1,000 Metal đến dinar Serbia

Giá cả 1,000 Metal đến dinar Serbia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 12, 2024, Là 141,998 RSD.

Bao nhiêu 1,000 MTL trong RSD?

06 12, 2024
1,000 MTL = 141,998 RSD
▲ 1.41 %
1,000 RSD = 7.042374 MTL
1 MTL = 142 RSD

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MTL trong RSD

Thống kê chi phí 1,000 Metal trong dinar Serbia

Trong 30 ngày
Tối thiểu 138,803 RSD
Tối đa 215,129 RSD
Bình quân gia quyền 186,673 RSD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 138,803 RSD
Tối đa 253,029 RSD
Bình quân gia quyền 198,746 RSD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 113,049 RSD
Tối đa 387,911 RSD
Bình quân gia quyền 169,664 RSD

Thay đổi chi phí 1,000 MTL đến RSD trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 06 12, 2024) giá bán 1,000 Metal chống lại dinar Serbia thay đổi bởi -23.45% (185,501 RSD — 141,998 RSD)

Thay đổi chi phí 1,000 MTL đến RSD trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 15, 2024 — 06 12, 2024) giá của 1,000 Metal chống lại dinar Serbia thay đổi bởi -43.47% (251,178 RSD — 141,998 RSD)

Thay đổi chi phí 1,000 MTL đến RSD trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 14, 2023 — 06 12, 2024) giá của 1,000 Metal chống lại dinar Serbia thay đổi bởi 15.47% (122,972 RSD — 141,998 RSD)

Thay đổi chi phí 1,000 MTL đến RSD trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 12, 2024) giá của 1,000 Metal chống lại dinar Serbia thay đổi bởi 419.76% (27,320 RSD — 141,998 RSD)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MTL trong RSD

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Metal (MTL) trong dinar Serbia (RSD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Metal (MTL) trong dinar Serbia (RSD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Metal trong dinar Serbia

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Metal trong dinar Serbia trong 30 ngày tới*

13/06 141,356 RSD ▼ -0.45 %
14/06 147,900 RSD ▲ 4.63 %
15/06 152,345 RSD ▲ 3.01 %
16/06 156,652 RSD ▲ 2.83 %
17/06 158,295 RSD ▲ 1.05 %
18/06 151,357 RSD ▼ -4.38 %
19/06 152,346 RSD ▲ 0.65 %
20/06 161,513 RSD ▲ 6.02 %
21/06 162,150 RSD ▲ 0.39 %
22/06 154,860 RSD ▼ -4.5 %
23/06 154,709 RSD ▼ -0.1 %
24/06 156,790 RSD ▲ 1.35 %
25/06 155,507 RSD ▼ -0.82 %
26/06 155,318 RSD ▼ -0.12 %
27/06 155,236 RSD ▼ -0.05 %
28/06 154,509 RSD ▼ -0.47 %
29/06 156,243 RSD ▲ 1.12 %
30/06 148,948 RSD ▼ -4.67 %
01/07 131,896 RSD ▼ -11.45 %
02/07 130,956 RSD ▼ -0.71 %
03/07 126,187 RSD ▼ -3.64 %
04/07 120,829 RSD ▼ -4.25 %
05/07 121,198 RSD ▲ 0.31 %
06/07 120,860 RSD ▼ -0.28 %
07/07 112,855 RSD ▼ -6.62 %
08/07 104,120 RSD ▼ -7.74 %
09/07 103,079 RSD ▼ -1 %
10/07 103,629 RSD ▲ 0.53 %
11/07 99,911 RSD ▼ -3.59 %
12/07 97,142 RSD ▼ -2.77 %

* — Giá ước tính của 1,000 Metal trong dinar Serbia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Metal trong dinar Serbia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Metal trong dinar Serbia trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 138,166 RSD ▼ -2.7 %
24/06 — 30/06 131,978 RSD ▼ -4.48 %
01/07 — 07/07 110,682 RSD ▼ -16.14 %
08/07 — 14/07 119,672 RSD ▲ 8.12 %
15/07 — 21/07 115,421 RSD ▼ -3.55 %
22/07 — 28/07 118,130 RSD ▲ 2.35 %
29/07 — 04/08 120,601 RSD ▲ 2.09 %
05/08 — 11/08 129,787 RSD ▲ 7.62 %
12/08 — 18/08 131,277 RSD ▲ 1.15 %
19/08 — 25/08 112,538 RSD ▼ -14.27 %
26/08 — 01/09 92,901 RSD ▼ -17.45 %
02/09 — 08/09 86,478 RSD ▼ -6.91 %

Giá ước tính của 1,000 Metal trong dinar Serbia cho năm sau*

07/2024 145,043 RSD ▲ 2.14 %
08/2024 116,451 RSD ▼ -19.71 %
09/2024 140,172 RSD ▲ 20.37 %
10/2024 170,402 RSD ▲ 21.57 %
11/2024 171,276 RSD ▲ 0.51 %
12/2024 168,736 RSD ▼ -1.48 %
01/2025 156,401 RSD ▼ -7.31 %
02/2025 224,042 RSD ▲ 43.25 %
03/2025 270,547 RSD ▲ 20.76 %
04/2025 201,390 RSD ▼ -25.56 %
05/2025 208,156 RSD ▲ 3.36 %
06/2025 165,960 RSD ▼ -20.27 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MTL trong RSD hôm nay, 06 12, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Metal đến dinar Serbia Là - 141,998 RSD

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MTL trong RSD Ngày mai 2024.06.13?

Ngày mai 1,000 Metal đến dinar Serbia sẽ có giá - 141,356 rsd

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MTL trong RSD trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Metal đến dinar Serbia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MTL trong RSD trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Metal đến dinar Serbia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MTL trong RSD trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Metal đến dinar Serbia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu