Tỷ giá hối đoái Metal chống lại đồng Việt Nam

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/VND

Lịch sử thay đổi trong MTL/VND tỷ giá

MTL/VND tỷ giá

05 18, 2024
1 MTL = 53,333 VND
▼ -2.78 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong đồng Việt Nam.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 26.43% (42,185 VND — 53,333 VND)

Thay đổi trong MTL/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 25.38% (42,537 VND — 53,333 VND)

Thay đổi trong MTL/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 104.13% (26,127 VND — 53,333 VND)

Thay đổi trong MTL/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 711.98% (6,568 VND — 53,333 VND)

Metal/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 59,394 VND ▲ 11.36 %
21/05 63,133 VND ▲ 6.3 %
22/05 63,704 VND ▲ 0.9 %
23/05 63,832 VND ▲ 0.2 %
24/05 63,142 VND ▼ -1.08 %
25/05 64,243 VND ▲ 1.74 %
26/05 62,759 VND ▼ -2.31 %
27/05 64,766 VND ▲ 3.2 %
28/05 63,339 VND ▼ -2.2 %
29/05 63,696 VND ▲ 0.56 %
30/05 61,303 VND ▼ -3.76 %
31/05 59,689 VND ▼ -2.63 %
01/06 58,994 VND ▼ -1.16 %
02/06 60,656 VND ▲ 2.82 %
03/06 61,618 VND ▲ 1.59 %
04/06 63,418 VND ▲ 2.92 %
05/06 63,520 VND ▲ 0.16 %
06/06 63,473 VND ▼ -0.08 %
07/06 63,483 VND ▲ 0.02 %
08/06 65,023 VND ▲ 2.43 %
09/06 67,344 VND ▲ 3.57 %
10/06 70,906 VND ▲ 5.29 %
11/06 69,578 VND ▼ -1.87 %
12/06 67,343 VND ▼ -3.21 %
13/06 65,674 VND ▼ -2.48 %
14/06 65,644 VND ▼ -0.05 %
15/06 68,708 VND ▲ 4.67 %
16/06 70,844 VND ▲ 3.11 %
17/06 73,910 VND ▲ 4.33 %
18/06 76,415 VND ▲ 3.39 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 58,018 VND ▲ 8.78 %
27/05 — 02/06 68,946 VND ▲ 18.84 %
03/06 — 09/06 57,468 VND ▼ -16.65 %
10/06 — 16/06 61,266 VND ▲ 6.61 %
17/06 — 23/06 60,637 VND ▼ -1.03 %
24/06 — 30/06 59,702 VND ▼ -1.54 %
01/07 — 07/07 40,776 VND ▼ -31.7 %
08/07 — 14/07 45,596 VND ▲ 11.82 %
15/07 — 21/07 44,161 VND ▼ -3.15 %
22/07 — 28/07 45,139 VND ▲ 2.21 %
29/07 — 04/08 46,258 VND ▲ 2.48 %
05/08 — 11/08 55,408 VND ▲ 19.78 %

Metal/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 53,092 VND ▼ -0.45 %
07/2024 56,265 VND ▲ 5.98 %
08/2024 43,316 VND ▼ -23.01 %
09/2024 47,801 VND ▲ 10.35 %
10/2024 56,289 VND ▲ 17.76 %
11/2024 58,997 VND ▲ 4.81 %
12/2024 59,663 VND ▲ 1.13 %
01/2025 52,878 VND ▼ -11.37 %
02/2025 73,759 VND ▲ 39.49 %
03/2025 85,120 VND ▲ 15.4 %
04/2025 55,080 VND ▼ -35.29 %
05/2025 68,854 VND ▲ 25.01 %

Metal/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 41,331 VND
Tối đa 55,034 VND
Bình quân gia quyền 47,348 VND
Trong 90 ngày
Tối thiểu 38,649 VND
Tối đa 96,795 VND
Bình quân gia quyền 52,020 VND
Trong 365 ngày
Tối thiểu 24,518 VND
Tối đa 96,795 VND
Bình quân gia quyền 40,346 VND

Chia sẻ một liên kết đến MTL/VND tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu