Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/REN

Lịch sử thay đổi trong MTL/REN tỷ giá

MTL/REN tỷ giá

05 18, 2024
1 MTL = 32.2115 REN
▼ -2.32 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 24.79% (25.8117 REN — 32.2115 REN)

Thay đổi trong MTL/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 35.3% (23.8071 REN — 32.2115 REN)

Thay đổi trong MTL/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 145.64% (13.1136 REN — 32.2115 REN)

Thay đổi trong MTL/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 594.62% (4.637298 REN — 32.2115 REN)

Metal/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 34.8777 REN ▲ 8.28 %
20/05 34.676 REN ▼ -0.58 %
21/05 34.5493 REN ▼ -0.37 %
22/05 34.1822 REN ▼ -1.06 %
23/05 32.7588 REN ▼ -4.16 %
24/05 32.6609 REN ▼ -0.3 %
25/05 32.8647 REN ▲ 0.62 %
26/05 35.1891 REN ▲ 7.07 %
27/05 35.0669 REN ▼ -0.35 %
28/05 35.2175 REN ▲ 0.43 %
29/05 35.5058 REN ▲ 0.82 %
30/05 35.8423 REN ▲ 0.95 %
31/05 36.0165 REN ▲ 0.49 %
01/06 35.1734 REN ▼ -2.34 %
02/06 35.0977 REN ▼ -0.22 %
03/06 35.5206 REN ▲ 1.2 %
04/06 35.6014 REN ▲ 0.23 %
05/06 35.1724 REN ▼ -1.2 %
06/06 36.0579 REN ▲ 2.52 %
07/06 37.52 REN ▲ 4.06 %
08/06 38.4478 REN ▲ 2.47 %
09/06 40.1806 REN ▲ 4.51 %
10/06 41.2733 REN ▲ 2.72 %
11/06 41.776 REN ▲ 1.22 %
12/06 41.4799 REN ▼ -0.71 %
13/06 41.3318 REN ▼ -0.36 %
14/06 42.1804 REN ▲ 2.05 %
15/06 41.9501 REN ▼ -0.55 %
16/06 42.6456 REN ▲ 1.66 %
17/06 43.465 REN ▲ 1.92 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 34.3612 REN ▲ 6.67 %
27/05 — 02/06 39.481 REN ▲ 14.9 %
03/06 — 09/06 36.5001 REN ▼ -7.55 %
10/06 — 16/06 36.4274 REN ▼ -0.2 %
17/06 — 23/06 33.8601 REN ▼ -7.05 %
24/06 — 30/06 33.7832 REN ▼ -0.23 %
01/07 — 07/07 41.3754 REN ▲ 22.47 %
08/07 — 14/07 42.1508 REN ▲ 1.87 %
15/07 — 21/07 44.0883 REN ▲ 4.6 %
22/07 — 28/07 43.7687 REN ▼ -0.73 %
29/07 — 04/08 49.2977 REN ▲ 12.63 %
05/08 — 11/08 51.9288 REN ▲ 5.34 %

Metal/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 30.6796 REN ▼ -4.76 %
07/2024 35.7706 REN ▲ 16.59 %
08/2024 37.4355 REN ▲ 4.65 %
09/2024 40.3574 REN ▲ 7.81 %
10/2024 48.9742 REN ▲ 21.35 %
11/2024 42.4581 REN ▼ -13.31 %
12/2024 34.4315 REN ▼ -18.9 %
01/2025 40.6593 REN ▲ 18.09 %
02/2025 31.9993 REN ▼ -21.3 %
03/2025 30.8656 REN ▼ -3.54 %
04/2025 41.9623 REN ▲ 35.95 %
05/2025 48.5864 REN ▲ 15.79 %

Metal/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 24.9893 REN
Tối đa 32.7826 REN
Bình quân gia quyền 28.6119 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 20.5968 REN
Tối đa 41.6813 REN
Bình quân gia quyền 25.1006 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 13.2843 REN
Tối đa 41.6813 REN
Bình quân gia quyền 24.73 REN

Chia sẻ một liên kết đến MTL/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu