Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại Bela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/BELA
Lịch sử thay đổi trong MUR/BELA tỷ giá
MUR/BELA tỷ giá
05 11, 2023
1 MUR = 80.1996 BELA
▲ 0.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/Bela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong Bela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/BELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/BELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/Bela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MUR/BELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 9.76% (73.0678 BELA — 80.1996 BELA)
Thay đổi trong MUR/BELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -0.06% (80.2483 BELA — 80.1996 BELA)
Thay đổi trong MUR/BELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -0.06% (80.2483 BELA — 80.1996 BELA)
Thay đổi trong MUR/BELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 182.19% (28.4201 BELA — 80.1996 BELA)
rupee Mauritius/Bela dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Mauritius/Bela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 79.7719 BELA | ▼ -0.53 % |
20/05 | 79.7393 BELA | ▼ -0.04 % |
21/05 | 79.225 BELA | ▼ -0.64 % |
22/05 | 79.536 BELA | ▲ 0.39 % |
23/05 | 79.44 BELA | ▼ -0.12 % |
24/05 | 80.6644 BELA | ▲ 1.54 % |
25/05 | 80.5566 BELA | ▼ -0.13 % |
26/05 | 81.1162 BELA | ▲ 0.69 % |
27/05 | 83.786 BELA | ▲ 3.29 % |
28/05 | 86.3101 BELA | ▲ 3.01 % |
29/05 | 86.934 BELA | ▲ 0.72 % |
30/05 | 86.6315 BELA | ▼ -0.35 % |
31/05 | 86.7111 BELA | ▲ 0.09 % |
01/06 | 86.1003 BELA | ▼ -0.7 % |
02/06 | 83.9527 BELA | ▼ -2.49 % |
03/06 | 82.7837 BELA | ▼ -1.39 % |
04/06 | 81.4143 BELA | ▼ -1.65 % |
05/06 | 81.6523 BELA | ▲ 0.29 % |
06/06 | 81.3701 BELA | ▼ -0.35 % |
07/06 | 83.2637 BELA | ▲ 2.33 % |
08/06 | 84.2072 BELA | ▲ 1.13 % |
09/06 | 82.1268 BELA | ▼ -2.47 % |
10/06 | 81.5528 BELA | ▼ -0.7 % |
11/06 | 80.5639 BELA | ▼ -1.21 % |
12/06 | 80.849 BELA | ▲ 0.35 % |
13/06 | 81.7274 BELA | ▲ 1.09 % |
14/06 | 84.2084 BELA | ▲ 3.04 % |
15/06 | 85.1015 BELA | ▲ 1.06 % |
16/06 | 84.649 BELA | ▼ -0.53 % |
17/06 | 85.0584 BELA | ▲ 0.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/Bela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Mauritius/Bela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 78.4832 BELA | ▼ -2.14 % |
27/05 — 02/06 | 75.6583 BELA | ▼ -3.6 % |
03/06 — 09/06 | 74.0323 BELA | ▼ -2.15 % |
10/06 — 16/06 | 81.6916 BELA | ▲ 10.35 % |
17/06 — 23/06 | 77.7017 BELA | ▼ -4.88 % |
24/06 — 30/06 | 78.9971 BELA | ▲ 1.67 % |
01/07 — 07/07 | 80.1449 BELA | ▲ 1.45 % |
08/07 — 14/07 | 80.5968 BELA | ▲ 0.56 % |
15/07 — 21/07 | 101.22 BELA | ▲ 25.58 % |
22/07 — 28/07 | 94.2581 BELA | ▼ -6.87 % |
29/07 — 04/08 | 82.4844 BELA | ▼ -12.49 % |
05/08 — 11/08 | 669.46 BELA | ▲ 711.62 % |
rupee Mauritius/Bela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 48.428 BELA | ▼ -39.62 % |
07/2024 | 63.6145 BELA | ▲ 31.36 % |
08/2024 | 72.005 BELA | ▲ 13.19 % |
09/2024 | 60.4559 BELA | ▼ -16.04 % |
10/2024 | 51.596 BELA | ▼ -14.66 % |
11/2024 | 51.0285 BELA | ▼ -1.1 % |
12/2024 | 29.7075 BELA | ▼ -41.78 % |
01/2025 | 199.75 BELA | ▲ 572.39 % |
02/2025 | 190.64 BELA | ▼ -4.56 % |
03/2025 | 192.02 BELA | ▲ 0.73 % |
04/2025 | 198.51 BELA | ▲ 3.38 % |
rupee Mauritius/Bela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 73.4373 BELA |
Tối đa | 80.0548 BELA |
Bình quân gia quyền | 76.9112 BELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 73.4373 BELA |
Tối đa | 80.0548 BELA |
Bình quân gia quyền | 77.2196 BELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 73.4373 BELA |
Tối đa | 80.0548 BELA |
Bình quân gia quyền | 77.2196 BELA |
Chia sẻ một liên kết đến MUR/BELA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: