Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Kyber Network

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Kyber Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/KNC

Lịch sử thay đổi trong MTL/KNC tỷ giá

MTL/KNC tỷ giá

05 10, 2024
1 MTL = 2.995191 KNC
▼ -0.76 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Kyber Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Kyber Network.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/KNC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/KNC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Kyber Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/KNC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Kyber Network tiền tệ thay đổi bởi 6.37% (2.815764 KNC — 2.995191 KNC)

Thay đổi trong MTL/KNC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Kyber Network tiền tệ thay đổi bởi 23.8% (2.419334 KNC — 2.995191 KNC)

Thay đổi trong MTL/KNC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Kyber Network tiền tệ thay đổi bởi 75.12% (1.710364 KNC — 2.995191 KNC)

Thay đổi trong MTL/KNC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Kyber Network tiền tệ thay đổi bởi 495.4% (0.50305536 KNC — 2.995191 KNC)

Metal/Kyber Network dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Kyber Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 3.027549 KNC ▲ 1.08 %
12/05 3.033938 KNC ▲ 0.21 %
13/05 3.231121 KNC ▲ 6.5 %
14/05 3.00283 KNC ▼ -7.07 %
15/05 2.920187 KNC ▼ -2.75 %
16/05 2.811311 KNC ▼ -3.73 %
17/05 2.818811 KNC ▲ 0.27 %
18/05 2.822486 KNC ▲ 0.13 %
19/05 2.964755 KNC ▲ 5.04 %
20/05 2.943157 KNC ▼ -0.73 %
21/05 2.938726 KNC ▼ -0.15 %
22/05 2.901906 KNC ▼ -1.25 %
23/05 2.826159 KNC ▼ -2.61 %
24/05 2.904634 KNC ▲ 2.78 %
25/05 2.91978 KNC ▲ 0.52 %
26/05 3.026173 KNC ▲ 3.64 %
27/05 2.975355 KNC ▼ -1.68 %
28/05 2.942849 KNC ▼ -1.09 %
29/05 2.947171 KNC ▲ 0.15 %
30/05 2.971261 KNC ▲ 0.82 %
31/05 2.96855 KNC ▼ -0.09 %
01/06 2.922761 KNC ▼ -1.54 %
02/06 2.904757 KNC ▼ -0.62 %
03/06 2.949624 KNC ▲ 1.54 %
04/06 2.968643 KNC ▲ 0.64 %
05/06 2.952719 KNC ▼ -0.54 %
06/06 2.995942 KNC ▲ 1.46 %
07/06 3.092667 KNC ▲ 3.23 %
08/06 3.14463 KNC ▲ 1.68 %
09/06 3.218462 KNC ▲ 2.35 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Kyber Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Kyber Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 2.975897 KNC ▼ -0.64 %
20/05 — 26/05 3.070848 KNC ▲ 3.19 %
27/05 — 02/06 3.065352 KNC ▼ -0.18 %
03/06 — 09/06 2.969346 KNC ▼ -3.13 %
10/06 — 16/06 3.107873 KNC ▲ 4.67 %
17/06 — 23/06 3.114791 KNC ▲ 0.22 %
24/06 — 30/06 3.358691 KNC ▲ 7.83 %
01/07 — 07/07 3.41808 KNC ▲ 1.77 %
08/07 — 14/07 3.405202 KNC ▼ -0.38 %
15/07 — 21/07 3.467161 KNC ▲ 1.82 %
22/07 — 28/07 3.46125 KNC ▼ -0.17 %
29/07 — 04/08 3.859067 KNC ▲ 11.49 %

Metal/Kyber Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.905821 KNC ▼ -2.98 %
07/2024 2.478471 KNC ▼ -14.71 %
08/2024 2.960532 KNC ▲ 19.45 %
09/2024 2.391886 KNC ▼ -19.21 %
10/2024 2.522651 KNC ▲ 5.47 %
11/2024 2.919244 KNC ▲ 15.72 %
12/2024 2.931325 KNC ▲ 0.41 %
01/2025 3.292754 KNC ▲ 12.33 %
02/2025 3.404581 KNC ▲ 3.4 %
03/2025 3.361634 KNC ▼ -1.26 %
04/2025 3.946562 KNC ▲ 17.4 %
05/2025 4.271971 KNC ▲ 8.25 %

Metal/Kyber Network thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.602835 KNC
Tối đa 3.13036 KNC
Bình quân gia quyền 2.824339 KNC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.135007 KNC
Tối đa 4.35338 KNC
Bình quân gia quyền 2.649301 KNC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.61457 KNC
Tối đa 4.35338 KNC
Bình quân gia quyền 2.282421 KNC

Chia sẻ một liên kết đến MTL/KNC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Kyber Network (KNC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Kyber Network (KNC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu