Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại Etherparty

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/FUEL

Lịch sử thay đổi trong MUR/FUEL tỷ giá

MUR/FUEL tỷ giá

05 11, 2023
1 MUR = 65.5548 FUEL
▲ 0.83 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong Etherparty.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MUR/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -11.94% (74.4399 FUEL — 65.5548 FUEL)

Thay đổi trong MUR/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -16.4% (78.4133 FUEL — 65.5548 FUEL)

Thay đổi trong MUR/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -16.4% (78.4133 FUEL — 65.5548 FUEL)

Thay đổi trong MUR/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 378.95% (13.6872 FUEL — 65.5548 FUEL)

rupee Mauritius/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Mauritius/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 66.5717 FUEL ▲ 1.55 %
20/05 66.199 FUEL ▼ -0.56 %
21/05 67.5141 FUEL ▲ 1.99 %
22/05 67.4487 FUEL ▼ -0.1 %
23/05 66.3793 FUEL ▼ -1.59 %
24/05 65.0644 FUEL ▼ -1.98 %
25/05 62.9467 FUEL ▼ -3.25 %
26/05 61.0671 FUEL ▼ -2.99 %
27/05 61.5025 FUEL ▲ 0.71 %
28/05 62.012 FUEL ▲ 0.83 %
29/05 64.2459 FUEL ▲ 3.6 %
30/05 64.5375 FUEL ▲ 0.45 %
31/05 59.4478 FUEL ▼ -7.89 %
01/06 60.86 FUEL ▲ 2.38 %
02/06 60.9218 FUEL ▲ 0.1 %
03/06 63.3536 FUEL ▲ 3.99 %
04/06 65.193 FUEL ▲ 2.9 %
05/06 64.5714 FUEL ▼ -0.95 %
06/06 65.235 FUEL ▲ 1.03 %
07/06 63.6252 FUEL ▼ -2.47 %
08/06 63.43 FUEL ▼ -0.31 %
09/06 63.6677 FUEL ▲ 0.37 %
10/06 61.8769 FUEL ▼ -2.81 %
11/06 60.0145 FUEL ▼ -3.01 %
12/06 54.0611 FUEL ▼ -9.92 %
13/06 56.84 FUEL ▲ 5.14 %
14/06 57.8789 FUEL ▲ 1.83 %
15/06 57.8028 FUEL ▼ -0.13 %
16/06 57.1681 FUEL ▼ -1.1 %
17/06 55.6769 FUEL ▼ -2.61 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Mauritius/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 71.9473 FUEL ▲ 9.75 %
27/05 — 02/06 59.71 FUEL ▼ -17.01 %
03/06 — 09/06 60.9966 FUEL ▲ 2.15 %
10/06 — 16/06 54.9071 FUEL ▼ -9.98 %
17/06 — 23/06 59.5277 FUEL ▲ 8.42 %
24/06 — 30/06 55.0178 FUEL ▼ -7.58 %
01/07 — 07/07 52.9119 FUEL ▼ -3.83 %
08/07 — 14/07 53.5082 FUEL ▲ 1.13 %
15/07 — 21/07 43.5561 FUEL ▼ -18.6 %
22/07 — 28/07 43.4862 FUEL ▼ -0.16 %
29/07 — 04/08 54.5117 FUEL ▲ 25.35 %
05/08 — 11/08 50.2705 FUEL ▼ -7.78 %

rupee Mauritius/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 58.367 FUEL ▼ -10.96 %
07/2024 34.2881 FUEL ▼ -41.25 %
08/2024 32.3225 FUEL ▼ -5.73 %
09/2024 100.51 FUEL ▲ 210.96 %
10/2024 105.05 FUEL ▲ 4.51 %
11/2024 183.51 FUEL ▲ 74.69 %
12/2024 260.27 FUEL ▲ 41.83 %
01/2025 279.39 FUEL ▲ 7.34 %
02/2025 303.61 FUEL ▲ 8.67 %
03/2025 260.31 FUEL ▼ -14.26 %
04/2025 229.42 FUEL ▼ -11.86 %

rupee Mauritius/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 66.764 FUEL
Tối đa 75.3665 FUEL
Bình quân gia quyền 70.8012 FUEL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 66.764 FUEL
Tối đa 82.647 FUEL
Bình quân gia quyền 73.6062 FUEL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 66.764 FUEL
Tối đa 82.647 FUEL
Bình quân gia quyền 73.6062 FUEL

Chia sẻ một liên kết đến MUR/FUEL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu