Tỷ giá hối đoái kwacha Malawi chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MWK/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong MWK/YOYOW tỷ giá
MWK/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 MWK = 14.7188 YOYOW
▲ 0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kwacha Malawi/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kwacha Malawi chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MWK/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MWK/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kwacha Malawi/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MWK/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3598.68% (0.39794666 YOYOW — 14.7188 YOYOW)
Thay đổi trong MWK/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3617.25% (0.39595833 YOYOW — 14.7188 YOYOW)
Thay đổi trong MWK/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3617.25% (0.39595833 YOYOW — 14.7188 YOYOW)
Thay đổi trong MWK/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 8036.02% (0.1809088 YOYOW — 14.7188 YOYOW)
kwacha Malawi/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
kwacha Malawi/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 17.2696 YOYOW | ▲ 17.33 % |
20/05 | 19.2727 YOYOW | ▲ 11.6 % |
21/05 | 21.3209 YOYOW | ▲ 10.63 % |
22/05 | 19.7351 YOYOW | ▼ -7.44 % |
23/05 | 20.8225 YOYOW | ▲ 5.51 % |
24/05 | 21.2375 YOYOW | ▲ 1.99 % |
25/05 | 21.9676 YOYOW | ▲ 3.44 % |
26/05 | 23.7414 YOYOW | ▲ 8.07 % |
27/05 | 23.957 YOYOW | ▲ 0.91 % |
28/05 | 25.4308 YOYOW | ▲ 6.15 % |
29/05 | 27.1746 YOYOW | ▲ 6.86 % |
30/05 | 27.7188 YOYOW | ▲ 2 % |
31/05 | 25.9171 YOYOW | ▼ -6.5 % |
01/06 | 25.575 YOYOW | ▼ -1.32 % |
02/06 | 26.0563 YOYOW | ▲ 1.88 % |
03/06 | 25.7471 YOYOW | ▼ -1.19 % |
04/06 | 95.8407 YOYOW | ▲ 272.24 % |
05/06 | 168.68 YOYOW | ▲ 76 % |
06/06 | 182.06 YOYOW | ▲ 7.93 % |
07/06 | 232.04 YOYOW | ▲ 27.45 % |
08/06 | 242.35 YOYOW | ▲ 4.45 % |
09/06 | 286.53 YOYOW | ▲ 18.23 % |
10/06 | 346.95 YOYOW | ▲ 21.09 % |
11/06 | 621.42 YOYOW | ▲ 79.11 % |
12/06 | 892.96 YOYOW | ▲ 43.7 % |
13/06 | 895.39 YOYOW | ▲ 0.27 % |
14/06 | 895.12 YOYOW | ▼ -0.03 % |
15/06 | 890.57 YOYOW | ▼ -0.51 % |
16/06 | 891.52 YOYOW | ▲ 0.11 % |
17/06 | 893.41 YOYOW | ▲ 0.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kwacha Malawi/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kwacha Malawi/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15.4611 YOYOW | ▲ 5.04 % |
27/05 — 02/06 | 17.0689 YOYOW | ▲ 10.4 % |
03/06 — 09/06 | 14.8336 YOYOW | ▼ -13.1 % |
10/06 — 16/06 | 16.0051 YOYOW | ▲ 7.9 % |
17/06 — 23/06 | 19.1632 YOYOW | ▲ 19.73 % |
24/06 — 30/06 | 14.3744 YOYOW | ▼ -24.99 % |
01/07 — 07/07 | 11.4799 YOYOW | ▼ -20.14 % |
08/07 — 14/07 | 15.7705 YOYOW | ▲ 37.37 % |
15/07 — 21/07 | 19.0936 YOYOW | ▲ 21.07 % |
22/07 — 28/07 | 165.49 YOYOW | ▲ 766.71 % |
29/07 — 04/08 | 418.97 YOYOW | ▲ 153.17 % |
05/08 — 11/08 | 420.5 YOYOW | ▲ 0.37 % |
kwacha Malawi/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.2217 YOYOW | ▼ -10.17 % |
07/2024 | 6.032456 YOYOW | ▼ -54.37 % |
08/2024 | 8.838519 YOYOW | ▲ 46.52 % |
09/2024 | 7.284146 YOYOW | ▼ -17.59 % |
10/2024 | 6.23295 YOYOW | ▼ -14.43 % |
11/2024 | 8.354425 YOYOW | ▲ 34.04 % |
12/2024 | 13.4068 YOYOW | ▲ 60.48 % |
01/2025 | 21.89 YOYOW | ▲ 63.27 % |
02/2025 | 63.2069 YOYOW | ▲ 188.75 % |
03/2025 | 79.4611 YOYOW | ▲ 25.72 % |
04/2025 | 101.13 YOYOW | ▲ 27.27 % |
05/2025 | 1,913 YOYOW | ▲ 1792.05 % |
kwacha Malawi/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.41657173 YOYOW |
Tối đa | 14.7941 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 4.608459 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.4003129 YOYOW |
Tối đa | 14.7941 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 2.61781 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.4003129 YOYOW |
Tối đa | 14.7941 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 2.61781 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến MWK/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kwacha Malawi (MWK) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kwacha Malawi (MWK) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: