Tỷ giá hối đoái kwacha Malawi chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MWK/WABI

Lịch sử thay đổi trong MWK/WABI tỷ giá

MWK/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 MWK = 0.80991192 WABI
▼ -0.06 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kwacha Malawi/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kwacha Malawi chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MWK/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MWK/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kwacha Malawi/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MWK/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 16.17% (0.69719259 WABI — 0.80991192 WABI)

Thay đổi trong MWK/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10339.87% (0.00775787 WABI — 0.80991192 WABI)

Thay đổi trong MWK/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2525.48% (0.03084812 WABI — 0.80991192 WABI)

Thay đổi trong MWK/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 4328.84% (0.01828722 WABI — 0.80991192 WABI)

kwacha Malawi/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

kwacha Malawi/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 0.92531742 WABI ▲ 14.25 %
12/05 0.81958402 WABI ▼ -11.43 %
13/05 0.61294759 WABI ▼ -25.21 %
14/05 0.85780732 WABI ▲ 39.95 %
15/05 1.351384 WABI ▲ 57.54 %
16/05 1.393672 WABI ▲ 3.13 %
17/05 0.8282058 WABI ▼ -40.57 %
18/05 1.488387 WABI ▲ 79.71 %
19/05 1.432226 WABI ▼ -3.77 %
20/05 0.65924059 WABI ▼ -53.97 %
21/05 0.57394896 WABI ▼ -12.94 %
22/05 0.46530366 WABI ▼ -18.93 %
23/05 0.64190972 WABI ▲ 37.96 %
24/05 1.002975 WABI ▲ 56.25 %
25/05 0.67721708 WABI ▼ -32.48 %
26/05 0.44510737 WABI ▼ -34.27 %
27/05 0.46005957 WABI ▲ 3.36 %
28/05 0.95902881 WABI ▲ 108.46 %
29/05 0.98910535 WABI ▲ 3.14 %
30/05 0.78448907 WABI ▼ -20.69 %
31/05 0.77417691 WABI ▼ -1.31 %
01/06 0.93784667 WABI ▲ 21.14 %
02/06 1.083402 WABI ▲ 15.52 %
03/06 1.094501 WABI ▲ 1.02 %
04/06 1.164239 WABI ▲ 6.37 %
05/06 1.160949 WABI ▼ -0.28 %
06/06 1.161264 WABI ▲ 0.03 %
07/06 1.168898 WABI ▲ 0.66 %
08/06 1.160832 WABI ▼ -0.69 %
09/06 1.134494 WABI ▼ -2.27 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kwacha Malawi/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kwacha Malawi/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.81071024 WABI ▲ 0.1 %
20/05 — 26/05 0.87565476 WABI ▲ 8.01 %
27/05 — 02/06 0.94808038 WABI ▲ 8.27 %
03/06 — 09/06 4.96855 WABI ▲ 424.06 %
10/06 — 16/06 14.7243 WABI ▲ 196.35 %
17/06 — 23/06 20.3679 WABI ▲ 38.33 %
24/06 — 30/06 46.0566 WABI ▲ 126.12 %
01/07 — 07/07 111.57 WABI ▲ 142.24 %
08/07 — 14/07 51.6352 WABI ▼ -53.72 %
15/07 — 21/07 74.5499 WABI ▲ 44.38 %
22/07 — 28/07 119.38 WABI ▲ 60.14 %
29/07 — 04/08 115.56 WABI ▼ -3.2 %

kwacha Malawi/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.7856659 WABI ▼ -2.99 %
07/2024 0.59129907 WABI ▼ -24.74 %
08/2024 0.40303767 WABI ▼ -31.84 %
09/2024 0.13964503 WABI ▼ -65.35 %
10/2024 0.16432841 WABI ▲ 17.68 %
11/2024 0.13878947 WABI ▼ -15.54 %
12/2024 0.16523194 WABI ▲ 19.05 %
01/2025 0.13753597 WABI ▼ -16.76 %
02/2025 0.12253626 WABI ▼ -10.91 %
03/2025 3.802167 WABI ▲ 3002.89 %
04/2025 14.0007 WABI ▲ 268.23 %
05/2025 21.1955 WABI ▲ 51.39 %

kwacha Malawi/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.32818639 WABI
Tối đa 0.81398071 WABI
Bình quân gia quyền 0.59717074 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00597706 WABI
Tối đa 0.81398071 WABI
Bình quân gia quyền 0.24130794 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0050914 WABI
Tối đa 0.81398071 WABI
Bình quân gia quyền 0.0705795 WABI

Chia sẻ một liên kết đến MWK/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kwacha Malawi (MWK) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kwacha Malawi (MWK) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu