Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại NXT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/NXT
Lịch sử thay đổi trong MUR/NXT tỷ giá
MUR/NXT tỷ giá
07 20, 2023
1 MUR = 9.19885 NXT
▲ 7.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/NXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong NXT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/NXT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/NXT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/NXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MUR/NXT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -12.97% (10.5696 NXT — 9.19885 NXT)
Thay đổi trong MUR/NXT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 25.52% (7.328799 NXT — 9.19885 NXT)
Thay đổi trong MUR/NXT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 38.41% (6.646047 NXT — 9.19885 NXT)
Thay đổi trong MUR/NXT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 231.91% (2.771454 NXT — 9.19885 NXT)
rupee Mauritius/NXT dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Mauritius/NXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 8.634698 NXT | ▼ -6.13 % |
20/05 | 8.119826 NXT | ▼ -5.96 % |
21/05 | 8.491547 NXT | ▲ 4.58 % |
22/05 | 9.35686 NXT | ▲ 10.19 % |
23/05 | 10.2939 NXT | ▲ 10.01 % |
24/05 | 10.046 NXT | ▼ -2.41 % |
25/05 | 10.1087 NXT | ▲ 0.62 % |
26/05 | 8.779309 NXT | ▼ -13.15 % |
27/05 | 8.846658 NXT | ▲ 0.77 % |
28/05 | 9.027002 NXT | ▲ 2.04 % |
29/05 | 9.287197 NXT | ▲ 2.88 % |
30/05 | 9.050483 NXT | ▼ -2.55 % |
31/05 | 8.70816 NXT | ▼ -3.78 % |
01/06 | 8.15703 NXT | ▼ -6.33 % |
02/06 | 8.42466 NXT | ▲ 3.28 % |
03/06 | 8.583498 NXT | ▲ 1.89 % |
04/06 | 8.591379 NXT | ▲ 0.09 % |
05/06 | 8.179487 NXT | ▼ -4.79 % |
06/06 | 8.044015 NXT | ▼ -1.66 % |
07/06 | 8.027518 NXT | ▼ -0.21 % |
08/06 | 8.433929 NXT | ▲ 5.06 % |
09/06 | 8.203114 NXT | ▼ -2.74 % |
10/06 | 8.08048 NXT | ▼ -1.49 % |
11/06 | 7.84146 NXT | ▼ -2.96 % |
12/06 | 7.733999 NXT | ▼ -1.37 % |
13/06 | 7.865802 NXT | ▲ 1.7 % |
14/06 | 7.912442 NXT | ▲ 0.59 % |
15/06 | 7.597212 NXT | ▼ -3.98 % |
16/06 | 7.094252 NXT | ▼ -6.62 % |
17/06 | 7.628963 NXT | ▲ 7.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/NXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Mauritius/NXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9.181903 NXT | ▼ -0.18 % |
27/05 — 02/06 | 11.0532 NXT | ▲ 20.38 % |
03/06 — 09/06 | 11.0124 NXT | ▼ -0.37 % |
10/06 — 16/06 | 11.818 NXT | ▲ 7.31 % |
17/06 — 23/06 | 13.786 NXT | ▲ 16.65 % |
24/06 — 30/06 | 14.3723 NXT | ▲ 4.25 % |
01/07 — 07/07 | 14.1718 NXT | ▼ -1.4 % |
08/07 — 14/07 | 15.562 NXT | ▲ 9.81 % |
15/07 — 21/07 | 13.7335 NXT | ▼ -11.75 % |
22/07 — 28/07 | 12.6158 NXT | ▼ -8.14 % |
29/07 — 04/08 | 12.5487 NXT | ▼ -0.53 % |
05/08 — 11/08 | 11.8111 NXT | ▼ -5.88 % |
rupee Mauritius/NXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.375507 NXT | ▲ 1.92 % |
07/2024 | 8.549717 NXT | ▼ -8.81 % |
08/2024 | 7.965683 NXT | ▼ -6.83 % |
09/2024 | 9.226825 NXT | ▲ 15.83 % |
10/2024 | 8.318348 NXT | ▼ -9.85 % |
11/2024 | 6.324345 NXT | ▼ -23.97 % |
12/2024 | 6.160928 NXT | ▼ -2.58 % |
01/2025 | 7.119547 NXT | ▲ 15.56 % |
02/2025 | 9.114922 NXT | ▲ 28.03 % |
03/2025 | 11.5477 NXT | ▲ 26.69 % |
04/2025 | 14.9052 NXT | ▲ 29.07 % |
05/2025 | 12.5927 NXT | ▼ -15.51 % |
rupee Mauritius/NXT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.578611 NXT |
Tối đa | 11.3525 NXT |
Bình quân gia quyền | 9.964834 NXT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.974507 NXT |
Tối đa | 11.3525 NXT |
Bình quân gia quyền | 8.902721 NXT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.769578 NXT |
Tối đa | 11.3525 NXT |
Bình quân gia quyền | 6.994347 NXT |
Chia sẻ một liên kết đến MUR/NXT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: