Tỷ giá hối đoái Metal chống lại dollar Guyana

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với dollar Guyana tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/GYD

Lịch sử thay đổi trong MTL/GYD tỷ giá

MTL/GYD tỷ giá

05 17, 2024
1 MTL = 413.92 GYD
▲ 4.38 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/dollar Guyana, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong dollar Guyana.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/GYD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/GYD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/dollar Guyana, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/GYD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với dollar Guyana tiền tệ thay đổi bởi 35.03% (306.54 GYD — 413.92 GYD)

Thay đổi trong MTL/GYD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với dollar Guyana tiền tệ thay đổi bởi 21.55% (340.52 GYD — 413.92 GYD)

Thay đổi trong MTL/GYD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với dollar Guyana tiền tệ thay đổi bởi 90.95% (216.76 GYD — 413.92 GYD)

Thay đổi trong MTL/GYD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với dollar Guyana tiền tệ thay đổi bởi 685.5% (52.7 GYD — 413.92 GYD)

Metal/dollar Guyana dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/dollar Guyana dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 417.1 GYD ▲ 0.77 %
20/05 455.89 GYD ▲ 9.3 %
21/05 479.17 GYD ▲ 5.11 %
22/05 484.89 GYD ▲ 1.19 %
23/05 487.6 GYD ▲ 0.56 %
24/05 480.68 GYD ▼ -1.42 %
25/05 487.6 GYD ▲ 1.44 %
26/05 469.93 GYD ▼ -3.62 %
27/05 483.69 GYD ▲ 2.93 %
28/05 471.63 GYD ▼ -2.49 %
29/05 473.29 GYD ▲ 0.35 %
30/05 460.22 GYD ▼ -2.76 %
31/05 448.32 GYD ▼ -2.59 %
01/06 442.55 GYD ▼ -1.29 %
02/06 448.3 GYD ▲ 1.3 %
03/06 456.46 GYD ▲ 1.82 %
04/06 471.54 GYD ▲ 3.3 %
05/06 472.91 GYD ▲ 0.29 %
06/06 473.8 GYD ▲ 0.19 %
07/06 473.92 GYD ▲ 0.03 %
08/06 485.7 GYD ▲ 2.49 %
09/06 506 GYD ▲ 4.18 %
10/06 526.02 GYD ▲ 3.96 %
11/06 514.24 GYD ▼ -2.24 %
12/06 499.01 GYD ▼ -2.96 %
13/06 484.44 GYD ▼ -2.92 %
14/06 483.11 GYD ▼ -0.27 %
15/06 500.56 GYD ▲ 3.61 %
16/06 515.73 GYD ▲ 3.03 %
17/06 521.51 GYD ▲ 1.12 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/dollar Guyana cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/dollar Guyana dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 446.7 GYD ▲ 7.92 %
27/05 — 02/06 538.93 GYD ▲ 20.65 %
03/06 — 09/06 474.48 GYD ▼ -11.96 %
10/06 — 16/06 515.36 GYD ▲ 8.62 %
17/06 — 23/06 508.25 GYD ▼ -1.38 %
24/06 — 30/06 489.42 GYD ▼ -3.71 %
01/07 — 07/07 366.85 GYD ▼ -25.04 %
08/07 — 14/07 393.62 GYD ▲ 7.3 %
15/07 — 21/07 375.3 GYD ▼ -4.65 %
22/07 — 28/07 384.06 GYD ▲ 2.33 %
29/07 — 04/08 390.28 GYD ▲ 1.62 %
05/08 — 11/08 431.47 GYD ▲ 10.55 %

Metal/dollar Guyana dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 408.44 GYD ▼ -1.32 %
07/2024 433.6 GYD ▲ 6.16 %
08/2024 353.32 GYD ▼ -18.51 %
09/2024 398.18 GYD ▲ 12.69 %
10/2024 483.38 GYD ▲ 21.4 %
11/2024 499.36 GYD ▲ 3.31 %
12/2024 501.12 GYD ▲ 0.35 %
01/2025 441.78 GYD ▼ -11.84 %
02/2025 619.63 GYD ▲ 40.26 %
03/2025 720.79 GYD ▲ 16.33 %
04/2025 498.32 GYD ▼ -30.86 %
05/2025 572.9 GYD ▲ 14.97 %

Metal/dollar Guyana thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 301.58 GYD
Tối đa 413.92 GYD
Bình quân gia quyền 359.32 GYD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 300.37 GYD
Tối đa 755.11 GYD
Bình quân gia quyền 402.47 GYD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 205.66 GYD
Tối đa 755.11 GYD
Bình quân gia quyền 319.52 GYD

Chia sẻ một liên kết đến MTL/GYD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến dollar Guyana (GYD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến dollar Guyana (GYD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu