Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/MNX
Lịch sử thay đổi trong MVR/MNX tỷ giá
MVR/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 MVR = 1.957315 MNX
▲ 0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MVR/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 0.68% (1.944097 MNX — 1.957315 MNX)
Thay đổi trong MVR/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.82% (2.245073 MNX — 1.957315 MNX)
Thay đổi trong MVR/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.82% (2.245073 MNX — 1.957315 MNX)
Thay đổi trong MVR/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.82% (2.245073 MNX — 1.957315 MNX)
rufiyaa Maldives/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
rufiyaa Maldives/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 1.953558 MNX | ▼ -0.19 % |
28/06 | 1.954839 MNX | ▲ 0.07 % |
29/06 | 1.956775 MNX | ▲ 0.1 % |
30/06 | 1.951746 MNX | ▼ -0.26 % |
01/07 | 1.955464 MNX | ▲ 0.19 % |
02/07 | 1.9559 MNX | ▲ 0.02 % |
03/07 | 1.952393 MNX | ▼ -0.18 % |
04/07 | 1.951548 MNX | ▼ -0.04 % |
05/07 | 1.953874 MNX | ▲ 0.12 % |
06/07 | 1.958491 MNX | ▲ 0.24 % |
07/07 | 1.962486 MNX | ▲ 0.2 % |
08/07 | 1.963742 MNX | ▲ 0.06 % |
09/07 | 1.963786 MNX | ▲ 0 % |
10/07 | 1.962625 MNX | ▼ -0.06 % |
11/07 | 1.962627 MNX | ▲ 0 % |
12/07 | 1.963634 MNX | ▲ 0.05 % |
13/07 | 1.961559 MNX | ▼ -0.11 % |
14/07 | 1.963405 MNX | ▲ 0.09 % |
15/07 | 1.963275 MNX | ▼ -0.01 % |
16/07 | 1.964729 MNX | ▲ 0.07 % |
17/07 | 1.962807 MNX | ▼ -0.1 % |
18/07 | 1.962363 MNX | ▼ -0.02 % |
19/07 | 1.963296 MNX | ▲ 0.05 % |
20/07 | 1.96446 MNX | ▲ 0.06 % |
21/07 | 1.960768 MNX | ▼ -0.19 % |
22/07 | 1.958361 MNX | ▼ -0.12 % |
23/07 | 1.965761 MNX | ▲ 0.38 % |
24/07 | 1.964733 MNX | ▼ -0.05 % |
25/07 | 1.964773 MNX | ▲ 0 % |
26/07 | 1.964809 MNX | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rufiyaa Maldives/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 2.003456 MNX | ▲ 2.36 % |
08/07 — 14/07 | 1.897617 MNX | ▼ -5.28 % |
15/07 — 21/07 | 1.730719 MNX | ▼ -8.8 % |
22/07 — 28/07 | 1.807161 MNX | ▲ 4.42 % |
29/07 — 04/08 | 1.655231 MNX | ▼ -8.41 % |
05/08 — 11/08 | 1.658095 MNX | ▲ 0.17 % |
12/08 — 18/08 | 1.65453 MNX | ▼ -0.22 % |
19/08 — 25/08 | 1.653561 MNX | ▼ -0.06 % |
26/08 — 01/09 | 1.653576 MNX | ▲ 0 % |
02/09 — 08/09 | 1.665253 MNX | ▲ 0.71 % |
09/09 — 15/09 | 1.665027 MNX | ▼ -0.01 % |
16/09 — 22/09 | 1.664191 MNX | ▼ -0.05 % |
rufiyaa Maldives/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.789408 MNX | ▼ -8.58 % |
08/2024 | 1.76031 MNX | ▼ -1.63 % |
09/2024 | 1.765379 MNX | ▲ 0.29 % |
10/2024 | 1.766772 MNX | ▲ 0.08 % |
rufiyaa Maldives/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.937042 MNX |
Tối đa | 1.965137 MNX |
Bình quân gia quyền | 1.953031 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.898244 MNX |
Tối đa | 2.407083 MNX |
Bình quân gia quyền | 2.021765 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.898244 MNX |
Tối đa | 2.407083 MNX |
Bình quân gia quyền | 2.021765 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến MVR/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: