Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/MITH
Lịch sử thay đổi trong MVR/MITH tỷ giá
MVR/MITH tỷ giá
06 07, 2024
1 MVR = 92.2991 MITH
▲ 0.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MVR/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 11.86% (82.5109 MITH — 92.2991 MITH)
Thay đổi trong MVR/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 67.16% (55.2149 MITH — 92.2991 MITH)
Thay đổi trong MVR/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 07, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 174.12% (33.6714 MITH — 92.2991 MITH)
Thay đổi trong MVR/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 397.09% (18.568 MITH — 92.2991 MITH)
rufiyaa Maldives/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
rufiyaa Maldives/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 91.9596 MITH | ▼ -0.37 % |
09/06 | 91.4134 MITH | ▼ -0.59 % |
10/06 | 92.1624 MITH | ▲ 0.82 % |
11/06 | 93.4139 MITH | ▲ 1.36 % |
12/06 | 94.1343 MITH | ▲ 0.77 % |
13/06 | 94.2697 MITH | ▲ 0.14 % |
14/06 | 94.7392 MITH | ▲ 0.5 % |
15/06 | 96.0265 MITH | ▲ 1.36 % |
16/06 | 96.9041 MITH | ▲ 0.91 % |
17/06 | 94.517 MITH | ▼ -2.46 % |
18/06 | 95.0456 MITH | ▲ 0.56 % |
19/06 | 98.7506 MITH | ▲ 3.9 % |
20/06 | 100.78 MITH | ▲ 2.05 % |
21/06 | 97.8276 MITH | ▼ -2.93 % |
22/06 | 99.2424 MITH | ▲ 1.45 % |
23/06 | 98.1887 MITH | ▼ -1.06 % |
24/06 | 98.6231 MITH | ▲ 0.44 % |
25/06 | 100.1 MITH | ▲ 1.5 % |
26/06 | 100.2 MITH | ▲ 0.1 % |
27/06 | 99.9093 MITH | ▼ -0.3 % |
28/06 | 100.99 MITH | ▲ 1.08 % |
29/06 | 104.18 MITH | ▲ 3.16 % |
30/06 | 107.46 MITH | ▲ 3.15 % |
01/07 | 107.45 MITH | ▼ -0.01 % |
02/07 | 103.21 MITH | ▼ -3.94 % |
03/07 | 101.18 MITH | ▼ -1.97 % |
04/07 | 100.88 MITH | ▼ -0.29 % |
05/07 | 100.73 MITH | ▼ -0.16 % |
06/07 | 104.08 MITH | ▲ 3.33 % |
07/07 | 104.76 MITH | ▲ 0.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rufiyaa Maldives/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 88.5795 MITH | ▼ -4.03 % |
17/06 — 23/06 | 89.3862 MITH | ▲ 0.91 % |
24/06 — 30/06 | 95.936 MITH | ▲ 7.33 % |
01/07 — 07/07 | 169.63 MITH | ▲ 76.82 % |
08/07 — 14/07 | 140.47 MITH | ▼ -17.19 % |
15/07 — 21/07 | 143.03 MITH | ▲ 1.82 % |
22/07 — 28/07 | 131.63 MITH | ▼ -7.97 % |
29/07 — 04/08 | 136.78 MITH | ▲ 3.92 % |
05/08 — 11/08 | 143.68 MITH | ▲ 5.04 % |
12/08 — 18/08 | 144.75 MITH | ▲ 0.75 % |
19/08 — 25/08 | 147.7 MITH | ▲ 2.04 % |
26/08 — 01/09 | 151.96 MITH | ▲ 2.89 % |
rufiyaa Maldives/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 91.283 MITH | ▼ -1.1 % |
08/2024 | 89.8802 MITH | ▼ -1.54 % |
09/2024 | 97.902 MITH | ▲ 8.92 % |
10/2024 | 292.45 MITH | ▲ 198.72 % |
11/2024 | 298.62 MITH | ▲ 2.11 % |
12/2024 | 126.09 MITH | ▼ -57.78 % |
01/2025 | 181.49 MITH | ▲ 43.94 % |
02/2025 | 156.48 MITH | ▼ -13.78 % |
03/2025 | 144.65 MITH | ▼ -7.56 % |
04/2025 | 258.9 MITH | ▲ 78.98 % |
05/2025 | 263.87 MITH | ▲ 1.92 % |
06/2025 | 257.29 MITH | ▼ -2.49 % |
rufiyaa Maldives/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 82.376 MITH |
Tối đa | 93.8394 MITH |
Bình quân gia quyền | 87.2828 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 51.1084 MITH |
Tối đa | 103.14 MITH |
Bình quân gia quyền | 77.2094 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 32.6912 MITH |
Tối đa | 116.81 MITH |
Bình quân gia quyền | 66.6023 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến MVR/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: