Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại WaykiChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/WICC
Lịch sử thay đổi trong MVR/WICC tỷ giá
MVR/WICC tỷ giá
05 18, 2024
1 MVR = 12.5478 WICC
▲ 1.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong WaykiChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MVR/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 16.41% (10.779 WICC — 12.5478 WICC)
Thay đổi trong MVR/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -40.99% (21.2633 WICC — 12.5478 WICC)
Thay đổi trong MVR/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 564.46% (1.888413 WICC — 12.5478 WICC)
Thay đổi trong MVR/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 2994.94% (0.40542774 WICC — 12.5478 WICC)
rufiyaa Maldives/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái
rufiyaa Maldives/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 12.2528 WICC | ▼ -2.35 % |
20/05 | 12.1329 WICC | ▼ -0.98 % |
21/05 | 11.4212 WICC | ▼ -5.87 % |
22/05 | 11.5281 WICC | ▲ 0.94 % |
23/05 | 11.9999 WICC | ▲ 4.09 % |
24/05 | 12.395 WICC | ▲ 3.29 % |
25/05 | 12.6901 WICC | ▲ 2.38 % |
26/05 | 12.226 WICC | ▼ -3.66 % |
27/05 | 12.051 WICC | ▼ -1.43 % |
28/05 | 12.6881 WICC | ▲ 5.29 % |
29/05 | 12.8968 WICC | ▲ 1.64 % |
30/05 | 13.0532 WICC | ▲ 1.21 % |
31/05 | 13.1158 WICC | ▲ 0.48 % |
01/06 | 13.9806 WICC | ▲ 6.59 % |
02/06 | 13.9031 WICC | ▼ -0.55 % |
03/06 | 13.9671 WICC | ▲ 0.46 % |
04/06 | 14.1893 WICC | ▲ 1.59 % |
05/06 | 14.0689 WICC | ▼ -0.85 % |
06/06 | 14.0731 WICC | ▲ 0.03 % |
07/06 | 14.2264 WICC | ▲ 1.09 % |
08/06 | 14.3844 WICC | ▲ 1.11 % |
09/06 | 13.9764 WICC | ▼ -2.84 % |
10/06 | 13.8877 WICC | ▼ -0.63 % |
11/06 | 14.237 WICC | ▲ 2.51 % |
12/06 | 14.2844 WICC | ▲ 0.33 % |
13/06 | 13.9978 WICC | ▼ -2.01 % |
14/06 | 14.0126 WICC | ▲ 0.11 % |
15/06 | 14.0766 WICC | ▲ 0.46 % |
16/06 | 13.7648 WICC | ▼ -2.22 % |
17/06 | 13.5393 WICC | ▼ -1.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rufiyaa Maldives/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11.7064 WICC | ▼ -6.71 % |
27/05 — 02/06 | 2.549439 WICC | ▼ -78.22 % |
03/06 — 09/06 | 3.317978 WICC | ▲ 30.15 % |
10/06 — 16/06 | 3.558124 WICC | ▲ 7.24 % |
17/06 — 23/06 | 4.446595 WICC | ▲ 24.97 % |
24/06 — 30/06 | 5.249733 WICC | ▲ 18.06 % |
01/07 — 07/07 | 6.152979 WICC | ▲ 17.21 % |
08/07 — 14/07 | 5.477849 WICC | ▼ -10.97 % |
15/07 — 21/07 | 6.293767 WICC | ▲ 14.89 % |
22/07 — 28/07 | 6.901253 WICC | ▲ 9.65 % |
29/07 — 04/08 | 7.000556 WICC | ▲ 1.44 % |
05/08 — 11/08 | 6.617288 WICC | ▼ -5.47 % |
rufiyaa Maldives/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.0279 WICC | ▲ 3.83 % |
07/2024 | 16.4604 WICC | ▲ 26.35 % |
08/2024 | 17.8564 WICC | ▲ 8.48 % |
09/2024 | 17.5615 WICC | ▼ -1.65 % |
10/2024 | 19.0053 WICC | ▲ 8.22 % |
11/2024 | 19.7358 WICC | ▲ 3.84 % |
12/2024 | 18.5776 WICC | ▼ -5.87 % |
01/2025 | 22.0976 WICC | ▲ 18.95 % |
02/2025 | 21.0418 WICC | ▼ -4.78 % |
03/2025 | 9.857324 WICC | ▼ -53.15 % |
04/2025 | 13.9386 WICC | ▲ 41.4 % |
05/2025 | 14.3825 WICC | ▲ 3.18 % |
rufiyaa Maldives/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.409 WICC |
Tối đa | 12.7423 WICC |
Bình quân gia quyền | 11.992 WICC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.196076 WICC |
Tối đa | 20.2771 WICC |
Bình quân gia quyền | 11.5822 WICC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.931839 WICC |
Tối đa | 20.302 WICC |
Bình quân gia quyền | 13.6 WICC |
Chia sẻ một liên kết đến MVR/WICC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: