Tỷ giá hối đoái Metal chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/KHR
Lịch sử thay đổi trong MTL/KHR tỷ giá
MTL/KHR tỷ giá
05 16, 2024
1 MTL = 7,767 KHR
▲ 2.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 28.25% (6,056 KHR — 7,767 KHR)
Thay đổi trong MTL/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 15.72% (6,712 KHR — 7,767 KHR)
Thay đổi trong MTL/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 82.61% (4,253 KHR — 7,767 KHR)
Thay đổi trong MTL/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 652.53% (1,032 KHR — 7,767 KHR)
Metal/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 7,723 KHR | ▼ -0.56 % |
18/05 | 7,778 KHR | ▲ 0.7 % |
19/05 | 8,699 KHR | ▲ 11.85 % |
20/05 | 9,131 KHR | ▲ 4.97 % |
21/05 | 9,253 KHR | ▲ 1.33 % |
22/05 | 9,290 KHR | ▲ 0.4 % |
23/05 | 9,171 KHR | ▼ -1.28 % |
24/05 | 9,291 KHR | ▲ 1.31 % |
25/05 | 9,029 KHR | ▼ -2.83 % |
26/05 | 9,497 KHR | ▲ 5.19 % |
27/05 | 9,254 KHR | ▼ -2.56 % |
28/05 | 9,312 KHR | ▲ 0.62 % |
29/05 | 9,061 KHR | ▼ -2.7 % |
30/05 | 8,873 KHR | ▼ -2.06 % |
31/05 | 8,779 KHR | ▼ -1.07 % |
01/06 | 8,924 KHR | ▲ 1.66 % |
02/06 | 9,113 KHR | ▲ 2.12 % |
03/06 | 9,363 KHR | ▲ 2.73 % |
04/06 | 9,387 KHR | ▲ 0.26 % |
05/06 | 9,403 KHR | ▲ 0.17 % |
06/06 | 9,401 KHR | ▼ -0.02 % |
07/06 | 9,603 KHR | ▲ 2.15 % |
08/06 | 10,006 KHR | ▲ 4.19 % |
09/06 | 10,438 KHR | ▲ 4.32 % |
10/06 | 10,205 KHR | ▼ -2.23 % |
11/06 | 9,979 KHR | ▼ -2.22 % |
12/06 | 9,708 KHR | ▼ -2.71 % |
13/06 | 9,680 KHR | ▼ -0.29 % |
14/06 | 10,176 KHR | ▲ 5.12 % |
15/06 | 10,325 KHR | ▲ 1.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8,163 KHR | ▲ 5.11 % |
27/05 — 02/06 | 9,510 KHR | ▲ 16.5 % |
03/06 — 09/06 | 8,128 KHR | ▼ -14.54 % |
10/06 — 16/06 | 8,872 KHR | ▲ 9.15 % |
17/06 — 23/06 | 8,773 KHR | ▼ -1.12 % |
24/06 — 30/06 | 8,394 KHR | ▼ -4.31 % |
01/07 — 07/07 | 6,194 KHR | ▼ -26.21 % |
08/07 — 14/07 | 6,745 KHR | ▲ 8.9 % |
15/07 — 21/07 | 6,411 KHR | ▼ -4.96 % |
22/07 — 28/07 | 6,612 KHR | ▲ 3.13 % |
29/07 — 04/08 | 6,806 KHR | ▲ 2.95 % |
05/08 — 11/08 | 7,239 KHR | ▲ 6.35 % |
Metal/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,681 KHR | ▼ -1.1 % |
07/2024 | 8,084 KHR | ▲ 5.25 % |
08/2024 | 6,948 KHR | ▼ -14.05 % |
09/2024 | 8,176 KHR | ▲ 17.67 % |
10/2024 | 9,842 KHR | ▲ 20.37 % |
11/2024 | 10,216 KHR | ▲ 3.8 % |
12/2024 | 10,176 KHR | ▼ -0.39 % |
01/2025 | 8,973 KHR | ▼ -11.83 % |
02/2025 | 12,719 KHR | ▲ 41.75 % |
03/2025 | 14,730 KHR | ▲ 15.82 % |
04/2025 | 10,903 KHR | ▼ -25.99 % |
05/2025 | 13,140 KHR | ▲ 20.52 % |
Metal/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,801 KHR |
Tối đa | 7,720 KHR |
Bình quân gia quyền | 6,925 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,801 KHR |
Tối đa | 14,645 KHR |
Bình quân gia quyền | 7,788 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,997 KHR |
Tối đa | 14,645 KHR |
Bình quân gia quyền | 6,239 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: