Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/ELEC
Lịch sử thay đổi trong MXN/ELEC tỷ giá
MXN/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 MXN = 82.6918 ELEC
▲ 10.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 14.32% (72.336 ELEC — 82.6918 ELEC)
Thay đổi trong MXN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 32.58% (62.371 ELEC — 82.6918 ELEC)
Thay đổi trong MXN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 408.85% (16.2507 ELEC — 82.6918 ELEC)
Thay đổi trong MXN/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -12.04% (94.0117 ELEC — 82.6918 ELEC)
peso Mexico/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 82.8034 ELEC | ▲ 0.13 % |
30/05 | 84.8438 ELEC | ▲ 2.46 % |
31/05 | 84.7312 ELEC | ▼ -0.13 % |
01/06 | 84.7333 ELEC | ▲ 0 % |
02/06 | 83.0646 ELEC | ▼ -1.97 % |
03/06 | 82.3001 ELEC | ▼ -0.92 % |
04/06 | 82.692 ELEC | ▲ 0.48 % |
05/06 | 83.6277 ELEC | ▲ 1.13 % |
06/06 | 87.4792 ELEC | ▲ 4.61 % |
07/06 | 89.5576 ELEC | ▲ 2.38 % |
08/06 | 89.7034 ELEC | ▲ 0.16 % |
09/06 | 90.1355 ELEC | ▲ 0.48 % |
10/06 | 88.8812 ELEC | ▼ -1.39 % |
11/06 | 83.4401 ELEC | ▼ -6.12 % |
12/06 | 82.4798 ELEC | ▼ -1.15 % |
13/06 | 83.728 ELEC | ▲ 1.51 % |
14/06 | 87.2385 ELEC | ▲ 4.19 % |
15/06 | 86.2141 ELEC | ▼ -1.17 % |
16/06 | 85.1452 ELEC | ▼ -1.24 % |
17/06 | 83.4286 ELEC | ▼ -2.02 % |
18/06 | 83.5889 ELEC | ▲ 0.19 % |
19/06 | 84.0542 ELEC | ▲ 0.56 % |
20/06 | 84.8128 ELEC | ▲ 0.9 % |
21/06 | 87.416 ELEC | ▲ 3.07 % |
22/06 | 88.4066 ELEC | ▲ 1.13 % |
23/06 | 89.1026 ELEC | ▲ 0.79 % |
24/06 | 91.3943 ELEC | ▲ 2.57 % |
25/06 | 93.0721 ELEC | ▲ 1.84 % |
26/06 | 87.642 ELEC | ▼ -5.83 % |
27/06 | 90.4247 ELEC | ▲ 3.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 92.4067 ELEC | ▲ 11.75 % |
10/06 — 16/06 | 89.4221 ELEC | ▼ -3.23 % |
17/06 — 23/06 | 86.8956 ELEC | ▼ -2.83 % |
24/06 — 30/06 | 96.5466 ELEC | ▲ 11.11 % |
01/07 — 07/07 | 91.348 ELEC | ▼ -5.38 % |
08/07 — 14/07 | 102.97 ELEC | ▲ 12.72 % |
15/07 — 21/07 | 104.59 ELEC | ▲ 1.58 % |
22/07 — 28/07 | 427.93 ELEC | ▲ 309.14 % |
29/07 — 04/08 | 433.63 ELEC | ▲ 1.33 % |
05/08 — 11/08 | 398.31 ELEC | ▼ -8.15 % |
12/08 — 18/08 | 396.03 ELEC | ▼ -0.57 % |
19/08 — 25/08 | 144.9 ELEC | ▼ -63.41 % |
peso Mexico/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 75.5485 ELEC | ▼ -8.64 % |
07/2024 | 81.0615 ELEC | ▲ 7.3 % |
08/2024 | 74.8153 ELEC | ▼ -7.71 % |
09/2024 | 46.989 ELEC | ▼ -37.19 % |
10/2024 | 46.1479 ELEC | ▼ -1.79 % |
11/2024 | 66.4515 ELEC | ▲ 44 % |
12/2024 | 93.1422 ELEC | ▲ 40.17 % |
01/2025 | -6.01679614 ELEC | ▼ -106.46 % |
02/2025 | -25.38070479 ELEC | ▲ 321.83 % |
03/2025 | -29.77221397 ELEC | ▲ 17.3 % |
04/2025 | -26.23605285 ELEC | ▼ -11.88 % |
05/2025 | -28.81956321 ELEC | ▲ 9.85 % |
peso Mexico/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 73.5372 ELEC |
Tối đa | 82.8782 ELEC |
Bình quân gia quyền | 76.8428 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 73.5372 ELEC |
Tối đa | 82.8782 ELEC |
Bình quân gia quyền | 76.7229 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.2507 ELEC |
Tối đa | 82.8782 ELEC |
Bình quân gia quyền | 75.4085 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: