Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/NPXS
Lịch sử thay đổi trong MXN/NPXS tỷ giá
MXN/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 MXN = 13.4728 NPXS
▲ 4.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 99.24% (6.761947 NPXS — 13.4728 NPXS)
Thay đổi trong MXN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.97% (134.3 NPXS — 13.4728 NPXS)
Thay đổi trong MXN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.48% (383.06 NPXS — 13.4728 NPXS)
Thay đổi trong MXN/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.43% (376.97 NPXS — 13.4728 NPXS)
peso Mexico/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 13.461 NPXS | ▼ -0.09 % |
10/05 | 14.4144 NPXS | ▲ 7.08 % |
11/05 | 12.9752 NPXS | ▼ -9.98 % |
12/05 | 11.7193 NPXS | ▼ -9.68 % |
13/05 | 11.28 NPXS | ▼ -3.75 % |
14/05 | 11.5977 NPXS | ▲ 2.82 % |
15/05 | 12.1842 NPXS | ▲ 5.06 % |
16/05 | 12.3609 NPXS | ▲ 1.45 % |
17/05 | 12.3679 NPXS | ▲ 0.06 % |
18/05 | 11.7698 NPXS | ▼ -4.84 % |
19/05 | 12.5509 NPXS | ▲ 6.64 % |
20/05 | 13.1781 NPXS | ▲ 5 % |
21/05 | 13.3897 NPXS | ▲ 1.61 % |
22/05 | 13.0986 NPXS | ▼ -2.17 % |
23/05 | 13.379 NPXS | ▲ 2.14 % |
24/05 | 12.6071 NPXS | ▼ -5.77 % |
25/05 | 13.1216 NPXS | ▲ 4.08 % |
26/05 | 13.6145 NPXS | ▲ 3.76 % |
27/05 | 14.1087 NPXS | ▲ 3.63 % |
28/05 | 18.4947 NPXS | ▲ 31.09 % |
29/05 | 20.4236 NPXS | ▲ 10.43 % |
30/05 | 20.5188 NPXS | ▲ 0.47 % |
31/05 | 21.6984 NPXS | ▲ 5.75 % |
01/06 | 22.6081 NPXS | ▲ 4.19 % |
02/06 | 22.449 NPXS | ▼ -0.7 % |
03/06 | 22.6007 NPXS | ▲ 0.68 % |
04/06 | 21.4866 NPXS | ▼ -4.93 % |
05/06 | 22.4813 NPXS | ▲ 4.63 % |
06/06 | 24.7049 NPXS | ▲ 9.89 % |
07/06 | 26.2368 NPXS | ▲ 6.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 10.7729 NPXS | ▼ -20.04 % |
20/05 — 26/05 | 6.708206 NPXS | ▼ -37.73 % |
27/05 — 02/06 | 0.82707368 NPXS | ▼ -87.67 % |
03/06 — 09/06 | 1.24698 NPXS | ▲ 50.77 % |
10/06 — 16/06 | 1.137868 NPXS | ▼ -8.75 % |
17/06 — 23/06 | 0.50581523 NPXS | ▼ -55.55 % |
24/06 — 30/06 | 0.30293183 NPXS | ▼ -40.11 % |
01/07 — 07/07 | 0.27423737 NPXS | ▼ -9.47 % |
08/07 — 14/07 | 0.29295057 NPXS | ▲ 6.82 % |
15/07 — 21/07 | 0.46269569 NPXS | ▲ 57.94 % |
22/07 — 28/07 | 0.59396926 NPXS | ▲ 28.37 % |
29/07 — 04/08 | 0.63133086 NPXS | ▲ 6.29 % |
peso Mexico/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.5135 NPXS | ▲ 0.3 % |
07/2024 | 12.268 NPXS | ▼ -9.22 % |
08/2024 | 10.7007 NPXS | ▼ -12.78 % |
09/2024 | 14.7759 NPXS | ▲ 38.08 % |
10/2024 | 15.3986 NPXS | ▲ 4.21 % |
11/2024 | 14.3986 NPXS | ▼ -6.49 % |
12/2024 | 11.1284 NPXS | ▼ -22.71 % |
01/2025 | 12.691 NPXS | ▲ 14.04 % |
02/2025 | 5.369321 NPXS | ▼ -57.69 % |
03/2025 | 2.313492 NPXS | ▼ -56.91 % |
04/2025 | 0.53846644 NPXS | ▼ -76.72 % |
05/2025 | 1.107062 NPXS | ▲ 105.6 % |
peso Mexico/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.933574 NPXS |
Tối đa | 12.926 NPXS |
Bình quân gia quyền | 8.217699 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.933574 NPXS |
Tối đa | 152.2 NPXS |
Bình quân gia quyền | 39.8946 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.933574 NPXS |
Tối đa | 367.16 NPXS |
Bình quân gia quyền | 215.78 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: