Tỷ giá hối đoái Metal chống lại krona Thụy Điển

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với krona Thụy Điển tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/SEK

Lịch sử thay đổi trong MTL/SEK tỷ giá

MTL/SEK tỷ giá

05 01, 2024
1 MTL = 17.41 SEK
▲ 2.9 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/krona Thụy Điển, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong krona Thụy Điển.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/SEK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/SEK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/krona Thụy Điển, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/SEK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 02, 2024 — 05 01, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với krona Thụy Điển tiền tệ thay đổi bởi -24.31% (23 SEK — 17.41 SEK)

Thay đổi trong MTL/SEK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 02, 2024 — 05 01, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với krona Thụy Điển tiền tệ thay đổi bởi 16.47% (14.95 SEK — 17.41 SEK)

Thay đổi trong MTL/SEK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 03, 2023 — 05 01, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với krona Thụy Điển tiền tệ thay đổi bởi 47.8% (11.78 SEK — 17.41 SEK)

Thay đổi trong MTL/SEK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với krona Thụy Điển tiền tệ thay đổi bởi 588.98% (2.53 SEK — 17.41 SEK)

Metal/krona Thụy Điển dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/krona Thụy Điển dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

02/05 16.66 SEK ▼ -4.33 %
03/05 15.54 SEK ▼ -6.72 %
04/05 15.81 SEK ▲ 1.75 %
05/05 15.86 SEK ▲ 0.32 %
06/05 16.1 SEK ▲ 1.51 %
07/05 16.29 SEK ▲ 1.19 %
08/05 16.39 SEK ▲ 0.61 %
09/05 16.84 SEK ▲ 2.74 %
10/05 16.6 SEK ▼ -1.4 %
11/05 16.81 SEK ▲ 1.24 %
12/05 15.28 SEK ▼ -9.06 %
13/05 12.88 SEK ▼ -15.71 %
14/05 11.48 SEK ▼ -10.88 %
15/05 11.82 SEK ▲ 2.98 %
16/05 11.33 SEK ▼ -4.15 %
17/05 11.29 SEK ▼ -0.34 %
18/05 11.36 SEK ▲ 0.61 %
19/05 12.58 SEK ▲ 10.74 %
20/05 12.99 SEK ▲ 3.23 %
21/05 13.17 SEK ▲ 1.41 %
22/05 13.18 SEK ▲ 0.03 %
23/05 12.91 SEK ▼ -2.05 %
24/05 13.2 SEK ▲ 2.25 %
25/05 12.82 SEK ▼ -2.82 %
26/05 13.23 SEK ▲ 3.17 %
27/05 12.96 SEK ▼ -2.01 %
28/05 13.05 SEK ▲ 0.68 %
29/05 12.72 SEK ▼ -2.57 %
30/05 12.38 SEK ▼ -2.67 %
31/05 12.05 SEK ▼ -2.61 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/krona Thụy Điển cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/krona Thụy Điển dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 17.44 SEK ▲ 0.18 %
13/05 — 19/05 17.33 SEK ▼ -0.67 %
20/05 — 26/05 21.3 SEK ▲ 22.94 %
27/05 — 02/06 24.57 SEK ▲ 15.37 %
03/06 — 09/06 20.82 SEK ▼ -15.28 %
10/06 — 16/06 22.62 SEK ▲ 8.64 %
17/06 — 23/06 22.78 SEK ▲ 0.73 %
24/06 — 30/06 21.48 SEK ▼ -5.73 %
01/07 — 07/07 18.12 SEK ▼ -15.65 %
08/07 — 14/07 20.19 SEK ▲ 11.43 %
15/07 — 21/07 19.58 SEK ▼ -2.99 %
22/07 — 28/07 18.65 SEK ▼ -4.8 %

Metal/krona Thụy Điển dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 16.7 SEK ▼ -4.05 %
06/2024 21.92 SEK ▲ 31.23 %
07/2024 22.73 SEK ▲ 3.69 %
08/2024 18.22 SEK ▼ -19.87 %
09/2024 20.93 SEK ▲ 14.88 %
10/2024 25.97 SEK ▲ 24.09 %
11/2024 24.89 SEK ▼ -4.15 %
12/2024 23.66 SEK ▼ -4.92 %
01/2025 22.09 SEK ▼ -6.66 %
02/2025 29.61 SEK ▲ 34.06 %
03/2025 36.89 SEK ▲ 24.59 %
04/2025 27.59 SEK ▼ -25.22 %

Metal/krona Thụy Điển thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 15.74 SEK
Tối đa 23.6 SEK
Bình quân gia quyền 19.47 SEK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 14.67 SEK
Tối đa 37.13 SEK
Bình quân gia quyền 19.77 SEK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 10.21 SEK
Tối đa 37.13 SEK
Bình quân gia quyền 15.88 SEK

Chia sẻ một liên kết đến MTL/SEK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến krona Thụy Điển (SEK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến krona Thụy Điển (SEK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu