Tỷ giá hối đoái Metal chống lại SHIFT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với SHIFT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/SHIFT
Lịch sử thay đổi trong MTL/SHIFT tỷ giá
MTL/SHIFT tỷ giá
01 29, 2021
1 MTL = 1.117825 SHIFT
▼ -1.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/SHIFT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong SHIFT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/SHIFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/SHIFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/SHIFT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/SHIFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 31, 2020 — 01 29, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với SHIFT tiền tệ thay đổi bởi -29.65% (1.589049 SHIFT — 1.117825 SHIFT)
Thay đổi trong MTL/SHIFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 01, 2020 — 01 29, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với SHIFT tiền tệ thay đổi bởi -25.22% (1.494917 SHIFT — 1.117825 SHIFT)
Thay đổi trong MTL/SHIFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 29, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với SHIFT tiền tệ thay đổi bởi -90.89% (12.266 SHIFT — 1.117825 SHIFT)
Thay đổi trong MTL/SHIFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 29, 2021) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với SHIFT tiền tệ thay đổi bởi -90.89% (12.266 SHIFT — 1.117825 SHIFT)
Metal/SHIFT dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/SHIFT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 1.161381 SHIFT | ▲ 3.9 % |
25/05 | 1.207402 SHIFT | ▲ 3.96 % |
26/05 | 1.186633 SHIFT | ▼ -1.72 % |
27/05 | 1.17723 SHIFT | ▼ -0.79 % |
28/05 | 1.183399 SHIFT | ▲ 0.52 % |
29/05 | 1.131305 SHIFT | ▼ -4.4 % |
30/05 | 1.161371 SHIFT | ▲ 2.66 % |
31/05 | 1.268804 SHIFT | ▲ 9.25 % |
01/06 | 1.362571 SHIFT | ▲ 7.39 % |
02/06 | 1.340761 SHIFT | ▼ -1.6 % |
03/06 | 1.329467 SHIFT | ▼ -0.84 % |
04/06 | 1.119499 SHIFT | ▼ -15.79 % |
05/06 | 1.080544 SHIFT | ▼ -3.48 % |
06/06 | 1.093684 SHIFT | ▲ 1.22 % |
07/06 | 1.165723 SHIFT | ▲ 6.59 % |
08/06 | 1.1694 SHIFT | ▲ 0.32 % |
09/06 | 1.335248 SHIFT | ▲ 14.18 % |
10/06 | 1.245769 SHIFT | ▼ -6.7 % |
11/06 | 0.96888347 SHIFT | ▼ -22.23 % |
12/06 | 0.7955885 SHIFT | ▼ -17.89 % |
13/06 | 0.78174855 SHIFT | ▼ -1.74 % |
14/06 | 0.73832178 SHIFT | ▼ -5.56 % |
15/06 | 0.68455669 SHIFT | ▼ -7.28 % |
16/06 | 0.52037699 SHIFT | ▼ -23.98 % |
17/06 | 0.61379547 SHIFT | ▲ 17.95 % |
18/06 | 0.71727566 SHIFT | ▲ 16.86 % |
19/06 | 0.73971867 SHIFT | ▲ 3.13 % |
20/06 | 0.7489234 SHIFT | ▲ 1.24 % |
21/06 | 0.72630937 SHIFT | ▼ -3.02 % |
22/06 | 0.74439374 SHIFT | ▲ 2.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/SHIFT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/SHIFT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.10112 SHIFT | ▼ -1.49 % |
03/06 — 09/06 | 0.93877948 SHIFT | ▼ -14.74 % |
10/06 — 16/06 | 0.66048288 SHIFT | ▼ -29.64 % |
17/06 — 23/06 | 0.68073396 SHIFT | ▲ 3.07 % |
24/06 — 30/06 | 0.65828791 SHIFT | ▼ -3.3 % |
01/07 — 07/07 | 0.63329553 SHIFT | ▼ -3.8 % |
08/07 — 14/07 | 0.75007664 SHIFT | ▲ 18.44 % |
15/07 — 21/07 | 0.71432655 SHIFT | ▼ -4.77 % |
22/07 — 28/07 | 0.93930131 SHIFT | ▲ 31.49 % |
29/07 — 04/08 | 0.71108591 SHIFT | ▼ -24.3 % |
05/08 — 11/08 | 0.59605555 SHIFT | ▼ -16.18 % |
12/08 — 18/08 | 0.61511938 SHIFT | ▲ 3.2 % |
Metal/SHIFT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.96752117 SHIFT | ▼ -13.45 % |
07/2024 | 0.78947424 SHIFT | ▼ -18.4 % |
08/2024 | 0.87225037 SHIFT | ▲ 10.48 % |
09/2024 | 0.16638646 SHIFT | ▼ -80.92 % |
10/2024 | 0.05421746 SHIFT | ▼ -67.41 % |
11/2024 | 0.12526161 SHIFT | ▲ 131.04 % |
12/2024 | 0.0913256 SHIFT | ▼ -27.09 % |
01/2025 | 0.1207495 SHIFT | ▲ 32.22 % |
02/2025 | 0.10605231 SHIFT | ▼ -12.17 % |
03/2025 | 0.06474308 SHIFT | ▼ -38.95 % |
Metal/SHIFT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.8363361 SHIFT |
Tối đa | 2.0975 SHIFT |
Bình quân gia quyền | 1.516314 SHIFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.8363361 SHIFT |
Tối đa | 2.54334 SHIFT |
Bình quân gia quyền | 1.694835 SHIFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.69363047 SHIFT |
Tối đa | 14.3546 SHIFT |
Bình quân gia quyền | 4.787271 SHIFT |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/SHIFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến SHIFT (SHIFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến SHIFT (SHIFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: