Tỷ giá hối đoái Metal chống lại NavCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/NAV
Lịch sử thay đổi trong MTL/NAV tỷ giá
MTL/NAV tỷ giá
12 28, 2023
1 MTL = 19.3907 NAV
▼ -24.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/NavCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong NavCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/NAV được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/NAV và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/NavCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/NAV tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -5.02% (20.4159 NAV — 19.3907 NAV)
Thay đổi trong MTL/NAV tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -26.44% (26.3616 NAV — 19.3907 NAV)
Thay đổi trong MTL/NAV tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -17.49% (23.5024 NAV — 19.3907 NAV)
Thay đổi trong MTL/NAV tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi 482.99% (3.326087 NAV — 19.3907 NAV)
Metal/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/NavCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 22.4647 NAV | ▲ 15.85 % |
21/05 | 23.1751 NAV | ▲ 3.16 % |
22/05 | 24.2604 NAV | ▲ 4.68 % |
23/05 | 22.2057 NAV | ▼ -8.47 % |
24/05 | 20.565 NAV | ▼ -7.39 % |
25/05 | 20.7075 NAV | ▲ 0.69 % |
26/05 | 22.0073 NAV | ▲ 6.28 % |
27/05 | 22.5319 NAV | ▲ 2.38 % |
28/05 | 20.351 NAV | ▼ -9.68 % |
29/05 | 15.8745 NAV | ▼ -22 % |
30/05 | 15.2937 NAV | ▼ -3.66 % |
31/05 | 14.8487 NAV | ▼ -2.91 % |
01/06 | 15.1489 NAV | ▲ 2.02 % |
02/06 | 15.3595 NAV | ▲ 1.39 % |
03/06 | 15.7596 NAV | ▲ 2.6 % |
04/06 | 16.4683 NAV | ▲ 4.5 % |
05/06 | 16.3208 NAV | ▼ -0.9 % |
06/06 | 16.6018 NAV | ▲ 1.72 % |
07/06 | 18.4095 NAV | ▲ 10.89 % |
08/06 | 18.0545 NAV | ▼ -1.93 % |
09/06 | 17.8029 NAV | ▼ -1.39 % |
10/06 | 16.3757 NAV | ▼ -8.02 % |
11/06 | 16.8782 NAV | ▲ 3.07 % |
12/06 | 16.544 NAV | ▼ -1.98 % |
13/06 | 17.5871 NAV | ▲ 6.31 % |
14/06 | 18.2242 NAV | ▲ 3.62 % |
15/06 | 18.2871 NAV | ▲ 0.35 % |
16/06 | 19.173 NAV | ▲ 4.84 % |
17/06 | 19.7442 NAV | ▲ 2.98 % |
18/06 | 14.9643 NAV | ▼ -24.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/NavCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/NavCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 16.5667 NAV | ▼ -14.56 % |
27/05 — 02/06 | 17.7005 NAV | ▲ 6.84 % |
03/06 — 09/06 | 20.4033 NAV | ▲ 15.27 % |
10/06 — 16/06 | 29.2797 NAV | ▲ 43.51 % |
17/06 — 23/06 | 23.9375 NAV | ▼ -18.25 % |
24/06 — 30/06 | 26.866 NAV | ▲ 12.23 % |
01/07 — 07/07 | 28.4114 NAV | ▲ 5.75 % |
08/07 — 14/07 | 19.3914 NAV | ▼ -31.75 % |
15/07 — 21/07 | 21.0108 NAV | ▲ 8.35 % |
22/07 — 28/07 | 22.6044 NAV | ▲ 7.58 % |
29/07 — 04/08 | 25.0581 NAV | ▲ 10.86 % |
05/08 — 11/08 | 18.2827 NAV | ▼ -27.04 % |
Metal/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.034 NAV | ▼ -1.84 % |
07/2024 | 14.848 NAV | ▼ -21.99 % |
08/2024 | 16.1725 NAV | ▲ 8.92 % |
09/2024 | 18.1485 NAV | ▲ 12.22 % |
10/2024 | 14.0513 NAV | ▼ -22.58 % |
11/2024 | 22.8477 NAV | ▲ 62.6 % |
12/2024 | 14.8024 NAV | ▼ -35.21 % |
01/2025 | 19.6139 NAV | ▲ 32.5 % |
02/2025 | 21.2815 NAV | ▲ 8.5 % |
03/2025 | 23.4838 NAV | ▲ 10.35 % |
04/2025 | 25.5009 NAV | ▲ 8.59 % |
05/2025 | 20.586 NAV | ▼ -19.27 % |
Metal/NavCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.1984 NAV |
Tối đa | 20.4159 NAV |
Bình quân gia quyền | 19.8552 NAV |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.1984 NAV |
Tối đa | 26.3616 NAV |
Bình quân gia quyền | 22.949 NAV |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.589437 NAV |
Tối đa | 42.3096 NAV |
Bình quân gia quyền | 20.4935 NAV |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/NAV tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: