Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/TAU
Lịch sử thay đổi trong MUR/TAU tỷ giá
MUR/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 MUR = 4.30551 TAU
▼ -1.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MUR/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 8.74% (3.959381 TAU — 4.30551 TAU)
Thay đổi trong MUR/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 186.24% (1.504139 TAU — 4.30551 TAU)
Thay đổi trong MUR/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 380.84% (0.89541821 TAU — 4.30551 TAU)
Thay đổi trong MUR/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 103.99% (2.110604 TAU — 4.30551 TAU)
rupee Mauritius/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Mauritius/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 4.386205 TAU | ▲ 1.87 % |
12/05 | 4.137054 TAU | ▼ -5.68 % |
13/05 | 3.872765 TAU | ▼ -6.39 % |
14/05 | 3.997394 TAU | ▲ 3.22 % |
15/05 | 4.257113 TAU | ▲ 6.5 % |
16/05 | 4.287277 TAU | ▲ 0.71 % |
17/05 | 4.258903 TAU | ▼ -0.66 % |
18/05 | 4.584893 TAU | ▲ 7.65 % |
19/05 | 4.71824 TAU | ▲ 2.91 % |
20/05 | 5.039949 TAU | ▲ 6.82 % |
21/05 | 5.24052 TAU | ▲ 3.98 % |
22/05 | 4.990534 TAU | ▼ -4.77 % |
23/05 | 5.029587 TAU | ▲ 0.78 % |
24/05 | 4.987949 TAU | ▼ -0.83 % |
25/05 | 4.048638 TAU | ▼ -18.83 % |
26/05 | 3.510881 TAU | ▼ -13.28 % |
27/05 | 3.584126 TAU | ▲ 2.09 % |
28/05 | 3.566988 TAU | ▼ -0.48 % |
29/05 | 3.925344 TAU | ▲ 10.05 % |
30/05 | 4.172193 TAU | ▲ 6.29 % |
31/05 | 4.129245 TAU | ▼ -1.03 % |
01/06 | 4.172246 TAU | ▲ 1.04 % |
02/06 | 4.358974 TAU | ▲ 4.48 % |
03/06 | 4.470765 TAU | ▲ 2.56 % |
04/06 | 4.505826 TAU | ▲ 0.78 % |
05/06 | 4.628326 TAU | ▲ 2.72 % |
06/06 | 4.758529 TAU | ▲ 2.81 % |
07/06 | 4.568165 TAU | ▼ -4 % |
08/06 | 4.533082 TAU | ▼ -0.77 % |
09/06 | 4.511452 TAU | ▼ -0.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Mauritius/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 4.400481 TAU | ▲ 2.21 % |
20/05 — 26/05 | 4.784442 TAU | ▲ 8.73 % |
27/05 — 02/06 | 4.514871 TAU | ▼ -5.63 % |
03/06 — 09/06 | 6.128519 TAU | ▲ 35.74 % |
10/06 — 16/06 | 6.344411 TAU | ▲ 3.52 % |
17/06 — 23/06 | 8.708246 TAU | ▲ 37.26 % |
24/06 — 30/06 | 8.482295 TAU | ▼ -2.59 % |
01/07 — 07/07 | 7.813813 TAU | ▼ -7.88 % |
08/07 — 14/07 | 8.832214 TAU | ▲ 13.03 % |
15/07 — 21/07 | 7.368403 TAU | ▼ -16.57 % |
22/07 — 28/07 | 9.423328 TAU | ▲ 27.89 % |
29/07 — 04/08 | 9.945847 TAU | ▲ 5.54 % |
rupee Mauritius/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.816382 TAU | ▼ -11.36 % |
07/2024 | 3.46679 TAU | ▼ -9.16 % |
08/2024 | 4.563927 TAU | ▲ 31.65 % |
09/2024 | 3.993196 TAU | ▼ -12.51 % |
10/2024 | 4.027389 TAU | ▲ 0.86 % |
11/2024 | 6.389963 TAU | ▲ 58.66 % |
12/2024 | 5.17885 TAU | ▼ -18.95 % |
01/2025 | 3.893191 TAU | ▼ -24.83 % |
02/2025 | 8.134158 TAU | ▲ 108.93 % |
03/2025 | 14.5901 TAU | ▲ 79.37 % |
04/2025 | 10.8267 TAU | ▼ -25.79 % |
05/2025 | 14.2028 TAU | ▲ 31.18 % |
rupee Mauritius/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.422848 TAU |
Tối đa | 4.677471 TAU |
Bình quân gia quyền | 4.102373 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.514202 TAU |
Tối đa | 4.677471 TAU |
Bình quân gia quyền | 3.341208 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.66735399 TAU |
Tối đa | 4.677471 TAU |
Bình quân gia quyền | 1.735818 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến MUR/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: