Tỷ giá hối đoái Metal chống lại KIN

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/KIN

Lịch sử thay đổi trong MTL/KIN tỷ giá

MTL/KIN tỷ giá

05 19, 2024
1 MTL = 101,569 KIN
▼ -0.69 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong KIN.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 4.53% (97,165 KIN — 101,569 KIN)

Thay đổi trong MTL/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 10.02% (92,320 KIN — 101,569 KIN)

Thay đổi trong MTL/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -35.17% (156,676 KIN — 101,569 KIN)

Thay đổi trong MTL/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 74.75% (58,122 KIN — 101,569 KIN)

Metal/KIN dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 105,348 KIN ▲ 3.72 %
21/05 104,878 KIN ▼ -0.45 %
22/05 106,258 KIN ▲ 1.32 %
23/05 105,682 KIN ▼ -0.54 %
24/05 113,724 KIN ▲ 7.61 %
25/05 113,596 KIN ▼ -0.11 %
26/05 119,134 KIN ▲ 4.87 %
27/05 121,327 KIN ▲ 1.84 %
28/05 123,144 KIN ▲ 1.5 %
29/05 119,612 KIN ▼ -2.87 %
30/05 118,999 KIN ▼ -0.51 %
31/05 110,298 KIN ▼ -7.31 %
01/06 101,865 KIN ▼ -7.65 %
02/06 86,316 KIN ▼ -15.26 %
03/06 88,136 KIN ▲ 2.11 %
04/06 88,859 KIN ▲ 0.82 %
05/06 87,237 KIN ▼ -1.83 %
06/06 87,132 KIN ▼ -0.12 %
07/06 92,604 KIN ▲ 6.28 %
08/06 94,082 KIN ▲ 1.6 %
09/06 93,509 KIN ▼ -0.61 %
10/06 92,548 KIN ▼ -1.03 %
11/06 93,245 KIN ▲ 0.75 %
12/06 94,726 KIN ▲ 1.59 %
13/06 92,158 KIN ▼ -2.71 %
14/06 91,093 KIN ▼ -1.16 %
15/06 92,202 KIN ▲ 1.22 %
16/06 99,063 KIN ▲ 7.44 %
17/06 106,971 KIN ▲ 7.98 %
18/06 107,983 KIN ▲ 0.95 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 120,119 KIN ▲ 18.26 %
27/05 — 02/06 152,743 KIN ▲ 27.16 %
03/06 — 09/06 114,663 KIN ▼ -24.93 %
10/06 — 16/06 116,478 KIN ▲ 1.58 %
17/06 — 23/06 122,322 KIN ▲ 5.02 %
24/06 — 30/06 121,100 KIN ▼ -1 %
01/07 — 07/07 104,153 KIN ▼ -13.99 %
08/07 — 14/07 122,547 KIN ▲ 17.66 %
15/07 — 21/07 137,819 KIN ▲ 12.46 %
22/07 — 28/07 108,540 KIN ▼ -21.24 %
29/07 — 04/08 117,825 KIN ▲ 8.55 %
05/08 — 11/08 136,507 KIN ▲ 15.86 %

Metal/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 101,494 KIN ▼ -0.07 %
07/2024 55,266 KIN ▼ -45.55 %
08/2024 85,668 KIN ▲ 55.01 %
09/2024 75,543 KIN ▼ -11.82 %
10/2024 100,130 KIN ▲ 32.55 %
11/2024 77,215 KIN ▼ -22.88 %
12/2024 79,001 KIN ▲ 2.31 %
01/2025 69,544 KIN ▼ -11.97 %
02/2025 56,881 KIN ▼ -18.21 %
03/2025 72,819 KIN ▲ 28.02 %
04/2025 78,412 KIN ▲ 7.68 %
05/2025 75,977 KIN ▼ -3.11 %

Metal/KIN thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 82,557 KIN
Tối đa 121,036 KIN
Bình quân gia quyền 97,290 KIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 63,364 KIN
Tối đa 163,779 KIN
Bình quân gia quyền 96,872 KIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 60,689 KIN
Tối đa 287,931 KIN
Bình quân gia quyền 116,308 KIN

Chia sẻ một liên kết đến MTL/KIN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu