Tỷ giá hối đoái kwacha Malawi chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MWK/VET
Lịch sử thay đổi trong MWK/VET tỷ giá
MWK/VET tỷ giá
05 26, 2024
1 MWK = 0.0162289 VET
▼ -0.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kwacha Malawi/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kwacha Malawi chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MWK/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MWK/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kwacha Malawi/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MWK/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 27, 2024 — 05 26, 2024) các kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 10.61% (0.01467209 VET — 0.0162289 VET)
Thay đổi trong MWK/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 27, 2024 — 05 26, 2024) các kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 36.75% (0.01186769 VET — 0.0162289 VET)
Thay đổi trong MWK/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 28, 2023 — 05 26, 2024) các kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -66.62% (0.04861316 VET — 0.0162289 VET)
Thay đổi trong MWK/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 26, 2024) cáce kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -95.36% (0.34946811 VET — 0.0162289 VET)
kwacha Malawi/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
kwacha Malawi/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 0.01641151 VET | ▲ 1.13 % |
29/05 | 0.01611086 VET | ▼ -1.83 % |
30/05 | 0.016337 VET | ▲ 1.4 % |
31/05 | 0.01717918 VET | ▲ 5.16 % |
01/06 | 0.0182062 VET | ▲ 5.98 % |
02/06 | 0.01835797 VET | ▲ 0.83 % |
03/06 | 0.01771309 VET | ▼ -3.51 % |
04/06 | 0.01717263 VET | ▼ -3.05 % |
05/06 | 0.01723679 VET | ▲ 0.37 % |
06/06 | 0.01719098 VET | ▼ -0.27 % |
07/06 | 0.01781083 VET | ▲ 3.61 % |
08/06 | 0.01803345 VET | ▲ 1.25 % |
09/06 | 0.01815213 VET | ▲ 0.66 % |
10/06 | 0.01820161 VET | ▲ 0.27 % |
11/06 | 0.01853063 VET | ▲ 1.81 % |
12/06 | 0.01869541 VET | ▲ 0.89 % |
13/06 | 0.01903363 VET | ▲ 1.81 % |
14/06 | 0.01930945 VET | ▲ 1.45 % |
15/06 | 0.01879135 VET | ▼ -2.68 % |
16/06 | 0.01828911 VET | ▼ -2.67 % |
17/06 | 0.01814445 VET | ▼ -0.79 % |
18/06 | 0.01818821 VET | ▲ 0.24 % |
19/06 | 0.01890808 VET | ▲ 3.96 % |
20/06 | 0.01864265 VET | ▼ -1.4 % |
21/06 | 0.01807991 VET | ▼ -3.02 % |
22/06 | 0.01833994 VET | ▲ 1.44 % |
23/06 | 0.01898139 VET | ▲ 3.5 % |
24/06 | 0.01890286 VET | ▼ -0.41 % |
25/06 | 0.01873499 VET | ▼ -0.89 % |
26/06 | 0.01864558 VET | ▼ -0.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kwacha Malawi/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kwacha Malawi/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.01619095 VET | ▼ -0.23 % |
10/06 — 16/06 | 0.02050771 VET | ▲ 26.66 % |
17/06 — 23/06 | 0.01845398 VET | ▼ -10.01 % |
24/06 — 30/06 | 0.01770691 VET | ▼ -4.05 % |
01/07 — 07/07 | 0.01808063 VET | ▲ 2.11 % |
08/07 — 14/07 | 0.01873672 VET | ▲ 3.63 % |
15/07 — 21/07 | 0.01911344 VET | ▲ 2.01 % |
22/07 — 28/07 | 0.02057617 VET | ▲ 7.65 % |
29/07 — 04/08 | 0.02169855 VET | ▲ 5.45 % |
05/08 — 11/08 | 0.02367749 VET | ▲ 9.12 % |
12/08 — 18/08 | 0.02288031 VET | ▼ -3.37 % |
19/08 — 25/08 | 0.022741 VET | ▼ -0.61 % |
kwacha Malawi/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01553527 VET | ▼ -4.27 % |
07/2024 | 0.01677963 VET | ▲ 8.01 % |
08/2024 | 0.01996805 VET | ▲ 19 % |
09/2024 | 0.01745038 VET | ▼ -12.61 % |
10/2024 | 0.01415179 VET | ▼ -18.9 % |
11/2024 | 0.00985412 VET | ▼ -30.37 % |
12/2024 | 0.00662045 VET | ▼ -32.82 % |
01/2025 | 0.00784983 VET | ▲ 18.57 % |
02/2025 | 0.00344438 VET | ▼ -56.12 % |
03/2025 | 0.00355948 VET | ▲ 3.34 % |
04/2025 | 0.00438842 VET | ▲ 23.29 % |
05/2025 | 0.00437401 VET | ▼ -0.33 % |
kwacha Malawi/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01463277 VET |
Tối đa | 0.0170533 VET |
Bình quân gia quyền | 0.01609161 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01212185 VET |
Tối đa | 0.0170533 VET |
Bình quân gia quyền | 0.01423387 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01212185 VET |
Tối đa | 0.0658869 VET |
Bình quân gia quyền | 0.03382283 VET |
Chia sẻ một liên kết đến MWK/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kwacha Malawi (MWK) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kwacha Malawi (MWK) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: