Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Gemini Dollar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Gemini Dollar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/GUSD

Lịch sử thay đổi trong MTL/GUSD tỷ giá

MTL/GUSD tỷ giá

05 28, 2024
1 MTL = 1.886862 GUSD
▼ -1.68 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Gemini Dollar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Gemini Dollar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/GUSD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/GUSD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Gemini Dollar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/GUSD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Gemini Dollar tiền tệ thay đổi bởi 12.73% (1.673782 GUSD — 1.886862 GUSD)

Thay đổi trong MTL/GUSD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Gemini Dollar tiền tệ thay đổi bởi 11.75% (1.688405 GUSD — 1.886862 GUSD)

Thay đổi trong MTL/GUSD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Gemini Dollar tiền tệ thay đổi bởi 74.96% (1.07844 GUSD — 1.886862 GUSD)

Thay đổi trong MTL/GUSD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Gemini Dollar tiền tệ thay đổi bởi 636.9% (0.25605471 GUSD — 1.886862 GUSD)

Metal/Gemini Dollar dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Gemini Dollar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/05 1.839055 GUSD ▼ -2.53 %
30/05 1.77481 GUSD ▼ -3.49 %
31/05 1.743593 GUSD ▼ -1.76 %
01/06 1.77561 GUSD ▲ 1.84 %
02/06 1.813572 GUSD ▲ 2.14 %
03/06 1.876251 GUSD ▲ 3.46 %
04/06 1.881092 GUSD ▲ 0.26 %
05/06 1.881618 GUSD ▲ 0.03 %
06/06 1.88158 GUSD ▼ -0 %
07/06 1.912297 GUSD ▲ 1.63 %
08/06 1.997793 GUSD ▲ 4.47 %
09/06 2.094895 GUSD ▲ 4.86 %
10/06 2.054449 GUSD ▼ -1.93 %
11/06 2.005032 GUSD ▼ -2.41 %
12/06 1.944929 GUSD ▼ -3 %
13/06 1.941733 GUSD ▼ -0.16 %
14/06 2.024852 GUSD ▲ 4.28 %
15/06 2.094265 GUSD ▲ 3.43 %
16/06 2.177729 GUSD ▲ 3.99 %
17/06 2.203506 GUSD ▲ 1.18 %
18/06 2.102996 GUSD ▼ -4.56 %
19/06 2.114942 GUSD ▲ 0.57 %
20/06 2.225616 GUSD ▲ 5.23 %
21/06 2.230814 GUSD ▲ 0.23 %
22/06 2.153881 GUSD ▼ -3.45 %
23/06 2.148925 GUSD ▼ -0.23 %
24/06 2.177561 GUSD ▲ 1.33 %
25/06 2.167985 GUSD ▼ -0.44 %
26/06 2.163411 GUSD ▼ -0.21 %
27/06 2.176302 GUSD ▲ 0.6 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Gemini Dollar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Gemini Dollar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 1.861078 GUSD ▼ -1.37 %
10/06 — 16/06 1.990064 GUSD ▲ 6.93 %
17/06 — 23/06 1.967542 GUSD ▼ -1.13 %
24/06 — 30/06 1.891458 GUSD ▼ -3.87 %
01/07 — 07/07 1.357152 GUSD ▼ -28.25 %
08/07 — 14/07 1.519561 GUSD ▲ 11.97 %
15/07 — 21/07 1.455385 GUSD ▼ -4.22 %
22/07 — 28/07 1.488168 GUSD ▲ 2.25 %
29/07 — 04/08 1.511236 GUSD ▲ 1.55 %
05/08 — 11/08 1.650006 GUSD ▲ 9.18 %
12/08 — 18/08 1.659198 GUSD ▲ 0.56 %
19/08 — 25/08 1.670026 GUSD ▲ 0.65 %

Metal/Gemini Dollar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.871563 GUSD ▼ -0.81 %
07/2024 2.023115 GUSD ▲ 8.1 %
08/2024 1.59428 GUSD ▼ -21.2 %
09/2024 1.888322 GUSD ▲ 18.44 %
10/2024 2.370458 GUSD ▲ 25.53 %
11/2024 2.450965 GUSD ▲ 3.4 %
12/2024 2.451744 GUSD ▲ 0.03 %
01/2025 2.096067 GUSD ▼ -14.51 %
02/2025 2.754531 GUSD ▲ 31.41 %
03/2025 3.138639 GUSD ▲ 13.94 %
04/2025 2.002227 GUSD ▼ -36.21 %
05/2025 2.385997 GUSD ▲ 19.17 %

Metal/Gemini Dollar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.522812 GUSD
Tối đa 1.994233 GUSD
Bình quân gia quyền 1.79992 GUSD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.436154 GUSD
Tối đa 3.595327 GUSD
Bình quân gia quyền 1.954497 GUSD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.98493448 GUSD
Tối đa 3.595327 GUSD
Bình quân gia quyền 1.555071 GUSD

Chia sẻ một liên kết đến MTL/GUSD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Gemini Dollar (GUSD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Gemini Dollar (GUSD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu