Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/LBC

Lịch sử thay đổi trong MUR/LBC tỷ giá

MUR/LBC tỷ giá

05 18, 2024
1 MUR = 6.242015 LBC
▲ 0.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MUR/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -13.46% (7.212623 LBC — 6.242015 LBC)

Thay đổi trong MUR/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 7.43% (5.810302 LBC — 6.242015 LBC)

Thay đổi trong MUR/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 177.99% (2.245395 LBC — 6.242015 LBC)

Thay đổi trong MUR/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 160% (2.400748 LBC — 6.242015 LBC)

rupee Mauritius/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Mauritius/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 5.7872 LBC ▼ -7.29 %
20/05 5.590943 LBC ▼ -3.39 %
21/05 6.013095 LBC ▲ 7.55 %
22/05 6.065316 LBC ▲ 0.87 %
23/05 6.074971 LBC ▲ 0.16 %
24/05 6.104366 LBC ▲ 0.48 %
25/05 6.09506 LBC ▼ -0.15 %
26/05 6.098857 LBC ▲ 0.06 %
27/05 5.910224 LBC ▼ -3.09 %
28/05 5.728576 LBC ▼ -3.07 %
29/05 5.704369 LBC ▼ -0.42 %
30/05 5.730319 LBC ▲ 0.45 %
31/05 6.025185 LBC ▲ 5.15 %
01/06 6.114564 LBC ▲ 1.48 %
02/06 6.14948 LBC ▲ 0.57 %
03/06 6.041361 LBC ▼ -1.76 %
04/06 6.203787 LBC ▲ 2.69 %
05/06 6.22454 LBC ▲ 0.33 %
06/06 6.244084 LBC ▲ 0.31 %
07/06 6.24283 LBC ▼ -0.02 %
08/06 6.225479 LBC ▼ -0.28 %
09/06 6.233574 LBC ▲ 0.13 %
10/06 6.201194 LBC ▼ -0.52 %
11/06 6.219235 LBC ▲ 0.29 %
12/06 5.476553 LBC ▼ -11.94 %
13/06 5.265642 LBC ▼ -3.85 %
14/06 5.515081 LBC ▲ 4.74 %
15/06 5.43211 LBC ▼ -1.5 %
16/06 5.356004 LBC ▼ -1.4 %
17/06 5.303566 LBC ▼ -0.98 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Mauritius/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 6.12385 LBC ▼ -1.89 %
27/05 — 02/06 6.844012 LBC ▲ 11.76 %
03/06 — 09/06 6.811546 LBC ▼ -0.47 %
10/06 — 16/06 3.757687 LBC ▼ -44.83 %
17/06 — 23/06 4.161135 LBC ▲ 10.74 %
24/06 — 30/06 5.006573 LBC ▲ 20.32 %
01/07 — 07/07 8.780497 LBC ▲ 75.38 %
08/07 — 14/07 9.316794 LBC ▲ 6.11 %
15/07 — 21/07 8.533817 LBC ▼ -8.4 %
22/07 — 28/07 9.358012 LBC ▲ 9.66 %
29/07 — 04/08 8.723337 LBC ▼ -6.78 %
05/08 — 11/08 8.40944 LBC ▼ -3.6 %

rupee Mauritius/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.743271 LBC ▼ -7.99 %
07/2024 6.340485 LBC ▲ 10.4 %
08/2024 6.458644 LBC ▲ 1.86 %
09/2024 4.681315 LBC ▼ -27.52 %
10/2024 13.0796 LBC ▲ 179.4 %
11/2024 30.2494 LBC ▲ 131.27 %
12/2024 11.9545 LBC ▼ -60.48 %
01/2025 13.2563 LBC ▲ 10.89 %
02/2025 9.362289 LBC ▼ -29.37 %
03/2025 6.948883 LBC ▼ -25.78 %
04/2025 16.2611 LBC ▲ 134.01 %
05/2025 15.0094 LBC ▼ -7.7 %

rupee Mauritius/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.266866 LBC
Tối đa 7.028626 LBC
Bình quân gia quyền 6.76892 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.908958 LBC
Tối đa 7.102359 LBC
Bình quân gia quyền 5.329849 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.508296 LBC
Tối đa 10.9755 LBC
Bình quân gia quyền 4.105164 LBC

Chia sẻ một liên kết đến MUR/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu