Tỷ giá hối đoái kwacha Malawi chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MWK/NLG
Lịch sử thay đổi trong MWK/NLG tỷ giá
MWK/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 MWK = 0.43870551 NLG
▼ -0.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kwacha Malawi/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kwacha Malawi chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MWK/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MWK/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kwacha Malawi/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MWK/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 22.3% (0.35871399 NLG — 0.43870551 NLG)
Thay đổi trong MWK/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 14.38% (0.38355101 NLG — 0.43870551 NLG)
Thay đổi trong MWK/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 520.98% (0.07064751 NLG — 0.43870551 NLG)
Thay đổi trong MWK/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 258.82% (0.12226339 NLG — 0.43870551 NLG)
kwacha Malawi/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
kwacha Malawi/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.4347277 NLG | ▼ -0.91 % |
20/05 | 0.42789058 NLG | ▼ -1.57 % |
21/05 | 0.33329508 NLG | ▼ -22.11 % |
22/05 | 0.26454076 NLG | ▼ -20.63 % |
23/05 | 0.2656328 NLG | ▲ 0.41 % |
24/05 | 0.2619102 NLG | ▼ -1.4 % |
25/05 | 0.30363878 NLG | ▲ 15.93 % |
26/05 | 0.3782523 NLG | ▲ 24.57 % |
27/05 | 0.37800767 NLG | ▼ -0.06 % |
28/05 | 0.3812494 NLG | ▲ 0.86 % |
29/05 | 0.38308333 NLG | ▲ 0.48 % |
30/05 | 0.37670652 NLG | ▼ -1.66 % |
31/05 | 0.36922396 NLG | ▼ -1.99 % |
01/06 | 0.37310083 NLG | ▲ 1.05 % |
02/06 | 0.37862487 NLG | ▲ 1.48 % |
03/06 | 0.40189348 NLG | ▲ 6.15 % |
04/06 | 0.47703089 NLG | ▲ 18.7 % |
05/06 | 0.47311802 NLG | ▼ -0.82 % |
06/06 | 0.47455962 NLG | ▲ 0.3 % |
07/06 | 0.48046124 NLG | ▲ 1.24 % |
08/06 | 0.48889518 NLG | ▲ 1.76 % |
09/06 | 0.49453448 NLG | ▲ 1.15 % |
10/06 | 0.48227835 NLG | ▼ -2.48 % |
11/06 | 0.47998946 NLG | ▼ -0.47 % |
12/06 | 0.48419012 NLG | ▲ 0.88 % |
13/06 | 0.46294684 NLG | ▼ -4.39 % |
14/06 | 0.48111653 NLG | ▲ 3.92 % |
15/06 | 0.48553731 NLG | ▲ 0.92 % |
16/06 | 0.49909956 NLG | ▲ 2.79 % |
17/06 | 0.50532581 NLG | ▲ 1.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kwacha Malawi/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kwacha Malawi/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.41661255 NLG | ▼ -5.04 % |
27/05 — 02/06 | 0.57129156 NLG | ▲ 37.13 % |
03/06 — 09/06 | 0.360957 NLG | ▼ -36.82 % |
10/06 — 16/06 | 0.38725511 NLG | ▲ 7.29 % |
17/06 — 23/06 | 0.48282482 NLG | ▲ 24.68 % |
24/06 — 30/06 | 0.48017569 NLG | ▼ -0.55 % |
01/07 — 07/07 | 0.48111493 NLG | ▲ 0.2 % |
08/07 — 14/07 | 0.45719575 NLG | ▼ -4.97 % |
15/07 — 21/07 | 0.45576909 NLG | ▼ -0.31 % |
22/07 — 28/07 | 0.58247943 NLG | ▲ 27.8 % |
29/07 — 04/08 | 0.59109312 NLG | ▲ 1.48 % |
05/08 — 11/08 | 0.59962297 NLG | ▲ 1.44 % |
kwacha Malawi/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.42768909 NLG | ▼ -2.51 % |
07/2024 | 0.88203842 NLG | ▲ 106.23 % |
08/2024 | 0.79233458 NLG | ▼ -10.17 % |
09/2024 | 0.95975793 NLG | ▲ 21.13 % |
10/2024 | 1.321871 NLG | ▲ 37.73 % |
11/2024 | 1.526343 NLG | ▲ 15.47 % |
12/2024 | 2.00859 NLG | ▲ 31.59 % |
01/2025 | 1.456954 NLG | ▼ -27.46 % |
02/2025 | 1.916858 NLG | ▲ 31.57 % |
03/2025 | 1.646675 NLG | ▼ -14.1 % |
04/2025 | 1.875331 NLG | ▲ 13.89 % |
05/2025 | 2.331306 NLG | ▲ 24.31 % |
kwacha Malawi/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.23642102 NLG |
Tối đa | 0.43892504 NLG |
Bình quân gia quyền | 0.36391976 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.23642102 NLG |
Tối đa | 0.45793085 NLG |
Bình quân gia quyền | 0.36465696 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.07317379 NLG |
Tối đa | 0.45793085 NLG |
Bình quân gia quyền | 0.26525985 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến MWK/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kwacha Malawi (MWK) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kwacha Malawi (MWK) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: