Tỷ giá hối đoái Metal chống lại WINGS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/WINGS

Lịch sử thay đổi trong MTL/WINGS tỷ giá

MTL/WINGS tỷ giá

05 11, 2023
1 MTL = 237.32 WINGS
▼ -1.96 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/WINGS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong WINGS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/WINGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/WINGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/WINGS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/WINGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -19.17% (293.6 WINGS — 237.32 WINGS)

Thay đổi trong MTL/WINGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -85.16% (1,599 WINGS — 237.32 WINGS)

Thay đổi trong MTL/WINGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (09 14, 2022 — 05 11, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 396.01% (47.8446 WINGS — 237.32 WINGS)

Thay đổi trong MTL/WINGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 1346.8% (16.4028 WINGS — 237.32 WINGS)

Metal/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/WINGS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 238.23 WINGS ▲ 0.38 %
21/05 246.13 WINGS ▲ 3.32 %
22/05 243.38 WINGS ▼ -1.11 %
23/05 243.06 WINGS ▼ -0.13 %
24/05 242.6 WINGS ▼ -0.19 %
25/05 243.11 WINGS ▲ 0.21 %
26/05 244.26 WINGS ▲ 0.47 %
27/05 241.72 WINGS ▼ -1.04 %
28/05 224.55 WINGS ▼ -7.1 %
29/05 200.33 WINGS ▼ -10.79 %
30/05 201.52 WINGS ▲ 0.59 %
31/05 201.97 WINGS ▲ 0.23 %
01/06 205.47 WINGS ▲ 1.73 %
02/06 192.05 WINGS ▼ -6.53 %
03/06 191.26 WINGS ▼ -0.41 %
04/06 195.82 WINGS ▲ 2.38 %
05/06 197.22 WINGS ▲ 0.71 %
06/06 197.65 WINGS ▲ 0.22 %
07/06 195.26 WINGS ▼ -1.21 %
08/06 193.62 WINGS ▼ -0.84 %
09/06 191.29 WINGS ▼ -1.21 %
10/06 190.91 WINGS ▼ -0.2 %
11/06 190.93 WINGS ▲ 0.01 %
12/06 203.47 WINGS ▲ 6.57 %
13/06 229.76 WINGS ▲ 12.92 %
14/06 205.83 WINGS ▼ -10.42 %
15/06 197.79 WINGS ▼ -3.9 %
16/06 193.33 WINGS ▼ -2.25 %
17/06 196.08 WINGS ▲ 1.42 %
18/06 200.79 WINGS ▲ 2.4 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/WINGS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/WINGS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 251.42 WINGS ▲ 5.95 %
27/05 — 02/06 41.6352 WINGS ▼ -83.44 %
03/06 — 09/06 45.8534 WINGS ▲ 10.13 %
10/06 — 16/06 39.2299 WINGS ▼ -14.44 %
17/06 — 23/06 37.9232 WINGS ▼ -3.33 %
24/06 — 30/06 38.5704 WINGS ▲ 1.71 %
01/07 — 07/07 39.0095 WINGS ▲ 1.14 %
08/07 — 14/07 1,497 WINGS ▲ 3738.45 %
15/07 — 21/07 1,575 WINGS ▲ 5.16 %
22/07 — 28/07 1,551 WINGS ▼ -1.51 %
29/07 — 04/08 1,363 WINGS ▼ -12.12 %
05/08 — 11/08 713.29 WINGS ▼ -47.66 %

Metal/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 226.86 WINGS ▼ -4.41 %
07/2024 144.48 WINGS ▼ -36.31 %
08/2024 166.91 WINGS ▲ 15.53 %
09/2024 162.41 WINGS ▼ -2.7 %
10/2024 160.28 WINGS ▼ -1.31 %
11/2024 323.35 WINGS ▲ 101.74 %
12/2024 296.43 WINGS ▼ -8.33 %
01/2025 188.13 WINGS ▼ -36.53 %
02/2025 7,320 WINGS ▲ 3791.18 %
03/2025 8,055 WINGS ▲ 10.03 %
04/2025 -1,444.21341064 WINGS ▼ -117.93 %
05/2025 -1,482.37612245 WINGS ▲ 2.64 %

Metal/WINGS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 230.64 WINGS
Tối đa 345.51 WINGS
Bình quân gia quyền 258.15 WINGS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 230.64 WINGS
Tối đa 1,824 WINGS
Bình quân gia quyền 519.11 WINGS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 47.6181 WINGS
Tối đa 1,824 WINGS
Bình quân gia quyền 508.87 WINGS

Chia sẻ một liên kết đến MTL/WINGS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu