Tỷ giá hối đoái kwacha Malawi chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MWK/MITH
Lịch sử thay đổi trong MWK/MITH tỷ giá
MWK/MITH tỷ giá
05 18, 2024
1 MWK = 0.75000107 MITH
▼ -1.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kwacha Malawi/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kwacha Malawi chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MWK/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MWK/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kwacha Malawi/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MWK/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 2.08% (0.73470917 MITH — 0.75000107 MITH)
Thay đổi trong MWK/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 13.65% (0.65991672 MITH — 0.75000107 MITH)
Thay đổi trong MWK/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 54.74% (0.48469272 MITH — 0.75000107 MITH)
Thay đổi trong MWK/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 93.48% (0.38764086 MITH — 0.75000107 MITH)
kwacha Malawi/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
kwacha Malawi/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.72644918 MITH | ▼ -3.14 % |
21/05 | 0.71092125 MITH | ▼ -2.14 % |
22/05 | 0.69596939 MITH | ▼ -2.1 % |
23/05 | 0.70449174 MITH | ▲ 1.22 % |
24/05 | 0.70674865 MITH | ▲ 0.32 % |
25/05 | 0.71236347 MITH | ▲ 0.79 % |
26/05 | 0.74158477 MITH | ▲ 4.1 % |
27/05 | 0.77570871 MITH | ▲ 4.6 % |
28/05 | 0.78456362 MITH | ▲ 1.14 % |
29/05 | 0.6724526 MITH | ▼ -14.29 % |
30/05 | 0.68094586 MITH | ▲ 1.26 % |
31/05 | 0.67911472 MITH | ▼ -0.27 % |
01/06 | 0.69979436 MITH | ▲ 3.05 % |
02/06 | 0.69398157 MITH | ▼ -0.83 % |
03/06 | 0.66779392 MITH | ▼ -3.77 % |
04/06 | 0.67318715 MITH | ▲ 0.81 % |
05/06 | 0.64346694 MITH | ▼ -4.41 % |
06/06 | 0.6330566 MITH | ▼ -1.62 % |
07/06 | 0.646218 MITH | ▲ 2.08 % |
08/06 | 0.6526972 MITH | ▲ 1 % |
09/06 | 0.65000506 MITH | ▼ -0.41 % |
10/06 | 0.64923068 MITH | ▼ -0.12 % |
11/06 | 0.65270863 MITH | ▲ 0.54 % |
12/06 | 0.66326253 MITH | ▲ 1.62 % |
13/06 | 0.66747034 MITH | ▲ 0.63 % |
14/06 | 0.67005493 MITH | ▲ 0.39 % |
15/06 | 0.67315339 MITH | ▲ 0.46 % |
16/06 | 0.68310039 MITH | ▲ 1.48 % |
17/06 | 0.69094004 MITH | ▲ 1.15 % |
18/06 | 0.68249008 MITH | ▼ -1.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kwacha Malawi/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kwacha Malawi/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.71045708 MITH | ▼ -5.27 % |
27/05 — 02/06 | 0.74013806 MITH | ▲ 4.18 % |
03/06 — 09/06 | 0.86253486 MITH | ▲ 16.54 % |
10/06 — 16/06 | 0.80114451 MITH | ▼ -7.12 % |
17/06 — 23/06 | 0.80819382 MITH | ▲ 0.88 % |
24/06 — 30/06 | 0.84460114 MITH | ▲ 4.5 % |
01/07 — 07/07 | 1.535484 MITH | ▲ 81.8 % |
08/07 — 14/07 | 1.271435 MITH | ▼ -17.2 % |
15/07 — 21/07 | 1.288608 MITH | ▲ 1.35 % |
22/07 — 28/07 | 1.204625 MITH | ▼ -6.52 % |
29/07 — 04/08 | 1.265033 MITH | ▲ 5.01 % |
05/08 — 11/08 | 1.299035 MITH | ▲ 2.69 % |
kwacha Malawi/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.75413592 MITH | ▲ 0.55 % |
07/2024 | 0.80535644 MITH | ▲ 6.79 % |
08/2024 | 0.77931321 MITH | ▼ -3.23 % |
09/2024 | 0.81606524 MITH | ▲ 4.72 % |
10/2024 | 1.828859 MITH | ▲ 124.11 % |
11/2024 | 1.337677 MITH | ▼ -26.86 % |
12/2024 | 0.77879085 MITH | ▼ -41.78 % |
01/2025 | 1.024191 MITH | ▲ 31.51 % |
02/2025 | 0.80418445 MITH | ▼ -21.48 % |
03/2025 | 0.73337773 MITH | ▼ -8.8 % |
04/2025 | 1.303276 MITH | ▲ 77.71 % |
05/2025 | 1.238038 MITH | ▼ -5.01 % |
kwacha Malawi/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.73335704 MITH |
Tối đa | 0.84223336 MITH |
Bình quân gia quyền | 0.76680221 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.457375 MITH |
Tối đa | 0.92120916 MITH |
Bình quân gia quyền | 0.63764908 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.457375 MITH |
Tối đa | 1.469525 MITH |
Bình quân gia quyền | 0.69277144 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến MWK/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kwacha Malawi (MWK) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kwacha Malawi (MWK) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: