Tỷ giá hối đoái Metal chống lại shilling Somalia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/SOS

Lịch sử thay đổi trong MTL/SOS tỷ giá

MTL/SOS tỷ giá

05 18, 2024
1 MTL = 80,338,774 SOS
▼ -0.42 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong shilling Somalia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 73.47% (46,312,092 SOS — 80,338,774 SOS)

Thay đổi trong MTL/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 50.5% (53,379,714 SOS — 80,338,774 SOS)

Thay đổi trong MTL/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 462.41% (14,284,854 SOS — 80,338,774 SOS)

Thay đổi trong MTL/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 54462679.42% (147.51 SOS — 80,338,774 SOS)

Metal/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 83,631,247 SOS ▲ 4.1 %
20/05 87,475,910 SOS ▲ 4.6 %
21/05 91,189,986 SOS ▲ 4.25 %
22/05 92,166,061 SOS ▲ 1.07 %
23/05 88,374,285 SOS ▼ -4.11 %
24/05 98,972,007 SOS ▲ 11.99 %
25/05 98,997,779 SOS ▲ 0.03 %
26/05 106,650,092 SOS ▲ 7.73 %
27/05 107,082,950 SOS ▲ 0.41 %
28/05 107,460,535 SOS ▲ 0.35 %
29/05 108,322,682 SOS ▲ 0.8 %
30/05 109,202,043 SOS ▲ 0.81 %
31/05 109,117,073 SOS ▼ -0.08 %
01/06 109,641,715 SOS ▲ 0.48 %
02/06 111,052,462 SOS ▲ 1.29 %
03/06 109,131,617 SOS ▼ -1.73 %
04/06 109,163,502 SOS ▲ 0.03 %
05/06 107,233,967 SOS ▼ -1.77 %
06/06 107,983,066 SOS ▲ 0.7 %
07/06 114,689,716 SOS ▲ 6.21 %
08/06 120,440,546 SOS ▲ 5.01 %
09/06 123,386,314 SOS ▲ 2.45 %
10/06 121,659,948 SOS ▼ -1.4 %
11/06 120,419,546 SOS ▼ -1.02 %
12/06 122,497,549 SOS ▲ 1.73 %
13/06 134,207,020 SOS ▲ 9.56 %
14/06 139,063,096 SOS ▲ 3.62 %
15/06 139,053,063 SOS ▼ -0.01 %
16/06 142,746,282 SOS ▲ 2.66 %
17/06 200,094,778 SOS ▲ 40.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 78,529,830 SOS ▼ -2.25 %
27/05 — 02/06 54,900,313 SOS ▼ -30.09 %
03/06 — 09/06 54,749,825 SOS ▼ -0.27 %
10/06 — 16/06 66,721,402 SOS ▲ 21.87 %
17/06 — 23/06 72,898,956 SOS ▲ 9.26 %
24/06 — 30/06 70,140,929 SOS ▼ -3.78 %
01/07 — 07/07 77,690,162 SOS ▲ 10.76 %
08/07 — 14/07 76,426,699 SOS ▼ -1.63 %
15/07 — 21/07 91,040,717 SOS ▲ 19.12 %
22/07 — 28/07 90,376,784 SOS ▼ -0.73 %
29/07 — 04/08 99,732,237 SOS ▲ 10.35 %
05/08 — 11/08 170,320,094 SOS ▲ 70.78 %

Metal/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 70,846,173 SOS ▼ -11.82 %
07/2024 93,150,041 SOS ▲ 31.48 %
08/2024 99,407,105 SOS ▲ 6.72 %
09/2024 120,098,323 SOS ▲ 20.81 %
10/2024 301,574,992 SOS ▲ 151.11 %
11/2024 243,569,442 SOS ▼ -19.23 %
12/2024 158,684,527 SOS ▼ -34.85 %
01/2025 181,560,354 SOS ▲ 14.42 %
02/2025 194,163,329 SOS ▲ 6.94 %
03/2025 168,335,934 SOS ▼ -13.3 %
04/2025 212,072,549 SOS ▲ 25.98 %
05/2025 347,776,401 SOS ▲ 63.99 %

Metal/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 46,577,931 SOS
Tối đa 1,133 SOS
Bình quân gia quyền 47,075,490 SOS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 39,521,140 SOS
Tối đa 2,062 SOS
Bình quân gia quyền 40,442,478 SOS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 14,355,353 SOS
Tối đa 86,467,806 SOS
Bình quân gia quyền 34,726,068 SOS

Chia sẻ một liên kết đến MTL/SOS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu