Tỷ giá hối đoái Metal chống lại OMNI
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/OMNI
Lịch sử thay đổi trong MTL/OMNI tỷ giá
MTL/OMNI tỷ giá
05 18, 2024
1 MTL = 0.12997992 OMNI
▲ 0.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/OMNI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong OMNI.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/OMNI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/OMNI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/OMNI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/OMNI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi 105.36% (0.06329333 OMNI — 0.12997992 OMNI)
Thay đổi trong MTL/OMNI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi 271.57% (0.03498141 OMNI — 0.12997992 OMNI)
Thay đổi trong MTL/OMNI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi -81.23% (0.69251086 OMNI — 0.12997992 OMNI)
Thay đổi trong MTL/OMNI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi -40.05% (0.21680633 OMNI — 0.12997992 OMNI)
Metal/OMNI dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/OMNI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.14860882 OMNI | ▲ 14.33 % |
20/05 | 0.14279193 OMNI | ▼ -3.91 % |
21/05 | 0.14325587 OMNI | ▲ 0.32 % |
22/05 | 0.15306369 OMNI | ▲ 6.85 % |
23/05 | 0.15950108 OMNI | ▲ 4.21 % |
24/05 | 0.17930329 OMNI | ▲ 12.42 % |
25/05 | 0.18203147 OMNI | ▲ 1.52 % |
26/05 | 0.19207297 OMNI | ▲ 5.52 % |
27/05 | 0.19707909 OMNI | ▲ 2.61 % |
28/05 | 0.1927551 OMNI | ▼ -2.19 % |
29/05 | 0.18989767 OMNI | ▼ -1.48 % |
30/05 | 0.19502018 OMNI | ▲ 2.7 % |
31/05 | 0.20620267 OMNI | ▲ 5.73 % |
01/06 | 0.20988446 OMNI | ▲ 1.79 % |
02/06 | 0.20128701 OMNI | ▼ -4.1 % |
03/06 | 0.20325851 OMNI | ▲ 0.98 % |
04/06 | 0.20922805 OMNI | ▲ 2.94 % |
05/06 | 0.20942104 OMNI | ▲ 0.09 % |
06/06 | 0.21837261 OMNI | ▲ 4.27 % |
07/06 | 0.23381449 OMNI | ▲ 7.07 % |
08/06 | 0.24167537 OMNI | ▲ 3.36 % |
09/06 | 0.25396855 OMNI | ▲ 5.09 % |
10/06 | 0.25165641 OMNI | ▼ -0.91 % |
11/06 | 0.24332247 OMNI | ▼ -3.31 % |
12/06 | 0.24519527 OMNI | ▲ 0.77 % |
13/06 | 0.27531673 OMNI | ▲ 12.28 % |
14/06 | 0.3043026 OMNI | ▲ 10.53 % |
15/06 | 0.30677735 OMNI | ▲ 0.81 % |
16/06 | 0.3121042 OMNI | ▲ 1.74 % |
17/06 | 0.31215216 OMNI | ▲ 0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/OMNI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/OMNI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.12423758 OMNI | ▼ -4.42 % |
27/05 — 02/06 | 0.13657843 OMNI | ▲ 9.93 % |
03/06 — 09/06 | 0.10608022 OMNI | ▼ -22.33 % |
10/06 — 16/06 | -0.01666373 OMNI | ▼ -115.71 % |
17/06 — 23/06 | 0.00446191 OMNI | ▼ -126.78 % |
24/06 — 30/06 | -0.00004264 OMNI | ▼ -100.96 % |
01/07 — 07/07 | -0.0000031 OMNI | ▼ -92.73 % |
08/07 — 14/07 | -0.00000092 OMNI | ▼ -70.21 % |
15/07 — 21/07 | -0.00000123 OMNI | ▲ 32.84 % |
22/07 — 28/07 | -0.00000129 OMNI | ▲ 4.71 % |
29/07 — 04/08 | -0.00000163 OMNI | ▲ 26.67 % |
05/08 — 11/08 | 0.00000026 OMNI | ▼ -115.85 % |
Metal/OMNI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.11137046 OMNI | ▼ -14.32 % |
07/2024 | 0.11952425 OMNI | ▲ 7.32 % |
08/2024 | 0.11102038 OMNI | ▼ -7.11 % |
09/2024 | 0.08739747 OMNI | ▼ -21.28 % |
10/2024 | 0.09278909 OMNI | ▲ 6.17 % |
11/2024 | 0.25547611 OMNI | ▲ 175.33 % |
12/2024 | 0.27482703 OMNI | ▲ 7.57 % |
01/2025 | 0.1967252 OMNI | ▼ -28.42 % |
02/2025 | 0.16827995 OMNI | ▼ -14.46 % |
03/2025 | 0.00563927 OMNI | ▼ -96.65 % |
04/2025 | 0.01236303 OMNI | ▲ 119.23 % |
05/2025 | 0.01715359 OMNI | ▲ 38.75 % |
Metal/OMNI thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06391949 OMNI |
Tối đa | 0.12984444 OMNI |
Bình quân gia quyền | 0.09281301 OMNI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0512893 OMNI |
Tối đa | 0.12984444 OMNI |
Bình quân gia quyền | 0.09020612 OMNI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0512893 OMNI |
Tối đa | 1.519955 OMNI |
Bình quân gia quyền | 0.34236276 OMNI |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/OMNI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến OMNI (OMNI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến OMNI (OMNI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: