Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Tezos
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/XTZ
Lịch sử thay đổi trong MTL/XTZ tỷ giá
MTL/XTZ tỷ giá
05 10, 2024
1 MTL = 1.928202 XTZ
▼ -1.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Tezos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Tezos.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/XTZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/XTZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Tezos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/XTZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 15.3% (1.672277 XTZ — 1.928202 XTZ)
Thay đổi trong MTL/XTZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 36.57% (1.411828 XTZ — 1.928202 XTZ)
Thay đổi trong MTL/XTZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 67.84% (1.148828 XTZ — 1.928202 XTZ)
Thay đổi trong MTL/XTZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 1512.33% (0.11959116 XTZ — 1.928202 XTZ)
Metal/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Tezos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 1.905246 XTZ | ▼ -1.19 % |
12/05 | 1.879581 XTZ | ▼ -1.35 % |
13/05 | 1.928039 XTZ | ▲ 2.58 % |
14/05 | 1.741298 XTZ | ▼ -9.69 % |
15/05 | 1.744566 XTZ | ▲ 0.19 % |
16/05 | 1.708219 XTZ | ▼ -2.08 % |
17/05 | 1.744727 XTZ | ▲ 2.14 % |
18/05 | 1.781544 XTZ | ▲ 2.11 % |
19/05 | 1.874404 XTZ | ▲ 5.21 % |
20/05 | 1.832327 XTZ | ▼ -2.24 % |
21/05 | 1.812965 XTZ | ▼ -1.06 % |
22/05 | 1.821387 XTZ | ▲ 0.46 % |
23/05 | 1.789901 XTZ | ▼ -1.73 % |
24/05 | 1.833295 XTZ | ▲ 2.42 % |
25/05 | 1.832331 XTZ | ▼ -0.05 % |
26/05 | 1.913812 XTZ | ▲ 4.45 % |
27/05 | 1.881832 XTZ | ▼ -1.67 % |
28/05 | 1.87119 XTZ | ▼ -0.57 % |
29/05 | 1.854574 XTZ | ▼ -0.89 % |
30/05 | 1.891696 XTZ | ▲ 2 % |
31/05 | 1.934534 XTZ | ▲ 2.26 % |
01/06 | 1.9262 XTZ | ▼ -0.43 % |
02/06 | 1.900617 XTZ | ▼ -1.33 % |
03/06 | 1.926233 XTZ | ▲ 1.35 % |
04/06 | 1.947389 XTZ | ▲ 1.1 % |
05/06 | 1.954336 XTZ | ▲ 0.36 % |
06/06 | 2.000974 XTZ | ▲ 2.39 % |
07/06 | 2.0799 XTZ | ▲ 3.94 % |
08/06 | 2.140862 XTZ | ▲ 2.93 % |
09/06 | 2.2119 XTZ | ▲ 3.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Tezos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Tezos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.920045 XTZ | ▼ -0.42 % |
20/05 — 26/05 | 1.882228 XTZ | ▼ -1.97 % |
27/05 — 02/06 | 2.095265 XTZ | ▲ 11.32 % |
03/06 — 09/06 | 2.031189 XTZ | ▼ -3.06 % |
10/06 — 16/06 | 2.133397 XTZ | ▲ 5.03 % |
17/06 — 23/06 | 2.052069 XTZ | ▼ -3.81 % |
24/06 — 30/06 | 2.108575 XTZ | ▲ 2.75 % |
01/07 — 07/07 | 2.015785 XTZ | ▼ -4.4 % |
08/07 — 14/07 | 2.137659 XTZ | ▲ 6.05 % |
15/07 — 21/07 | 2.178073 XTZ | ▲ 1.89 % |
22/07 — 28/07 | 2.314401 XTZ | ▲ 6.26 % |
29/07 — 04/08 | 2.710851 XTZ | ▲ 17.13 % |
Metal/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.862974 XTZ | ▼ -3.38 % |
07/2024 | 1.95805 XTZ | ▲ 5.1 % |
08/2024 | 1.921672 XTZ | ▼ -1.86 % |
09/2024 | 2.261266 XTZ | ▲ 17.67 % |
10/2024 | 2.435514 XTZ | ▲ 7.71 % |
11/2024 | 2.306885 XTZ | ▼ -5.28 % |
12/2024 | 1.893215 XTZ | ▼ -17.93 % |
01/2025 | 1.821742 XTZ | ▼ -3.78 % |
02/2025 | 1.843084 XTZ | ▲ 1.17 % |
03/2025 | 1.98127 XTZ | ▲ 7.5 % |
04/2025 | 2.264767 XTZ | ▲ 14.31 % |
05/2025 | 2.614338 XTZ | ▲ 15.44 % |
Metal/Tezos thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.483784 XTZ |
Tối đa | 1.974129 XTZ |
Bình quân gia quyền | 1.69279 XTZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.34717 XTZ |
Tối đa | 2.617433 XTZ |
Bình quân gia quyền | 1.616648 XTZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.107964 XTZ |
Tối đa | 2.617433 XTZ |
Bình quân gia quyền | 1.670924 XTZ |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/XTZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: