Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/VET

Lịch sử thay đổi trong MVR/VET tỷ giá

MVR/VET tỷ giá

05 18, 2024
1 MVR = 1.832741 VET
▲ 2.32 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MVR/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 13.5% (1.61469 VET — 1.832741 VET)

Thay đổi trong MVR/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 30.68% (1.402471 VET — 1.832741 VET)

Thay đổi trong MVR/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -44.9% (3.32607 VET — 1.832741 VET)

Thay đổi trong MVR/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -89.05% (16.7396 VET — 1.832741 VET)

rufiyaa Maldives/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

rufiyaa Maldives/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 1.753752 VET ▼ -4.31 %
21/05 1.672685 VET ▼ -4.62 %
22/05 1.65948 VET ▼ -0.79 %
23/05 1.642727 VET ▼ -1.01 %
24/05 1.639226 VET ▼ -0.21 %
25/05 1.671098 VET ▲ 1.94 %
26/05 1.715135 VET ▲ 2.64 %
27/05 1.72217 VET ▲ 0.41 %
28/05 1.740218 VET ▲ 1.05 %
29/05 1.708886 VET ▼ -1.8 %
30/05 1.739048 VET ▲ 1.77 %
31/05 1.807124 VET ▲ 3.91 %
01/06 1.912949 VET ▲ 5.86 %
02/06 2.010683 VET ▲ 5.11 %
03/06 1.927252 VET ▼ -4.15 %
04/06 1.849881 VET ▼ -4.01 %
05/06 1.85673 VET ▲ 0.37 %
06/06 1.846992 VET ▼ -0.52 %
07/06 1.883892 VET ▲ 2 %
08/06 1.923083 VET ▲ 2.08 %
09/06 1.936374 VET ▲ 0.69 %
10/06 1.932384 VET ▼ -0.21 %
11/06 1.960362 VET ▲ 1.45 %
12/06 1.979124 VET ▲ 0.96 %
13/06 2.015858 VET ▲ 1.86 %
14/06 2.037715 VET ▲ 1.08 %
15/06 1.994984 VET ▼ -2.1 %
16/06 1.933218 VET ▼ -3.1 %
17/06 1.918153 VET ▼ -0.78 %
18/06 1.901832 VET ▼ -0.85 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rufiyaa Maldives/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.819081 VET ▼ -0.75 %
27/05 — 02/06 1.857137 VET ▲ 2.09 %
03/06 — 09/06 2.304815 VET ▲ 24.11 %
10/06 — 16/06 2.14934 VET ▼ -6.75 %
17/06 — 23/06 2.096279 VET ▼ -2.47 %
24/06 — 30/06 2.130452 VET ▲ 1.63 %
01/07 — 07/07 2.218156 VET ▲ 4.12 %
08/07 — 14/07 2.263177 VET ▲ 2.03 %
15/07 — 21/07 2.410502 VET ▲ 6.51 %
22/07 — 28/07 2.527058 VET ▲ 4.84 %
29/07 — 04/08 2.748832 VET ▲ 8.78 %
05/08 — 11/08 2.542198 VET ▼ -7.52 %

rufiyaa Maldives/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.756386 VET ▼ -4.17 %
07/2024 1.883469 VET ▲ 7.24 %
08/2024 2.3335 VET ▲ 23.89 %
09/2024 2.165172 VET ▼ -7.21 %
10/2024 2.006617 VET ▼ -7.32 %
11/2024 1.779652 VET ▼ -11.31 %
12/2024 1.191682 VET ▼ -33.04 %
01/2025 1.467641 VET ▲ 23.16 %
02/2025 0.72820879 VET ▼ -50.38 %
03/2025 0.77532177 VET ▲ 6.47 %
04/2025 1.096614 VET ▲ 41.44 %
05/2025 1.060574 VET ▼ -3.29 %

rufiyaa Maldives/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.547552 VET
Tối đa 1.976042 VET
Bình quân gia quyền 1.747168 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.320427 VET
Tối đa 1.976042 VET
Bình quân gia quyền 1.556884 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.320427 VET
Tối đa 4.364156 VET
Bình quân gia quyền 2.788098 VET

Chia sẻ một liên kết đến MVR/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu