Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/MSR
Lịch sử thay đổi trong MXN/MSR tỷ giá
MXN/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 MXN = 9.391039 MSR
▲ 5.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 44.64% (6.49273 MSR — 9.391039 MSR)
Thay đổi trong MXN/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 25.88% (7.460506 MSR — 9.391039 MSR)
Thay đổi trong MXN/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 25.88% (7.460506 MSR — 9.391039 MSR)
Thay đổi trong MXN/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 131.81% (4.051122 MSR — 9.391039 MSR)
peso Mexico/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 10.3291 MSR | ▲ 9.99 % |
21/05 | 11.7572 MSR | ▲ 13.83 % |
22/05 | 10.8998 MSR | ▼ -7.29 % |
23/05 | 9.477789 MSR | ▼ -13.05 % |
24/05 | 9.890274 MSR | ▲ 4.35 % |
25/05 | 9.617597 MSR | ▼ -2.76 % |
26/05 | 9.534014 MSR | ▼ -0.87 % |
27/05 | 10.4948 MSR | ▲ 10.08 % |
28/05 | 12.2398 MSR | ▲ 16.63 % |
29/05 | 13.7699 MSR | ▲ 12.5 % |
30/05 | 13.4756 MSR | ▼ -2.14 % |
31/05 | 12.8367 MSR | ▼ -4.74 % |
01/06 | 12.4269 MSR | ▼ -3.19 % |
02/06 | 12.2453 MSR | ▼ -1.46 % |
03/06 | 11.6589 MSR | ▼ -4.79 % |
04/06 | 13.4751 MSR | ▲ 15.58 % |
05/06 | 13.1 MSR | ▼ -2.78 % |
06/06 | 12.8982 MSR | ▼ -1.54 % |
07/06 | 12.2915 MSR | ▼ -4.7 % |
08/06 | 13.0889 MSR | ▲ 6.49 % |
09/06 | 14.3883 MSR | ▲ 9.93 % |
10/06 | 13.6071 MSR | ▼ -5.43 % |
11/06 | 13.0328 MSR | ▼ -4.22 % |
12/06 | 14.5038 MSR | ▲ 11.29 % |
13/06 | 15.352 MSR | ▲ 5.85 % |
14/06 | 14.7986 MSR | ▼ -3.6 % |
15/06 | 14.2592 MSR | ▼ -3.64 % |
16/06 | 14.598 MSR | ▲ 2.38 % |
17/06 | 14.4312 MSR | ▼ -1.14 % |
18/06 | 14.6258 MSR | ▲ 1.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8.902998 MSR | ▼ -5.2 % |
27/05 — 02/06 | 7.792648 MSR | ▼ -12.47 % |
03/06 — 09/06 | 7.462431 MSR | ▼ -4.24 % |
10/06 — 16/06 | 9.659877 MSR | ▲ 29.45 % |
17/06 — 23/06 | 9.739116 MSR | ▲ 0.82 % |
24/06 — 30/06 | 10.2997 MSR | ▲ 5.76 % |
01/07 — 07/07 | 10.6538 MSR | ▲ 3.44 % |
08/07 — 14/07 | 10.7167 MSR | ▲ 0.59 % |
15/07 — 21/07 | 10.3431 MSR | ▼ -3.49 % |
22/07 — 28/07 | 14.2378 MSR | ▲ 37.66 % |
29/07 — 04/08 | 11.639 MSR | ▼ -18.25 % |
05/08 — 11/08 | 24.8815 MSR | ▲ 113.78 % |
peso Mexico/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.578334 MSR | ▼ -8.65 % |
07/2024 | 9.120619 MSR | ▲ 6.32 % |
08/2024 | 7.241947 MSR | ▼ -20.6 % |
09/2024 | 5.535267 MSR | ▼ -23.57 % |
10/2024 | 7.954266 MSR | ▲ 43.7 % |
11/2024 | 8.203213 MSR | ▲ 3.13 % |
12/2024 | 7.697895 MSR | ▼ -6.16 % |
01/2025 | 16.4234 MSR | ▲ 113.35 % |
02/2025 | 16.8205 MSR | ▲ 2.42 % |
03/2025 | 17.6356 MSR | ▲ 4.85 % |
04/2025 | 19.9999 MSR | ▲ 13.41 % |
peso Mexico/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.313672 MSR |
Tối đa | 8.975416 MSR |
Bình quân gia quyền | 8.038277 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.926828 MSR |
Tối đa | 8.975416 MSR |
Bình quân gia quyền | 7.702427 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.926828 MSR |
Tối đa | 8.975416 MSR |
Bình quân gia quyền | 7.702427 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: