1 Metal đến riel Campuchia
Giá cả 1 Metal đến riel Campuchia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 12, 2024, Là 5,367 KHR.
Bao nhiêu 1 MTL trong KHR?
06 12, 2024
1 MTL = 5,367 KHR
▲ 1.47 %
1 KHR = 0.00018631 MTL
1 MTL = 5,367 KHR
Lịch sử thay đổi giá 1 MTL trong KHR
Thống kê chi phí 1 Metal trong riel Campuchia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,247 KHR |
Tối đa | 8,124 KHR |
Bình quân gia quyền | 7,068 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,247 KHR |
Tối đa | 9,454 KHR |
Bình quân gia quyền | 7,444 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,355 KHR |
Tối đa | 14,645 KHR |
Bình quân gia quyền | 6,422 KHR |
Thay đổi chi phí 1 MTL đến KHR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 06 12, 2024) giá bán 1 Metal chống lại riel Campuchia thay đổi bởi -22.86% (6,958 KHR — 5,367 KHR)
Thay đổi chi phí 1 MTL đến KHR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 15, 2024 — 06 12, 2024) giá của 1 Metal chống lại riel Campuchia thay đổi bởi -43.39% (9,482 KHR — 5,367 KHR)
Thay đổi chi phí 1 MTL đến KHR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 14, 2023 — 06 12, 2024) giá của 1 Metal chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 15.19% (4,660 KHR — 5,367 KHR)
Thay đổi chi phí 1 MTL đến KHR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 12, 2024) giá của 1 Metal chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 420.06% (1,032 KHR — 5,367 KHR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 MTL trong KHR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 Metal (MTL) trong riel Campuchia (KHR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 Metal (MTL) trong riel Campuchia (KHR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 Metal trong riel Campuchia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 Metal trong riel Campuchia trong 30 ngày tới*
13/06 | 5,353 KHR | ▼ -0.26 % |
14/06 | 5,628 KHR | ▲ 5.13 % |
15/06 | 5,792 KHR | ▲ 2.92 % |
16/06 | 5,971 KHR | ▲ 3.08 % |
17/06 | 6,025 KHR | ▲ 0.92 % |
18/06 | 5,752 KHR | ▼ -4.54 % |
19/06 | 5,797 KHR | ▲ 0.8 % |
20/06 | 6,144 KHR | ▲ 5.97 % |
21/06 | 6,161 KHR | ▲ 0.29 % |
22/06 | 5,878 KHR | ▼ -4.59 % |
23/06 | 5,878 KHR | ▼ -0.01 % |
24/06 | 5,957 KHR | ▲ 1.34 % |
25/06 | 5,908 KHR | ▼ -0.81 % |
26/06 | 5,904 KHR | ▼ -0.07 % |
27/06 | 5,912 KHR | ▲ 0.14 % |
28/06 | 5,864 KHR | ▼ -0.82 % |
29/06 | 5,939 KHR | ▲ 1.29 % |
30/06 | 5,664 KHR | ▼ -4.63 % |
01/07 | 5,032 KHR | ▼ -11.17 % |
02/07 | 4,996 KHR | ▼ -0.71 % |
03/07 | 4,838 KHR | ▼ -3.16 % |
04/07 | 4,623 KHR | ▼ -4.44 % |
05/07 | 4,651 KHR | ▲ 0.59 % |
06/07 | 4,645 KHR | ▼ -0.13 % |
07/07 | 4,319 KHR | ▼ -7.01 % |
08/07 | 4,007 KHR | ▼ -7.22 % |
09/07 | 3,967 KHR | ▼ -1 % |
10/07 | 3,980 KHR | ▲ 0.32 % |
11/07 | 3,812 KHR | ▼ -4.22 % |
12/07 | 3,696 KHR | ▼ -3.03 % |
* — Giá ước tính của 1 Metal trong riel Campuchia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 Metal trong riel Campuchia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 Metal trong riel Campuchia trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 5,225 KHR | ▼ -2.65 % |
24/06 — 30/06 | 5,014 KHR | ▼ -4.04 % |
01/07 — 07/07 | 4,158 KHR | ▼ -17.07 % |
08/07 — 14/07 | 4,524 KHR | ▲ 8.79 % |
15/07 — 21/07 | 4,384 KHR | ▼ -3.1 % |
22/07 — 28/07 | 4,522 KHR | ▲ 3.16 % |
29/07 — 04/08 | 4,631 KHR | ▲ 2.41 % |
05/08 — 11/08 | 5,015 KHR | ▲ 8.3 % |
12/08 — 18/08 | 5,073 KHR | ▲ 1.15 % |
19/08 — 25/08 | 4,383 KHR | ▼ -13.59 % |
26/08 — 01/09 | 3,628 KHR | ▼ -17.24 % |
02/09 — 08/09 | 3,342 KHR | ▼ -7.87 % |
Giá ước tính của 1 Metal trong riel Campuchia cho năm sau*
07/2024 | 5,490 KHR | ▲ 2.28 % |
08/2024 | 4,348 KHR | ▼ -20.8 % |
09/2024 | 5,069 KHR | ▲ 16.59 % |
10/2024 | 6,167 KHR | ▲ 21.67 % |
11/2024 | 6,333 KHR | ▲ 2.69 % |
12/2024 | 6,298 KHR | ▼ -0.55 % |
01/2025 | 5,749 KHR | ▼ -8.72 % |
02/2025 | 8,182 KHR | ▲ 42.32 % |
03/2025 | 9,755 KHR | ▲ 19.22 % |
04/2025 | 7,246 KHR | ▼ -25.72 % |
05/2025 | 7,608 KHR | ▲ 4.99 % |
06/2025 | 6,050 KHR | ▼ -20.48 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MTL/KHR
FAQ
Giá bao nhiêu 1 MTL trong KHR hôm nay, 06 12, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 Metal đến riel Campuchia Là - 5,367 KHR
Nó có giá bao nhiêu 1 MTL trong KHR Ngày mai 2024.06.13?
Ngày mai 1 Metal đến riel Campuchia sẽ có giá - 5,353 khr
Nó có giá bao nhiêu 1 MTL trong KHR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 Metal đến riel Campuchia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 MTL trong KHR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 Metal đến riel Campuchia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 MTL trong KHR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 Metal đến riel Campuchia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.