Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Tokes

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/TKS

Lịch sử thay đổi trong MTL/TKS tỷ giá

MTL/TKS tỷ giá

05 28, 2024
1 MTL = 151.05 TKS
▼ -1.5 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Tokes.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi 199.91% (50.366 TKS — 151.05 TKS)

Thay đổi trong MTL/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 05 28, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -94.62% (2,809 TKS — 151.05 TKS)

Thay đổi trong MTL/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 05 28, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -76.72% (648.89 TKS — 151.05 TKS)

Thay đổi trong MTL/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 28, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi 94.7% (77.5805 TKS — 151.05 TKS)

Metal/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/05 186.36 TKS ▲ 23.37 %
30/05 229.46 TKS ▲ 23.13 %
31/05 213.49 TKS ▼ -6.96 %
01/06 174.37 TKS ▼ -18.32 %
02/06 417.55 TKS ▲ 139.46 %
03/06 431.28 TKS ▲ 3.29 %
04/06 432.43 TKS ▲ 0.27 %
05/06 316.85 TKS ▼ -26.73 %
06/06 213.03 TKS ▼ -32.76 %
07/06 216.7 TKS ▲ 1.72 %
08/06 226.12 TKS ▲ 4.35 %
09/06 237.37 TKS ▲ 4.98 %
10/06 232.76 TKS ▼ -1.94 %
11/06 227.19 TKS ▼ -2.39 %
12/06 335.32 TKS ▲ 47.59 %
13/06 441.39 TKS ▲ 31.63 %
14/06 459.89 TKS ▲ 4.19 %
15/06 475.78 TKS ▲ 3.45 %
16/06 492.48 TKS ▲ 3.51 %
17/06 496.34 TKS ▲ 0.78 %
18/06 473.5 TKS ▼ -4.6 %
19/06 474.59 TKS ▲ 0.23 %
20/06 371.08 TKS ▼ -21.81 %
21/06 247.36 TKS ▼ -33.34 %
22/06 239.31 TKS ▼ -3.25 %
23/06 238.99 TKS ▼ -0.13 %
24/06 337.98 TKS ▲ 41.42 %
25/06 421.2 TKS ▲ 24.62 %
26/06 420.6 TKS ▼ -0.14 %
27/06 422.68 TKS ▲ 0.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 149.27 TKS ▼ -1.18 %
10/06 — 16/06 44.9259 TKS ▼ -69.9 %
17/06 — 23/06 54.5207 TKS ▲ 21.36 %
24/06 — 30/06 32.7191 TKS ▼ -39.99 %
01/07 — 07/07 61.5511 TKS ▲ 88.12 %
08/07 — 14/07 -18.19999701 TKS ▼ -129.57 %
15/07 — 21/07 -29.50476026 TKS ▲ 62.11 %
22/07 — 28/07 -47.37785084 TKS ▲ 60.58 %
29/07 — 04/08 -46.02821562 TKS ▼ -2.85 %
05/08 — 11/08 -65.19684616 TKS ▲ 41.65 %
12/08 — 18/08 -66.43526707 TKS ▲ 1.9 %
19/08 — 25/08 -66.79528257 TKS ▲ 0.54 %

Metal/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 302.03 TKS ▲ 99.95 %
07/2024 480.34 TKS ▲ 59.04 %
08/2024 430.17 TKS ▼ -10.44 %
09/2024 511.58 TKS ▲ 18.93 %
10/2024 391.26 TKS ▼ -23.52 %
11/2024 388.6 TKS ▼ -0.68 %
12/2024 765.88 TKS ▲ 97.09 %
01/2025 656.46 TKS ▼ -14.29 %
02/2025 1,231 TKS ▲ 87.57 %
03/2025 393.21 TKS ▼ -68.07 %
04/2025 -72.49945529 TKS ▼ -118.44 %
05/2025 -144.54875815 TKS ▲ 99.38 %

Metal/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 58.0959 TKS
Tối đa 157.46 TKS
Bình quân gia quyền 112.64 TKS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 50.9693 TKS
Tối đa 2,911 TKS
Bình quân gia quyền 489.75 TKS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 50.9693 TKS
Tối đa 2,911 TKS
Bình quân gia quyền 871.92 TKS

Chia sẻ một liên kết đến MTL/TKS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu