Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/TNT
Lịch sử thay đổi trong MUR/TNT tỷ giá
MUR/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 MUR = 185.76 TNT
▲ 91176.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MUR/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.17% (186.08 TNT — 185.76 TNT)
Thay đổi trong MUR/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.17% (186.08 TNT — 185.76 TNT)
Thay đổi trong MUR/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.17% (186.08 TNT — 185.76 TNT)
Thay đổi trong MUR/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 32586.34% (0.56832428 TNT — 185.76 TNT)
rupee Mauritius/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Mauritius/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 182.39 TNT | ▼ -1.82 % |
20/05 | 168.77 TNT | ▼ -7.47 % |
21/05 | 176.1 TNT | ▲ 4.35 % |
22/05 | 106.82 TNT | ▼ -39.34 % |
23/05 | 100.4 TNT | ▼ -6 % |
24/05 | 109.9 TNT | ▲ 9.46 % |
25/05 | 105.96 TNT | ▼ -3.59 % |
26/05 | 94.0086 TNT | ▼ -11.28 % |
27/05 | 89.9249 TNT | ▼ -4.34 % |
28/05 | 83.8401 TNT | ▼ -6.77 % |
29/05 | 89.6588 TNT | ▲ 6.94 % |
30/05 | 106.39 TNT | ▲ 18.66 % |
31/05 | 129.8 TNT | ▲ 22.01 % |
01/06 | 69.6362 TNT | ▼ -46.35 % |
02/06 | 129.77 TNT | ▲ 86.35 % |
03/06 | 106.87 TNT | ▼ -17.65 % |
04/06 | 54.0032 TNT | ▼ -49.47 % |
05/06 | 56.5931 TNT | ▲ 4.8 % |
06/06 | 51.78 TNT | ▼ -8.5 % |
07/06 | 8.14762 TNT | ▼ -84.26 % |
08/06 | 7.920473 TNT | ▼ -2.79 % |
09/06 | 7.647386 TNT | ▼ -3.45 % |
10/06 | 7.674429 TNT | ▲ 0.35 % |
11/06 | 7.471735 TNT | ▼ -2.64 % |
12/06 | 7.457277 TNT | ▼ -0.19 % |
13/06 | 7.706649 TNT | ▲ 3.34 % |
14/06 | 7.893628 TNT | ▲ 2.43 % |
15/06 | 7.929289 TNT | ▲ 0.45 % |
16/06 | 9.063371 TNT | ▲ 14.3 % |
17/06 | 8,587 TNT | ▲ 94648.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Mauritius/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 98.9016 TNT | ▼ -46.76 % |
27/05 — 02/06 | 93.7043 TNT | ▼ -5.26 % |
03/06 — 09/06 | 11.8029 TNT | ▼ -87.4 % |
10/06 — 16/06 | 11.1195 TNT | ▼ -5.79 % |
17/06 — 23/06 | 16,526 TNT | ▲ 148520.27 % |
24/06 — 30/06 | 18,081 TNT | ▲ 9.41 % |
01/07 — 07/07 | 28,255 TNT | ▲ 56.27 % |
08/07 — 14/07 | 30,920 TNT | ▲ 9.43 % |
15/07 — 21/07 | 17,582 TNT | ▼ -43.14 % |
22/07 — 28/07 | 14,726 TNT | ▼ -16.24 % |
29/07 — 04/08 | 21,671 TNT | ▲ 47.16 % |
05/08 — 11/08 | 17,119 TNT | ▼ -21.01 % |
rupee Mauritius/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 181.42 TNT | ▼ -2.34 % |
07/2024 | 256.61 TNT | ▲ 41.45 % |
08/2024 | 282.52 TNT | ▲ 10.09 % |
09/2024 | 385 TNT | ▲ 36.28 % |
10/2024 | 823.04 TNT | ▲ 113.78 % |
11/2024 | 1,037 TNT | ▲ 25.99 % |
12/2024 | 1,576 TNT | ▲ 52.02 % |
01/2025 | 1,959 TNT | ▲ 24.28 % |
02/2025 | 2,319 TNT | ▲ 18.36 % |
03/2025 | 1,335 TNT | ▼ -42.45 % |
04/2025 | -134.19407531 TNT | ▼ -110.06 % |
05/2025 | -111,914.54002251 TNT | ▲ 83297.53 % |
rupee Mauritius/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 185.76 TNT |
Tối đa | 186.08 TNT |
Bình quân gia quyền | 185.92 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 185.76 TNT |
Tối đa | 186.08 TNT |
Bình quân gia quyền | 185.92 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 185.76 TNT |
Tối đa | 186.08 TNT |
Bình quân gia quyền | 185.92 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến MUR/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: