Tỷ giá hối đoái Metal chống lại STEEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với STEEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/STEEM

Lịch sử thay đổi trong MTL/STEEM tỷ giá

MTL/STEEM tỷ giá

06 06, 2024
1 MTL = 5.811585 STEEM
▼ -0.89 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/STEEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong STEEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/STEEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/STEEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/STEEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/STEEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với STEEM tiền tệ thay đổi bởi -3.51% (6.023087 STEEM — 5.811585 STEEM)

Thay đổi trong MTL/STEEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với STEEM tiền tệ thay đổi bởi -30.9% (8.410341 STEEM — 5.811585 STEEM)

Thay đổi trong MTL/STEEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với STEEM tiền tệ thay đổi bởi -20.61% (7.320605 STEEM — 5.811585 STEEM)

Thay đổi trong MTL/STEEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với STEEM tiền tệ thay đổi bởi 289.82% (1.490852 STEEM — 5.811585 STEEM)

Metal/STEEM dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/STEEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/06 6.20957 STEEM ▲ 6.85 %
08/06 6.366224 STEEM ▲ 2.52 %
09/06 6.543046 STEEM ▲ 2.78 %
10/06 6.574551 STEEM ▲ 0.48 %
11/06 6.30099 STEEM ▼ -4.16 %
12/06 6.279442 STEEM ▼ -0.34 %
13/06 6.377173 STEEM ▲ 1.56 %
14/06 6.650276 STEEM ▲ 4.28 %
15/06 6.692615 STEEM ▲ 0.64 %
16/06 6.831357 STEEM ▲ 2.07 %
17/06 6.833077 STEEM ▲ 0.03 %
18/06 6.658442 STEEM ▼ -2.56 %
19/06 6.660567 STEEM ▲ 0.03 %
20/06 6.743549 STEEM ▲ 1.25 %
21/06 6.785318 STEEM ▲ 0.62 %
22/06 6.760371 STEEM ▼ -0.37 %
23/06 6.719192 STEEM ▼ -0.61 %
24/06 6.70245 STEEM ▼ -0.25 %
25/06 6.616014 STEEM ▼ -1.29 %
26/06 6.504915 STEEM ▼ -1.68 %
27/06 6.416095 STEEM ▼ -1.37 %
28/06 5.837916 STEEM ▼ -9.01 %
29/06 5.833301 STEEM ▼ -0.08 %
30/06 6.263059 STEEM ▲ 7.37 %
01/07 5.932259 STEEM ▼ -5.28 %
02/07 5.965816 STEEM ▲ 0.57 %
03/07 5.881252 STEEM ▼ -1.42 %
04/07 5.677952 STEEM ▼ -3.46 %
05/07 5.645823 STEEM ▼ -0.57 %
06/07 5.606513 STEEM ▼ -0.7 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/STEEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/STEEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 5.705288 STEEM ▼ -1.83 %
17/06 — 23/06 6.141897 STEEM ▲ 7.65 %
24/06 — 30/06 5.96761 STEEM ▼ -2.84 %
01/07 — 07/07 5.637374 STEEM ▼ -5.53 %
08/07 — 14/07 5.675147 STEEM ▲ 0.67 %
15/07 — 21/07 5.4791 STEEM ▼ -3.45 %
22/07 — 28/07 5.170439 STEEM ▼ -5.63 %
29/07 — 04/08 5.902617 STEEM ▲ 14.16 %
05/08 — 11/08 6.246992 STEEM ▲ 5.83 %
12/08 — 18/08 6.15259 STEEM ▼ -1.51 %
19/08 — 25/08 5.609054 STEEM ▼ -8.83 %
26/08 — 01/09 5.382966 STEEM ▼ -4.03 %

Metal/STEEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 5.988344 STEEM ▲ 3.04 %
08/2024 5.972594 STEEM ▼ -0.26 %
09/2024 5.941991 STEEM ▼ -0.51 %
10/2024 5.63509 STEEM ▼ -5.16 %
11/2024 5.21566 STEEM ▼ -7.44 %
12/2024 5.092961 STEEM ▼ -2.35 %
01/2025 5.495122 STEEM ▲ 7.9 %
02/2025 5.350053 STEEM ▼ -2.64 %
03/2025 5.534637 STEEM ▲ 3.45 %
04/2025 4.325886 STEEM ▼ -21.84 %
05/2025 4.853395 STEEM ▲ 12.19 %
06/2025 4.609818 STEEM ▼ -5.02 %

Metal/STEEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.794188 STEEM
Tối đa 7.036917 STEEM
Bình quân gia quyền 6.510333 STEEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.388357 STEEM
Tối đa 8.234347 STEEM
Bình quân gia quyền 6.325331 STEEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5.388357 STEEM
Tối đa 11.453 STEEM
Bình quân gia quyền 6.805818 STEEM

Chia sẻ một liên kết đến MTL/STEEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến STEEM (STEEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến STEEM (STEEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu