Tỷ giá hối đoái Metal chống lại dinar Serbia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với dinar Serbia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/RSD

Lịch sử thay đổi trong MTL/RSD tỷ giá

MTL/RSD tỷ giá

05 15, 2024
1 MTL = 199.63 RSD
▲ 5.9 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/dinar Serbia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong dinar Serbia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/RSD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/RSD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/dinar Serbia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/RSD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với dinar Serbia tiền tệ thay đổi bởi 20.82% (165.22 RSD — 199.63 RSD)

Thay đổi trong MTL/RSD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với dinar Serbia tiền tệ thay đổi bởi 16.72% (171.03 RSD — 199.63 RSD)

Thay đổi trong MTL/RSD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với dinar Serbia tiền tệ thay đổi bởi 83.33% (108.89 RSD — 199.63 RSD)

Thay đổi trong MTL/RSD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với dinar Serbia tiền tệ thay đổi bởi 630.7% (27.32 RSD — 199.63 RSD)

Metal/dinar Serbia dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/dinar Serbia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 187.15 RSD ▼ -6.25 %
18/05 186.14 RSD ▼ -0.54 %
19/05 187.56 RSD ▲ 0.76 %
20/05 205.92 RSD ▲ 9.79 %
21/05 216.95 RSD ▲ 5.36 %
22/05 218.91 RSD ▲ 0.9 %
23/05 219.78 RSD ▲ 0.4 %
24/05 217.51 RSD ▼ -1.03 %
25/05 221.68 RSD ▲ 1.92 %
26/05 212.1 RSD ▼ -4.32 %
27/05 220.95 RSD ▲ 4.17 %
28/05 213.85 RSD ▼ -3.21 %
29/05 214.6 RSD ▲ 0.35 %
30/05 209 RSD ▼ -2.61 %
31/05 204.54 RSD ▼ -2.13 %
01/06 201.22 RSD ▼ -1.62 %
02/06 204.56 RSD ▲ 1.66 %
03/06 207.55 RSD ▲ 1.46 %
04/06 212.41 RSD ▲ 2.34 %
05/06 212.86 RSD ▲ 0.21 %
06/06 212.94 RSD ▲ 0.04 %
07/06 213 RSD ▲ 0.03 %
08/06 219.27 RSD ▲ 2.94 %
09/06 227.75 RSD ▲ 3.87 %
10/06 237 RSD ▲ 4.06 %
11/06 231.96 RSD ▼ -2.13 %
12/06 226.06 RSD ▼ -2.54 %
13/06 218.53 RSD ▼ -3.33 %
14/06 217.69 RSD ▼ -0.39 %
15/06 224.41 RSD ▲ 3.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/dinar Serbia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/dinar Serbia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 209.44 RSD ▲ 4.91 %
27/05 — 02/06 242.85 RSD ▲ 15.95 %
03/06 — 09/06 208.58 RSD ▼ -14.11 %
10/06 — 16/06 229.73 RSD ▲ 10.14 %
17/06 — 23/06 228.08 RSD ▼ -0.72 %
24/06 — 30/06 217.16 RSD ▼ -4.79 %
01/07 — 07/07 163.37 RSD ▼ -24.77 %
08/07 — 14/07 176.8 RSD ▲ 8.22 %
15/07 — 21/07 166.76 RSD ▼ -5.68 %
22/07 — 28/07 170.65 RSD ▲ 2.33 %
29/07 — 04/08 175.01 RSD ▲ 2.56 %
05/08 — 11/08 179.78 RSD ▲ 2.72 %

Metal/dinar Serbia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 197.56 RSD ▼ -1.04 %
07/2024 206.36 RSD ▲ 4.46 %
08/2024 178.9 RSD ▼ -13.31 %
09/2024 217.73 RSD ▲ 21.7 %
10/2024 261.87 RSD ▲ 20.28 %
11/2024 263.77 RSD ▲ 0.72 %
12/2024 260.99 RSD ▼ -1.06 %
01/2025 235.11 RSD ▼ -9.92 %
02/2025 335.43 RSD ▲ 42.67 %
03/2025 392.72 RSD ▲ 17.08 %
04/2025 291.29 RSD ▼ -25.83 %
05/2025 332.2 RSD ▲ 14.04 %

Metal/dinar Serbia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 158.3 RSD
Tối đa 204.18 RSD
Bình quân gia quyền 184.69 RSD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 158.3 RSD
Tối đa 387.91 RSD
Bình quân gia quyền 207.87 RSD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 106.41 RSD
Tối đa 387.91 RSD
Bình quân gia quyền 164.6 RSD

Chia sẻ một liên kết đến MTL/RSD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến dinar Serbia (RSD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến dinar Serbia (RSD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu