Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại GameCredits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/GAME
Lịch sử thay đổi trong MUR/GAME tỷ giá
MUR/GAME tỷ giá
05 10, 2024
1 MUR = 3.322359 GAME
▲ 25.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/GameCredits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong GameCredits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/GAME được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/GAME và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/GameCredits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MUR/GAME tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 2977.47% (0.10795733 GAME — 3.322359 GAME)
Thay đổi trong MUR/GAME tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 3095.69% (0.10396383 GAME — 3.322359 GAME)
Thay đổi trong MUR/GAME tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 60.46% (2.070535 GAME — 3.322359 GAME)
Thay đổi trong MUR/GAME tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 417.16% (0.64242743 GAME — 3.322359 GAME)
rupee Mauritius/GameCredits dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Mauritius/GameCredits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 3.385435 GAME | ▲ 1.9 % |
12/05 | 3.965638 GAME | ▲ 17.14 % |
13/05 | 4.955277 GAME | ▲ 24.96 % |
14/05 | 5.742446 GAME | ▲ 15.89 % |
15/05 | 5.690937 GAME | ▼ -0.9 % |
16/05 | 8.212688 GAME | ▲ 44.31 % |
17/05 | 11.2019 GAME | ▲ 36.4 % |
18/05 | 8.043534 GAME | ▼ -28.19 % |
19/05 | 7.668087 GAME | ▼ -4.67 % |
20/05 | 9.427098 GAME | ▲ 22.94 % |
21/05 | 9.085883 GAME | ▼ -3.62 % |
22/05 | 9.044352 GAME | ▼ -0.46 % |
23/05 | 8.891721 GAME | ▼ -1.69 % |
24/05 | 9.515644 GAME | ▲ 7.02 % |
25/05 | 9.472344 GAME | ▼ -0.46 % |
26/05 | 7.746031 GAME | ▼ -18.22 % |
27/05 | 8.408817 GAME | ▲ 8.56 % |
28/05 | 9.116928 GAME | ▲ 8.42 % |
29/05 | 8.959785 GAME | ▼ -1.72 % |
30/05 | 9.018532 GAME | ▲ 0.66 % |
31/05 | 8.921925 GAME | ▼ -1.07 % |
01/06 | 8.979376 GAME | ▲ 0.64 % |
02/06 | 9.138504 GAME | ▲ 1.77 % |
03/06 | 8.641491 GAME | ▼ -5.44 % |
04/06 | 8.164132 GAME | ▼ -5.52 % |
05/06 | 7.810126 GAME | ▼ -4.34 % |
06/06 | 6.979531 GAME | ▼ -10.63 % |
07/06 | 9.011149 GAME | ▲ 29.11 % |
08/06 | 7.435198 GAME | ▼ -17.49 % |
09/06 | -0.40482506 GAME | ▼ -105.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/GameCredits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Mauritius/GameCredits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 3.29756 GAME | ▼ -0.75 % |
20/05 — 26/05 | 2.644909 GAME | ▼ -19.79 % |
27/05 — 02/06 | 2.776355 GAME | ▲ 4.97 % |
03/06 — 09/06 | 3.089812 GAME | ▲ 11.29 % |
10/06 — 16/06 | 2.909243 GAME | ▼ -5.84 % |
17/06 — 23/06 | 2.96161 GAME | ▲ 1.8 % |
24/06 — 30/06 | 2.862203 GAME | ▼ -3.36 % |
01/07 — 07/07 | 5.651164 GAME | ▲ 97.44 % |
08/07 — 14/07 | 9.782505 GAME | ▲ 73.11 % |
15/07 — 21/07 | 10.0499 GAME | ▲ 2.73 % |
22/07 — 28/07 | 8.464532 GAME | ▼ -15.77 % |
29/07 — 04/08 | -2.64977888 GAME | ▼ -131.3 % |
rupee Mauritius/GameCredits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.205141 GAME | ▲ 26.57 % |
07/2024 | 3.258698 GAME | ▼ -22.51 % |
08/2024 | 3.767227 GAME | ▲ 15.61 % |
09/2024 | 4.049906 GAME | ▲ 7.5 % |
10/2024 | 3.399032 GAME | ▼ -16.07 % |
11/2024 | 4.623771 GAME | ▲ 36.03 % |
12/2024 | 3.972254 GAME | ▼ -14.09 % |
01/2025 | 3.633642 GAME | ▼ -8.52 % |
02/2025 | 2.744835 GAME | ▼ -24.46 % |
03/2025 | 2.46616 GAME | ▼ -10.15 % |
04/2025 | 11.907 GAME | ▲ 382.82 % |
05/2025 | -0.82496514 GAME | ▼ -106.93 % |
rupee Mauritius/GameCredits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.296865 GAME |
Tối đa | 0.13672059 GAME |
Bình quân gia quyền | 3.160776 GAME |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.552611 GAME |
Tối đa | 0.13672059 GAME |
Bình quân gia quyền | 1.735365 GAME |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.475375 GAME |
Tối đa | 2.157208 GAME |
Bình quân gia quyền | 1.583045 GAME |
Chia sẻ một liên kết đến MUR/GAME tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến GameCredits (GAME) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến GameCredits (GAME) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: