Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại leone Sierra Leone
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/SLL
Lịch sử thay đổi trong MVR/SLL tỷ giá
MVR/SLL tỷ giá
05 17, 2024
1 MVR = 1,356 SLL
▼ -0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/leone Sierra Leone, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong leone Sierra Leone.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/SLL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/SLL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/leone Sierra Leone, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MVR/SLL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi -0.07% (1,357 SLL — 1,356 SLL)
Thay đổi trong MVR/SLL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 5.79% (1,282 SLL — 1,356 SLL)
Thay đổi trong MVR/SLL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 5.45% (1,286 SLL — 1,356 SLL)
Thay đổi trong MVR/SLL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 118.9% (619.62 SLL — 1,356 SLL)
rufiyaa Maldives/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái
rufiyaa Maldives/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1,356 SLL | ▼ -0.04 % |
20/05 | 1,356 SLL | ▼ -0 % |
21/05 | 1,356 SLL | ▲ 0.04 % |
22/05 | 1,356 SLL | ▲ 0 % |
23/05 | 1,356 SLL | ▼ -0.04 % |
24/05 | 1,355 SLL | ▼ -0.04 % |
25/05 | 1,356 SLL | ▲ 0.02 % |
26/05 | 1,356 SLL | ▲ 0 % |
27/05 | 1,355 SLL | ▼ -0.03 % |
28/05 | 1,355 SLL | ▼ -0 % |
29/05 | 1,355 SLL | ▼ -0 % |
30/05 | 1,356 SLL | ▲ 0.03 % |
31/05 | 1,356 SLL | ▼ -0 % |
01/06 | 1,377 SLL | ▲ 1.56 % |
02/06 | 1,431 SLL | ▲ 3.92 % |
03/06 | 1,389 SLL | ▼ -2.9 % |
04/06 | 1,365 SLL | ▼ -1.72 % |
05/06 | 1,365 SLL | ▲ 0 % |
06/06 | 1,357 SLL | ▼ -0.62 % |
07/06 | 1,349 SLL | ▼ -0.61 % |
08/06 | 1,349 SLL | ▼ -0 % |
09/06 | 1,349 SLL | ▲ 0.04 % |
10/06 | 1,349 SLL | ▼ -0 % |
11/06 | 1,349 SLL | ▼ -0 % |
12/06 | 1,349 SLL | ▲ 0 % |
13/06 | 1,349 SLL | ▲ 0 % |
14/06 | 1,349 SLL | ▼ -0.03 % |
15/06 | 1,349 SLL | ▼ -0 % |
16/06 | 1,349 SLL | ▲ 0.04 % |
17/06 | 1,348 SLL | ▼ -0.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/leone Sierra Leone cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rufiyaa Maldives/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,480 SLL | ▲ 9.15 % |
27/05 — 02/06 | 1,578 SLL | ▲ 6.61 % |
03/06 — 09/06 | 1,579 SLL | ▲ 0.03 % |
10/06 — 16/06 | 1,590 SLL | ▲ 0.7 % |
17/06 — 23/06 | 1,591 SLL | ▲ 0.07 % |
24/06 — 30/06 | 1,603 SLL | ▲ 0.74 % |
01/07 — 07/07 | 1,467 SLL | ▼ -8.47 % |
08/07 — 14/07 | 1,466 SLL | ▼ -0.06 % |
15/07 — 21/07 | 1,466 SLL | ▼ -0 % |
22/07 — 28/07 | 1,477 SLL | ▲ 0.74 % |
29/07 — 04/08 | 1,470 SLL | ▼ -0.49 % |
05/08 — 11/08 | 1,469 SLL | ▼ -0.08 % |
rufiyaa Maldives/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,355 SLL | ▼ -0.1 % |
07/2024 | 1,350 SLL | ▼ -0.33 % |
08/2024 | 1,347 SLL | ▼ -0.24 % |
09/2024 | 1,350 SLL | ▲ 0.22 % |
10/2024 | 1,347 SLL | ▼ -0.2 % |
11/2024 | 1,349 SLL | ▲ 0.12 % |
12/2024 | 1,345 SLL | ▼ -0.32 % |
01/2025 | 1,345 SLL | ▼ -0 % |
02/2025 | 1,345 SLL | ▲ 0.02 % |
03/2025 | 1,545 SLL | ▲ 14.84 % |
04/2025 | 1,433 SLL | ▼ -7.19 % |
05/2025 | 1,415 SLL | ▼ -1.27 % |
rufiyaa Maldives/leone Sierra Leone thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,356 SLL |
Tối đa | 1,471 SLL |
Bình quân gia quyền | 1,363 SLL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,281 SLL |
Tối đa | 1,479 SLL |
Bình quân gia quyền | 1,396 SLL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,276 SLL |
Tối đa | 1,479 SLL |
Bình quân gia quyền | 1,312 SLL |
Chia sẻ một liên kết đến MVR/SLL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: