Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Paypex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/PAYX
Lịch sử thay đổi trong MTL/PAYX tỷ giá
MTL/PAYX tỷ giá
05 11, 2023
1 MTL = 55,718 PAYX
▼ -2.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Paypex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Paypex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/PAYX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/PAYX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Paypex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/PAYX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi -17.65% (67,662 PAYX — 55,718 PAYX)
Thay đổi trong MTL/PAYX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 66.38% (33,489 PAYX — 55,718 PAYX)
Thay đổi trong MTL/PAYX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 66.38% (33,489 PAYX — 55,718 PAYX)
Thay đổi trong MTL/PAYX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 554707.49% (10.0427 PAYX — 55,718 PAYX)
Metal/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Paypex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 76,292 PAYX | ▲ 36.93 % |
20/05 | 76,129 PAYX | ▼ -0.21 % |
21/05 | 71,932 PAYX | ▼ -5.51 % |
22/05 | 70,568 PAYX | ▼ -1.9 % |
23/05 | 70,429 PAYX | ▼ -0.2 % |
24/05 | 70,084 PAYX | ▼ -0.49 % |
25/05 | 70,406 PAYX | ▲ 0.46 % |
26/05 | 70,153 PAYX | ▼ -0.36 % |
27/05 | 69,985 PAYX | ▼ -0.24 % |
28/05 | 71,099 PAYX | ▲ 1.59 % |
29/05 | 71,532 PAYX | ▲ 0.61 % |
30/05 | 71,670 PAYX | ▲ 0.19 % |
31/05 | 73,298 PAYX | ▲ 2.27 % |
01/06 | 69,317 PAYX | ▼ -5.43 % |
02/06 | 68,930 PAYX | ▼ -0.56 % |
03/06 | 70,028 PAYX | ▲ 1.59 % |
04/06 | 69,670 PAYX | ▼ -0.51 % |
05/06 | 69,993 PAYX | ▲ 0.46 % |
06/06 | 68,858 PAYX | ▼ -1.62 % |
07/06 | 68,264 PAYX | ▼ -0.86 % |
08/06 | 67,482 PAYX | ▼ -1.15 % |
09/06 | 67,229 PAYX | ▼ -0.37 % |
10/06 | 67,275 PAYX | ▲ 0.07 % |
11/06 | 70,096 PAYX | ▲ 4.19 % |
12/06 | 80,229 PAYX | ▲ 14.46 % |
13/06 | 71,719 PAYX | ▼ -10.61 % |
14/06 | 67,409 PAYX | ▼ -6.01 % |
15/06 | 65,380 PAYX | ▼ -3.01 % |
16/06 | 65,143 PAYX | ▼ -0.36 % |
17/06 | 66,994 PAYX | ▲ 2.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Paypex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Paypex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 58,205 PAYX | ▲ 4.46 % |
27/05 — 02/06 | 58,860 PAYX | ▲ 1.13 % |
03/06 — 09/06 | 103,589 PAYX | ▲ 75.99 % |
10/06 — 16/06 | 110,227 PAYX | ▲ 6.41 % |
17/06 — 23/06 | 99,608 PAYX | ▼ -9.63 % |
24/06 — 30/06 | 96,798 PAYX | ▼ -2.82 % |
01/07 — 07/07 | 94,988 PAYX | ▼ -1.87 % |
08/07 — 14/07 | 99,228 PAYX | ▲ 4.46 % |
15/07 — 21/07 | 156,446 PAYX | ▲ 57.66 % |
22/07 — 28/07 | 128,076 PAYX | ▼ -18.13 % |
29/07 — 04/08 | 73,368 PAYX | ▼ -42.72 % |
05/08 — 11/08 | 1,247,809 PAYX | ▲ 1600.76 % |
Metal/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 52,337 PAYX | ▼ -6.07 % |
07/2024 | 50,129 PAYX | ▼ -4.22 % |
08/2024 | 36,670 PAYX | ▼ -26.85 % |
09/2024 | 78,343 PAYX | ▲ 113.65 % |
10/2024 | 99,626 PAYX | ▲ 27.17 % |
11/2024 | 100,823 PAYX | ▲ 1.2 % |
12/2024 | 23,152,644 PAYX | ▲ 22863.61 % |
01/2025 | 187,642,788 PAYX | ▲ 710.46 % |
02/2025 | 213,624,263 PAYX | ▲ 13.85 % |
03/2025 | 363,544,213 PAYX | ▲ 70.18 % |
04/2025 | 345,472,260 PAYX | ▼ -4.97 % |
Metal/Paypex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 54,233 PAYX |
Tối đa | 85,678 PAYX |
Bình quân gia quyền | 62,199 PAYX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31,948 PAYX |
Tối đa | 85,678 PAYX |
Bình quân gia quyền | 53,150 PAYX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31,948 PAYX |
Tối đa | 85,678 PAYX |
Bình quân gia quyền | 53,150 PAYX |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/PAYX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: