Tỷ giá hối đoái Metal chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/SNM
Lịch sử thay đổi trong MTL/SNM tỷ giá
MTL/SNM tỷ giá
05 10, 2024
1 MTL = 1,799 SNM
▲ 78.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi -19.65% (2,239 SNM — 1,799 SNM)
Thay đổi trong MTL/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 185.03% (631.17 SNM — 1,799 SNM)
Thay đổi trong MTL/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 70737.54% (2.539616 SNM — 1,799 SNM)
Thay đổi trong MTL/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 4577.69% (38.4592 SNM — 1,799 SNM)
Metal/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 1,938 SNM | ▲ 7.74 % |
12/05 | 1,202 SNM | ▼ -38 % |
13/05 | 1,007 SNM | ▼ -16.17 % |
14/05 | 1,071 SNM | ▲ 6.36 % |
15/05 | 901.24 SNM | ▼ -15.88 % |
16/05 | 888.38 SNM | ▼ -1.43 % |
17/05 | 873.8 SNM | ▼ -1.64 % |
18/05 | 603.96 SNM | ▼ -30.88 % |
19/05 | 611.42 SNM | ▲ 1.23 % |
20/05 | 731.01 SNM | ▲ 19.56 % |
21/05 | 817.66 SNM | ▲ 11.85 % |
22/05 | 703.08 SNM | ▼ -14.01 % |
23/05 | 1,192 SNM | ▲ 69.52 % |
24/05 | 1,363 SNM | ▲ 14.32 % |
25/05 | 1,473 SNM | ▲ 8.12 % |
26/05 | 1,691 SNM | ▲ 14.82 % |
27/05 | 989.26 SNM | ▼ -41.51 % |
28/05 | 843.48 SNM | ▼ -14.74 % |
29/05 | 683.04 SNM | ▼ -19.02 % |
30/05 | 1,354 SNM | ▲ 98.25 % |
31/05 | 1,712 SNM | ▲ 26.41 % |
01/06 | 1,199 SNM | ▼ -29.92 % |
02/06 | 1,227 SNM | ▲ 2.29 % |
03/06 | 1,271 SNM | ▲ 3.59 % |
04/06 | 1,197 SNM | ▼ -5.81 % |
05/06 | 917.74 SNM | ▼ -23.35 % |
06/06 | 1,132 SNM | ▲ 23.35 % |
07/06 | 1,165 SNM | ▲ 2.96 % |
08/06 | 1,239 SNM | ▲ 6.31 % |
09/06 | 2,229 SNM | ▲ 79.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 2,386 SNM | ▲ 32.65 % |
20/05 — 26/05 | 1,728 SNM | ▼ -27.59 % |
27/05 — 02/06 | 2,342 SNM | ▲ 35.51 % |
03/06 — 09/06 | 1,686 SNM | ▼ -28.01 % |
10/06 — 16/06 | 1,590 SNM | ▼ -5.65 % |
17/06 — 23/06 | 2,411 SNM | ▲ 51.57 % |
24/06 — 30/06 | 2,462 SNM | ▲ 2.12 % |
01/07 — 07/07 | 1,797 SNM | ▼ -26.99 % |
08/07 — 14/07 | 1,361 SNM | ▼ -24.25 % |
15/07 — 21/07 | 1,333 SNM | ▼ -2.06 % |
22/07 — 28/07 | 1,520 SNM | ▲ 14.04 % |
29/07 — 04/08 | 4,253 SNM | ▲ 179.74 % |
Metal/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,811 SNM | ▲ 0.66 % |
07/2024 | 2,475 SNM | ▲ 36.69 % |
08/2024 | 3,021 SNM | ▲ 22.04 % |
09/2024 | 4,555 SNM | ▲ 50.77 % |
10/2024 | 91,992 SNM | ▲ 1919.74 % |
11/2024 | 1,073,437 SNM | ▲ 1066.88 % |
12/2024 | 1,225,505 SNM | ▲ 14.17 % |
01/2025 | 678,693 SNM | ▼ -44.62 % |
02/2025 | 798,472 SNM | ▲ 17.65 % |
03/2025 | 1,024,008 SNM | ▲ 28.25 % |
04/2025 | 1,357,315 SNM | ▲ 32.55 % |
05/2025 | 1,454,060 SNM | ▲ 7.13 % |
Metal/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 518.93 SNM |
Tối đa | 1,371 SNM |
Bình quân gia quyền | 900.23 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 518.93 SNM |
Tối đa | 1,382 SNM |
Bình quân gia quyền | 901.46 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.314823 SNM |
Tối đa | 1,455 SNM |
Bình quân gia quyền | 448.45 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: