Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/LUN
Lịch sử thay đổi trong MXN/LUN tỷ giá
MXN/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 MXN = 2.430622 LUN
▲ 0.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -2.4% (2.490362 LUN — 2.430622 LUN)
Thay đổi trong MXN/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -11.91% (2.759365 LUN — 2.430622 LUN)
Thay đổi trong MXN/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -11.91% (2.759365 LUN — 2.430622 LUN)
Thay đổi trong MXN/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 3484.59% (0.06780754 LUN — 2.430622 LUN)
peso Mexico/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 2.421827 LUN | ▼ -0.36 % |
20/05 | 2.428099 LUN | ▲ 0.26 % |
21/05 | 2.39455 LUN | ▼ -1.38 % |
22/05 | 2.406877 LUN | ▲ 0.51 % |
23/05 | 2.417406 LUN | ▲ 0.44 % |
24/05 | 2.455646 LUN | ▲ 1.58 % |
25/05 | 2.451639 LUN | ▼ -0.16 % |
26/05 | 2.109327 LUN | ▼ -13.96 % |
27/05 | 1.57264 LUN | ▼ -25.44 % |
28/05 | 1.007722 LUN | ▼ -35.92 % |
29/05 | 1.019228 LUN | ▲ 1.14 % |
30/05 | 1.015315 LUN | ▼ -0.38 % |
31/05 | 1.018679 LUN | ▲ 0.33 % |
01/06 | 1.004371 LUN | ▼ -1.4 % |
02/06 | 0.97812827 LUN | ▼ -2.61 % |
03/06 | 0.96301753 LUN | ▼ -1.54 % |
04/06 | 0.95134911 LUN | ▼ -1.21 % |
05/06 | 0.95627195 LUN | ▲ 0.52 % |
06/06 | 0.952637 LUN | ▼ -0.38 % |
07/06 | 1.608362 LUN | ▲ 68.83 % |
08/06 | 2.302349 LUN | ▲ 43.15 % |
09/06 | 2.205801 LUN | ▼ -4.19 % |
10/06 | 2.196131 LUN | ▼ -0.44 % |
11/06 | 2.18643 LUN | ▼ -0.44 % |
12/06 | 2.204648 LUN | ▲ 0.83 % |
13/06 | 2.228566 LUN | ▲ 1.08 % |
14/06 | 2.295684 LUN | ▲ 3.01 % |
15/06 | 2.320093 LUN | ▲ 1.06 % |
16/06 | 2.32372 LUN | ▲ 0.16 % |
17/06 | 2.352822 LUN | ▲ 1.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.379704 LUN | ▼ -2.09 % |
27/05 — 02/06 | 2.274524 LUN | ▼ -4.42 % |
03/06 — 09/06 | 2.223692 LUN | ▼ -2.23 % |
10/06 — 16/06 | 0.56280715 LUN | ▼ -74.69 % |
17/06 — 23/06 | 1.082499 LUN | ▲ 92.34 % |
24/06 — 30/06 | 1.560572 LUN | ▲ 44.16 % |
01/07 — 07/07 | 1.606169 LUN | ▲ 2.92 % |
08/07 — 14/07 | 1.762147 LUN | ▲ 9.71 % |
15/07 — 21/07 | 1.752624 LUN | ▼ -0.54 % |
22/07 — 28/07 | 1.630342 LUN | ▼ -6.98 % |
29/07 — 04/08 | 2.094601 LUN | ▲ 28.48 % |
05/08 — 11/08 | 17.3758 LUN | ▲ 729.55 % |
peso Mexico/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.806412 LUN | ▼ -25.68 % |
07/2024 | 1.506765 LUN | ▼ -16.59 % |
08/2024 | 1.012644 LUN | ▼ -32.79 % |
09/2024 | 3.69507 LUN | ▲ 264.89 % |
10/2024 | 6.624945 LUN | ▲ 79.29 % |
11/2024 | 7.814821 LUN | ▲ 17.96 % |
12/2024 | 7.344062 LUN | ▼ -6.02 % |
01/2025 | 75.9026 LUN | ▲ 933.52 % |
02/2025 | 72.4947 LUN | ▼ -4.49 % |
03/2025 | 45.4956 LUN | ▼ -37.24 % |
04/2025 | 68.4509 LUN | ▲ 50.46 % |
peso Mexico/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.95823793 LUN |
Tối đa | 2.515989 LUN |
Bình quân gia quyền | 1.876591 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.95823793 LUN |
Tối đa | 2.745097 LUN |
Bình quân gia quyền | 2.143396 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.95823793 LUN |
Tối đa | 2.745097 LUN |
Bình quân gia quyền | 2.143396 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: