Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Utrust
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Utrust tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/UTK
Lịch sử thay đổi trong MTL/UTK tỷ giá
MTL/UTK tỷ giá
06 06, 2024
1 MTL = 18.107 UTK
▲ 0.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Utrust, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Utrust.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/UTK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/UTK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Utrust, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/UTK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Utrust tiền tệ thay đổi bởi -14.77% (21.2447 UTK — 18.107 UTK)
Thay đổi trong MTL/UTK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Utrust tiền tệ thay đổi bởi -25.39% (24.2694 UTK — 18.107 UTK)
Thay đổi trong MTL/UTK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Utrust tiền tệ thay đổi bởi 9.27% (16.5703 UTK — 18.107 UTK)
Thay đổi trong MTL/UTK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Utrust tiền tệ thay đổi bởi -39.08% (29.7216 UTK — 18.107 UTK)
Metal/Utrust dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Utrust dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 19.5798 UTK | ▲ 8.13 % |
08/06 | 20.1397 UTK | ▲ 2.86 % |
09/06 | 20.3247 UTK | ▲ 0.92 % |
10/06 | 20.7058 UTK | ▲ 1.87 % |
11/06 | 20.4032 UTK | ▼ -1.46 % |
12/06 | 19.7068 UTK | ▼ -3.41 % |
13/06 | 19.5256 UTK | ▼ -0.92 % |
14/06 | 19.933 UTK | ▲ 2.09 % |
15/06 | 20.0131 UTK | ▲ 0.4 % |
16/06 | 20.3533 UTK | ▲ 1.7 % |
17/06 | 20.837 UTK | ▲ 2.38 % |
18/06 | 21.0635 UTK | ▲ 1.09 % |
19/06 | 21.1856 UTK | ▲ 0.58 % |
20/06 | 21.2449 UTK | ▲ 0.28 % |
21/06 | 21.6626 UTK | ▲ 1.97 % |
22/06 | 21.7167 UTK | ▲ 0.25 % |
23/06 | 21.699 UTK | ▼ -0.08 % |
24/06 | 21.4963 UTK | ▼ -0.93 % |
25/06 | 21.0128 UTK | ▼ -2.25 % |
26/06 | 20.5468 UTK | ▼ -2.22 % |
27/06 | 20.3134 UTK | ▼ -1.14 % |
28/06 | 20.306 UTK | ▼ -0.04 % |
29/06 | 20.8125 UTK | ▲ 2.49 % |
30/06 | 19.4462 UTK | ▼ -6.56 % |
01/07 | 17.7945 UTK | ▼ -8.49 % |
02/07 | 17.7804 UTK | ▼ -0.08 % |
03/07 | 16.9583 UTK | ▼ -4.62 % |
04/07 | 15.9196 UTK | ▼ -6.12 % |
05/07 | 15.2271 UTK | ▼ -4.35 % |
06/07 | 15.0572 UTK | ▼ -1.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Utrust cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Utrust dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 18.2276 UTK | ▲ 0.67 % |
17/06 — 23/06 | 17.4781 UTK | ▼ -4.11 % |
24/06 — 30/06 | 17.0343 UTK | ▼ -2.54 % |
01/07 — 07/07 | 18.5619 UTK | ▲ 8.97 % |
08/07 — 14/07 | 18.8868 UTK | ▲ 1.75 % |
15/07 — 21/07 | 21.1442 UTK | ▲ 11.95 % |
22/07 — 28/07 | 21.1312 UTK | ▼ -0.06 % |
29/07 — 04/08 | 24.5401 UTK | ▲ 16.13 % |
05/08 — 11/08 | 26.2712 UTK | ▲ 7.05 % |
12/08 — 18/08 | 25.6317 UTK | ▼ -2.43 % |
19/08 — 25/08 | 22.0167 UTK | ▼ -14.1 % |
26/08 — 01/09 | 19.9748 UTK | ▼ -9.27 % |
Metal/Utrust dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 18.8172 UTK | ▲ 3.92 % |
08/2024 | 17.8259 UTK | ▼ -5.27 % |
09/2024 | 19.2148 UTK | ▲ 7.79 % |
10/2024 | 23.5868 UTK | ▲ 22.75 % |
11/2024 | 16.672 UTK | ▼ -29.32 % |
12/2024 | 16.5852 UTK | ▼ -0.52 % |
01/2025 | 15.0717 UTK | ▼ -9.13 % |
02/2025 | 16.6165 UTK | ▲ 10.25 % |
03/2025 | 12.3747 UTK | ▼ -25.53 % |
04/2025 | 15.6375 UTK | ▲ 26.37 % |
05/2025 | 16.9024 UTK | ▲ 8.09 % |
06/2025 | 14.5684 UTK | ▼ -13.81 % |
Metal/Utrust thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.107 UTK |
Tối đa | 25.038 UTK |
Bình quân gia quyền | 22.6878 UTK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.0896 UTK |
Tối đa | 25.038 UTK |
Bình quân gia quyền | 19.4847 UTK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.8194 UTK |
Tối đa | 34.0461 UTK |
Bình quân gia quyền | 20.5977 UTK |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/UTK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Utrust (UTK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Utrust (UTK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: