Tỷ giá hối đoái Metal chống lại MOAC

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với MOAC tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/MOAC

Lịch sử thay đổi trong MTL/MOAC tỷ giá

MTL/MOAC tỷ giá

01 21, 2021
1 MTL = 0.90574601 MOAC
▼ -62.81 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/MOAC, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong MOAC.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/MOAC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/MOAC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/MOAC, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/MOAC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với MOAC tiền tệ thay đổi bởi -89.3% (8.463873 MOAC — 0.90574601 MOAC)

Thay đổi trong MTL/MOAC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với MOAC tiền tệ thay đổi bởi -77.33% (3.994598 MOAC — 0.90574601 MOAC)

Thay đổi trong MTL/MOAC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với MOAC tiền tệ thay đổi bởi -47.8% (1.735066 MOAC — 0.90574601 MOAC)

Thay đổi trong MTL/MOAC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với MOAC tiền tệ thay đổi bởi -47.8% (1.735066 MOAC — 0.90574601 MOAC)

Metal/MOAC dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/MOAC dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 0.87074979 MOAC ▼ -3.86 %
24/05 0.86394679 MOAC ▼ -0.78 %
25/05 0.89800773 MOAC ▲ 3.94 %
26/05 0.89691682 MOAC ▼ -0.12 %
27/05 0.90524749 MOAC ▲ 0.93 %
28/05 0.88467474 MOAC ▼ -2.27 %
29/05 0.79286953 MOAC ▼ -10.38 %
30/05 0.79080621 MOAC ▼ -0.26 %
31/05 0.8879985 MOAC ▲ 12.29 %
01/06 0.92736731 MOAC ▲ 4.43 %
02/06 0.90204095 MOAC ▼ -2.73 %
03/06 0.8360376 MOAC ▼ -7.32 %
04/06 0.78121615 MOAC ▼ -6.56 %
05/06 0.71207769 MOAC ▼ -8.85 %
06/06 0.75798956 MOAC ▲ 6.45 %
07/06 0.80546165 MOAC ▲ 6.26 %
08/06 0.73945258 MOAC ▼ -8.2 %
09/06 0.18167682 MOAC ▼ -75.43 %
10/06 0.21529008 MOAC ▲ 18.5 %
11/06 0.22873112 MOAC ▲ 6.24 %
12/06 0.19172232 MOAC ▼ -16.18 %
13/06 0.16883099 MOAC ▼ -11.94 %
14/06 0.16822226 MOAC ▼ -0.36 %
15/06 0.16527443 MOAC ▼ -1.75 %
16/06 0.18412551 MOAC ▲ 11.41 %
17/06 0.17315058 MOAC ▼ -5.96 %
18/06 0.16725448 MOAC ▼ -3.41 %
19/06 0.17063782 MOAC ▲ 2.02 %
20/06 0.17518319 MOAC ▲ 2.66 %
21/06 0.17730308 MOAC ▲ 1.21 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/MOAC cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/MOAC dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.42724435 MOAC ▼ -52.83 %
03/06 — 09/06 0.36438048 MOAC ▼ -14.71 %
10/06 — 16/06 0.37918172 MOAC ▲ 4.06 %
17/06 — 23/06 0.38389941 MOAC ▲ 1.24 %
24/06 — 30/06 0.41749845 MOAC ▲ 8.75 %
01/07 — 07/07 0.41032903 MOAC ▼ -1.72 %
08/07 — 14/07 0.50078445 MOAC ▲ 22.04 %
15/07 — 21/07 0.59385869 MOAC ▲ 18.59 %
22/07 — 28/07 0.66475881 MOAC ▲ 11.94 %
29/07 — 04/08 0.93678767 MOAC ▲ 40.92 %
05/08 — 11/08 0.88362833 MOAC ▼ -5.67 %
12/08 — 18/08 0.74289276 MOAC ▼ -15.93 %

Metal/MOAC dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.06727 MOAC ▲ 17.83 %
07/2024 1.417302 MOAC ▲ 32.8 %
08/2024 1.787668 MOAC ▲ 26.13 %
09/2024 2.163406 MOAC ▲ 21.02 %
10/2024 1.972638 MOAC ▼ -8.82 %
11/2024 2.25996 MOAC ▲ 14.57 %
12/2024 2.525039 MOAC ▲ 11.73 %
01/2025 2.997382 MOAC ▲ 18.71 %
02/2025 5.363117 MOAC ▲ 78.93 %
03/2025 1.610182 MOAC ▼ -69.98 %

Metal/MOAC thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.180725 MOAC
Tối đa 8.800365 MOAC
Bình quân gia quyền 5.401549 MOAC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.180725 MOAC
Tối đa 8.903085 MOAC
Bình quân gia quyền 5.009724 MOAC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.651673 MOAC
Tối đa 8.903085 MOAC
Bình quân gia quyền 3.580756 MOAC

Chia sẻ một liên kết đến MTL/MOAC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến MOAC (MOAC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến MOAC (MOAC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu