Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Storj

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Storj tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/STORJ

Lịch sử thay đổi trong MTL/STORJ tỷ giá

MTL/STORJ tỷ giá

05 18, 2024
1 MTL = 3.529524 STORJ
▼ -2.24 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Storj, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Storj.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/STORJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/STORJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Storj, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/STORJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Storj tiền tệ thay đổi bởi 20.11% (2.938602 STORJ — 3.529524 STORJ)

Thay đổi trong MTL/STORJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Storj tiền tệ thay đổi bởi 55.35% (2.27199 STORJ — 3.529524 STORJ)

Thay đổi trong MTL/STORJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Storj tiền tệ thay đổi bởi 8.17% (3.26305 STORJ — 3.529524 STORJ)

Thay đổi trong MTL/STORJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Storj tiền tệ thay đổi bởi 28.46% (2.747536 STORJ — 3.529524 STORJ)

Metal/Storj dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Storj dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 3.795721 STORJ ▲ 7.54 %
20/05 3.807529 STORJ ▲ 0.31 %
21/05 3.785491 STORJ ▼ -0.58 %
22/05 3.763151 STORJ ▼ -0.59 %
23/05 3.658681 STORJ ▼ -2.78 %
24/05 3.739926 STORJ ▲ 2.22 %
25/05 3.791398 STORJ ▲ 1.38 %
26/05 3.980131 STORJ ▲ 4.98 %
27/05 3.875363 STORJ ▼ -2.63 %
28/05 3.830989 STORJ ▼ -1.15 %
29/05 3.813607 STORJ ▼ -0.45 %
30/05 3.852129 STORJ ▲ 1.01 %
31/05 3.971354 STORJ ▲ 3.1 %
01/06 3.879751 STORJ ▼ -2.31 %
02/06 3.846564 STORJ ▼ -0.86 %
03/06 3.894798 STORJ ▲ 1.25 %
04/06 3.910627 STORJ ▲ 0.41 %
05/06 3.877797 STORJ ▼ -0.84 %
06/06 3.915141 STORJ ▲ 0.96 %
07/06 4.063149 STORJ ▲ 3.78 %
08/06 4.199297 STORJ ▲ 3.35 %
09/06 4.385065 STORJ ▲ 4.42 %
10/06 4.400744 STORJ ▲ 0.36 %
11/06 4.38052 STORJ ▼ -0.46 %
12/06 4.26443 STORJ ▼ -2.65 %
13/06 4.263504 STORJ ▼ -0.02 %
14/06 4.432795 STORJ ▲ 3.97 %
15/06 4.420548 STORJ ▼ -0.28 %
16/06 4.481695 STORJ ▲ 1.38 %
17/06 4.532245 STORJ ▲ 1.13 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Storj cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Storj dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 3.800699 STORJ ▲ 7.68 %
27/05 — 02/06 4.204595 STORJ ▲ 10.63 %
03/06 — 09/06 4.560576 STORJ ▲ 8.47 %
10/06 — 16/06 4.55727 STORJ ▼ -0.07 %
17/06 — 23/06 4.397742 STORJ ▼ -3.5 %
24/06 — 30/06 4.485054 STORJ ▲ 1.99 %
01/07 — 07/07 4.601874 STORJ ▲ 2.6 %
08/07 — 14/07 4.691657 STORJ ▲ 1.95 %
15/07 — 21/07 4.705972 STORJ ▲ 0.31 %
22/07 — 28/07 4.809004 STORJ ▲ 2.19 %
29/07 — 04/08 5.164546 STORJ ▲ 7.39 %
05/08 — 11/08 5.536435 STORJ ▲ 7.2 %

Metal/Storj dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.19804 STORJ ▼ -9.39 %
07/2024 3.597294 STORJ ▲ 12.48 %
08/2024 3.915117 STORJ ▲ 8.84 %
09/2024 2.562047 STORJ ▼ -34.56 %
10/2024 3.193083 STORJ ▲ 24.63 %
11/2024 2.065547 STORJ ▼ -35.31 %
12/2024 2.191689 STORJ ▲ 6.11 %
01/2025 2.11869 STORJ ▼ -3.33 %
02/2025 2.320393 STORJ ▲ 9.52 %
03/2025 2.808685 STORJ ▲ 21.04 %
04/2025 3.195297 STORJ ▲ 13.76 %
05/2025 3.55268 STORJ ▲ 11.18 %

Metal/Storj thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.977816 STORJ
Tối đa 3.610311 STORJ
Bình quân gia quyền 3.238319 STORJ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.182639 STORJ
Tối đa 4.740142 STORJ
Bình quân gia quyền 2.932248 STORJ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.478013 STORJ
Tối đa 6.548618 STORJ
Bình quân gia quyền 3.306025 STORJ

Chia sẻ một liên kết đến MTL/STORJ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Storj (STORJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Storj (STORJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu