Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/VET

Lịch sử thay đổi trong MUR/VET tỷ giá

MUR/VET tỷ giá

06 07, 2024
1 MUR = 0.5975377 VET
▼ -1.92 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MUR/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -3.34% (0.61818934 VET — 0.5975377 VET)

Thay đổi trong MUR/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 35.43% (0.4412142 VET — 0.5975377 VET)

Thay đổi trong MUR/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -51.77% (1.238841 VET — 0.5975377 VET)

Thay đổi trong MUR/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -90.87% (6.548105 VET — 0.5975377 VET)

rupee Mauritius/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Mauritius/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/06 0.6014342 VET ▲ 0.65 %
09/06 0.60040765 VET ▼ -0.17 %
10/06 0.61203331 VET ▲ 1.94 %
11/06 0.61619939 VET ▲ 0.68 %
12/06 0.62741505 VET ▲ 1.82 %
13/06 0.63330643 VET ▲ 0.94 %
14/06 0.61427651 VET ▼ -3 %
15/06 0.59548278 VET ▼ -3.06 %
16/06 0.5933908 VET ▼ -0.35 %
17/06 0.59498642 VET ▲ 0.27 %
18/06 0.61620185 VET ▲ 3.57 %
19/06 0.60033181 VET ▼ -2.58 %
20/06 0.57499941 VET ▼ -4.22 %
21/06 0.58095041 VET ▲ 1.03 %
22/06 0.60681315 VET ▲ 4.45 %
23/06 0.60595159 VET ▼ -0.14 %
24/06 0.60299294 VET ▼ -0.49 %
25/06 0.59963705 VET ▼ -0.56 %
26/06 0.59185688 VET ▼ -1.3 %
27/06 0.59197225 VET ▲ 0.02 %
28/06 0.59842765 VET ▲ 1.09 %
29/06 0.61080981 VET ▲ 2.07 %
30/06 0.62815036 VET ▲ 2.84 %
01/07 0.63534593 VET ▲ 1.15 %
02/07 0.6422053 VET ▲ 1.08 %
03/07 0.63498769 VET ▼ -1.12 %
04/07 0.63383886 VET ▼ -0.18 %
05/07 0.61282053 VET ▼ -3.32 %
06/07 0.5998569 VET ▼ -2.12 %
07/07 0.59265623 VET ▼ -1.2 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Mauritius/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.56817279 VET ▼ -4.91 %
17/06 — 23/06 0.55245031 VET ▼ -2.77 %
24/06 — 30/06 0.57390659 VET ▲ 3.88 %
01/07 — 07/07 0.5745712 VET ▲ 0.12 %
08/07 — 14/07 0.60215501 VET ▲ 4.8 %
15/07 — 21/07 0.65727936 VET ▲ 9.15 %
22/07 — 28/07 0.69450825 VET ▲ 5.66 %
29/07 — 04/08 0.75620932 VET ▲ 8.88 %
05/08 — 11/08 0.71756815 VET ▼ -5.11 %
12/08 — 18/08 0.69740583 VET ▼ -2.81 %
19/08 — 25/08 0.74590652 VET ▲ 6.95 %
26/08 — 01/09 0.69877194 VET ▼ -6.32 %

rupee Mauritius/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.60800164 VET ▲ 1.75 %
08/2024 0.72710511 VET ▲ 19.59 %
09/2024 0.66122522 VET ▼ -9.06 %
10/2024 0.59659331 VET ▼ -9.77 %
11/2024 0.53290036 VET ▼ -10.68 %
12/2024 0.29059941 VET ▼ -45.47 %
01/2025 0.37848579 VET ▲ 30.24 %
02/2025 0.25325154 VET ▼ -33.09 %
03/2025 0.26896759 VET ▲ 6.21 %
04/2025 0.37216661 VET ▲ 38.37 %
05/2025 0.39033828 VET ▲ 4.88 %
06/2025 0.36265744 VET ▼ -7.09 %

rupee Mauritius/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.59761493 VET
Tối đa 0.64148863 VET
Bình quân gia quyền 0.62002495 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.4544482 VET
Tối đa 0.64148863 VET
Bình quân gia quyền 0.55360778 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.44418762 VET
Tối đa 1.480291 VET
Bình quân gia quyền 0.92204144 VET

Chia sẻ một liên kết đến MUR/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu