Tỷ giá hối đoái kwacha Malawi chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MWK/MTL

Lịch sử thay đổi trong MWK/MTL tỷ giá

MWK/MTL tỷ giá

04 30, 2024
1 MWK = 0.00037365 MTL
▲ 6.43 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kwacha Malawi/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kwacha Malawi chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MWK/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MWK/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kwacha Malawi/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MWK/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 01, 2024 — 04 30, 2024) các kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 44.98% (0.00025773 MTL — 0.00037365 MTL)

Thay đổi trong MWK/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 01, 2024 — 04 30, 2024) các kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -11.23% (0.00042092 MTL — 0.00037365 MTL)

Thay đổi trong MWK/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 02, 2023 — 04 30, 2024) các kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -57.58% (0.00088089 MTL — 0.00037365 MTL)

Thay đổi trong MWK/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 30, 2024) cáce kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -93% (0.0053406 MTL — 0.00037365 MTL)

kwacha Malawi/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

kwacha Malawi/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

02/05 0.00038134 MTL ▲ 2.06 %
03/05 0.00040053 MTL ▲ 5.03 %
04/05 0.00042846 MTL ▲ 6.97 %
05/05 0.00041912 MTL ▼ -2.18 %
06/05 0.00042058 MTL ▲ 0.35 %
07/05 0.00041397 MTL ▼ -1.57 %
08/05 0.00040751 MTL ▼ -1.56 %
09/05 0.00040269 MTL ▼ -1.18 %
10/05 0.00038759 MTL ▼ -3.75 %
11/05 0.0003963 MTL ▲ 2.24 %
12/05 0.00039325 MTL ▼ -0.77 %
13/05 0.00044517 MTL ▲ 13.2 %
14/05 0.00051717 MTL ▲ 16.17 %
15/05 0.00057505 MTL ▲ 11.19 %
16/05 0.00056139 MTL ▼ -2.37 %
17/05 0.00060878 MTL ▲ 8.44 %
18/05 0.00061173 MTL ▲ 0.48 %
19/05 0.00060526 MTL ▼ -1.06 %
20/05 0.00056796 MTL ▼ -6.16 %
21/05 0.00054064 MTL ▼ -4.81 %
22/05 0.00053276 MTL ▼ -1.46 %
23/05 0.00052849 MTL ▼ -0.8 %
24/05 0.00053553 MTL ▲ 1.33 %
25/05 0.00052537 MTL ▼ -1.9 %
26/05 0.0005381 MTL ▲ 2.42 %
27/05 0.00052394 MTL ▼ -2.63 %
28/05 0.00053886 MTL ▲ 2.85 %
29/05 0.00053666 MTL ▼ -0.41 %
30/05 0.00056025 MTL ▲ 4.4 %
31/05 0.00055143 MTL ▼ -1.57 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kwacha Malawi/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kwacha Malawi/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.00037173 MTL ▼ -0.51 %
13/05 — 19/05 0.00037117 MTL ▼ -0.15 %
20/05 — 26/05 0.00030411 MTL ▼ -18.07 %
27/05 — 02/06 0.00026104 MTL ▼ -14.16 %
03/06 — 09/06 0.00031174 MTL ▲ 19.42 %
10/06 — 16/06 0.0002833 MTL ▼ -9.12 %
17/06 — 23/06 0.00028716 MTL ▲ 1.36 %
24/06 — 30/06 0.00029893 MTL ▲ 4.1 %
01/07 — 07/07 0.00036637 MTL ▲ 22.56 %
08/07 — 14/07 0.00032912 MTL ▼ -10.17 %
15/07 — 21/07 0.00033954 MTL ▲ 3.17 %
22/07 — 28/07 0.0003334 MTL ▼ -1.81 %

kwacha Malawi/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.00038605 MTL ▲ 3.32 %
06/2024 0.00028091 MTL ▼ -27.23 %
07/2024 0.00026517 MTL ▼ -5.61 %
08/2024 0.00033839 MTL ▲ 27.61 %
09/2024 0.00028834 MTL ▼ -14.79 %
10/2024 0.0002254 MTL ▼ -21.83 %
11/2024 0.00012161 MTL ▼ -46.05 %
12/2024 0.00012119 MTL ▼ -0.34 %
01/2025 0.00013351 MTL ▲ 10.17 %
02/2025 0.00009865 MTL ▼ -26.11 %
03/2025 0.00007882 MTL ▼ -20.1 %
04/2025 0.0000999 MTL ▲ 26.74 %

kwacha Malawi/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00026901 MTL
Tối đa 0.00037912 MTL
Bình quân gia quyền 0.00032169 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00022452 MTL
Tối đa 0.00041746 MTL
Bình quân gia quyền 0.00032383 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00022452 MTL
Tối đa 0.00096739 MTL
Bình quân gia quyền 0.00056026 MTL

Chia sẻ một liên kết đến MWK/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kwacha Malawi (MWK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kwacha Malawi (MWK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu