Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Paxos Standard

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Paxos Standard tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/PAX

Lịch sử thay đổi trong MTL/PAX tỷ giá

MTL/PAX tỷ giá

09 10, 2021
1 MTL = 3.181889 PAX
▼ -8.9 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Paxos Standard, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Paxos Standard.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/PAX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/PAX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Paxos Standard, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/PAX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (08 12, 2021 — 09 10, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với Paxos Standard tiền tệ thay đổi bởi 10.08% (2.890434 PAX — 3.181889 PAX)

Thay đổi trong MTL/PAX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (06 13, 2021 — 09 10, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với Paxos Standard tiền tệ thay đổi bởi 53.06% (2.078839 PAX — 3.181889 PAX)

Thay đổi trong MTL/PAX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (09 11, 2020 — 09 10, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với Paxos Standard tiền tệ thay đổi bởi 901.05% (0.31785499 PAX — 3.181889 PAX)

Thay đổi trong MTL/PAX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 10, 2021) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Paxos Standard tiền tệ thay đổi bởi 1154.5% (0.2536384 PAX — 3.181889 PAX)

Metal/Paxos Standard dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Paxos Standard dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 3.396292 PAX ▲ 6.74 %
21/05 3.94168 PAX ▲ 16.06 %
22/05 4.170619 PAX ▲ 5.81 %
23/05 4.107331 PAX ▼ -1.52 %
24/05 4.514743 PAX ▲ 9.92 %
25/05 4.264794 PAX ▼ -5.54 %
26/05 4.043629 PAX ▼ -5.19 %
27/05 4.223351 PAX ▲ 4.44 %
28/05 4.350445 PAX ▲ 3.01 %
29/05 4.393424 PAX ▲ 0.99 %
30/05 4.387522 PAX ▼ -0.13 %
31/05 4.514114 PAX ▲ 2.89 %
01/06 4.460782 PAX ▼ -1.18 %
02/06 4.227173 PAX ▼ -5.24 %
03/06 4.19391 PAX ▼ -0.79 %
04/06 4.093527 PAX ▼ -2.39 %
05/06 4.191749 PAX ▲ 2.4 %
06/06 4.134463 PAX ▼ -1.37 %
07/06 4.142796 PAX ▲ 0.2 %
08/06 5.687404 PAX ▲ 37.28 %
09/06 7.256932 PAX ▲ 27.6 %
10/06 6.729272 PAX ▼ -7.27 %
11/06 6.587779 PAX ▼ -2.1 %
12/06 6.348236 PAX ▼ -3.64 %
13/06 6.231347 PAX ▼ -1.84 %
14/06 6.188104 PAX ▼ -0.69 %
15/06 5.659089 PAX ▼ -8.55 %
16/06 5.04392 PAX ▼ -10.87 %
17/06 5.406513 PAX ▲ 7.19 %
18/06 5.462143 PAX ▲ 1.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Paxos Standard cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Paxos Standard dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 3.472456 PAX ▲ 9.13 %
27/05 — 02/06 4.48704 PAX ▲ 29.22 %
03/06 — 09/06 4.632624 PAX ▲ 3.24 %
10/06 — 16/06 3.671171 PAX ▼ -20.75 %
17/06 — 23/06 4.142766 PAX ▲ 12.85 %
24/06 — 30/06 4.702848 PAX ▲ 13.52 %
01/07 — 07/07 5.601565 PAX ▲ 19.11 %
08/07 — 14/07 7.92274 PAX ▲ 41.44 %
15/07 — 21/07 7.796118 PAX ▼ -1.6 %
22/07 — 28/07 7.324274 PAX ▼ -6.05 %
29/07 — 04/08 10.7165 PAX ▲ 46.31 %
05/08 — 11/08 8.743418 PAX ▼ -18.41 %

Metal/Paxos Standard dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.154956 PAX ▼ -0.85 %
07/2024 3.735595 PAX ▲ 18.4 %
08/2024 4.405802 PAX ▲ 17.94 %
09/2024 4.560501 PAX ▲ 3.51 %
10/2024 12.6064 PAX ▲ 176.43 %
11/2024 52.722 PAX ▲ 318.22 %
12/2024 36.3615 PAX ▼ -31.03 %
01/2025 21.7795 PAX ▼ -40.1 %
02/2025 15.2664 PAX ▼ -29.9 %
03/2025 19.4789 PAX ▲ 27.59 %
04/2025 50.8339 PAX ▲ 160.97 %
05/2025 39.4323 PAX ▼ -22.43 %

Metal/Paxos Standard thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.565607 PAX
Tối đa 4.831586 PAX
Bình quân gia quyền 3.273983 PAX
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.93027526 PAX
Tối đa 4.831586 PAX
Bình quân gia quyền 2.233521 PAX
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.27062902 PAX
Tối đa 7.478987 PAX
Bình quân gia quyền 1.629007 PAX

Chia sẻ một liên kết đến MTL/PAX tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Paxos Standard (PAX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Paxos Standard (PAX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu