Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/UBQ
Lịch sử thay đổi trong MXN/UBQ tỷ giá
MXN/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 MXN = 2.41522 UBQ
▼ -60.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -55.65% (5.44544 UBQ — 2.41522 UBQ)
Thay đổi trong MXN/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -50.03% (4.833193 UBQ — 2.41522 UBQ)
Thay đổi trong MXN/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 46.39% (1.649849 UBQ — 2.41522 UBQ)
Thay đổi trong MXN/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 252.68% (0.68481413 UBQ — 2.41522 UBQ)
peso Mexico/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 2.366102 UBQ | ▼ -2.03 % |
30/05 | 2.368796 UBQ | ▲ 0.11 % |
31/05 | 2.442832 UBQ | ▲ 3.13 % |
01/06 | 3.120296 UBQ | ▲ 27.73 % |
02/06 | 2.90497 UBQ | ▼ -6.9 % |
03/06 | 3.074929 UBQ | ▲ 5.85 % |
04/06 | 3.095338 UBQ | ▲ 0.66 % |
05/06 | 2.865325 UBQ | ▼ -7.43 % |
06/06 | 2.829694 UBQ | ▼ -1.24 % |
07/06 | 2.938913 UBQ | ▲ 3.86 % |
08/06 | 2.895457 UBQ | ▼ -1.48 % |
09/06 | 3.456477 UBQ | ▲ 19.38 % |
10/06 | 3.731102 UBQ | ▲ 7.95 % |
11/06 | 2.964008 UBQ | ▼ -20.56 % |
12/06 | 3.146387 UBQ | ▲ 6.15 % |
13/06 | 3.253855 UBQ | ▲ 3.42 % |
14/06 | 3.261421 UBQ | ▲ 0.23 % |
15/06 | 3.228308 UBQ | ▼ -1.02 % |
16/06 | 3.308921 UBQ | ▲ 2.5 % |
17/06 | 3.442982 UBQ | ▲ 4.05 % |
18/06 | 3.680174 UBQ | ▲ 6.89 % |
19/06 | 3.648651 UBQ | ▼ -0.86 % |
20/06 | 3.63879 UBQ | ▼ -0.27 % |
21/06 | 3.609282 UBQ | ▼ -0.81 % |
22/06 | 3.670168 UBQ | ▲ 1.69 % |
23/06 | 4.374877 UBQ | ▲ 19.2 % |
24/06 | 6.008373 UBQ | ▲ 37.34 % |
25/06 | 4.244647 UBQ | ▼ -29.35 % |
26/06 | 4.476083 UBQ | ▲ 5.45 % |
27/06 | 2.316459 UBQ | ▼ -48.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 3.069686 UBQ | ▲ 27.1 % |
10/06 — 16/06 | 3.47873 UBQ | ▲ 13.33 % |
17/06 — 23/06 | 2.883749 UBQ | ▼ -17.1 % |
24/06 — 30/06 | 3.124579 UBQ | ▲ 8.35 % |
01/07 — 07/07 | 3.135489 UBQ | ▲ 0.35 % |
08/07 — 14/07 | 2.862155 UBQ | ▼ -8.72 % |
15/07 — 21/07 | 3.340794 UBQ | ▲ 16.72 % |
22/07 — 28/07 | 3.945501 UBQ | ▲ 18.1 % |
29/07 — 04/08 | 3.708566 UBQ | ▼ -6.01 % |
05/08 — 11/08 | 4.818841 UBQ | ▲ 29.94 % |
12/08 — 18/08 | 4.390669 UBQ | ▼ -8.89 % |
19/08 — 25/08 | 2.119506 UBQ | ▼ -51.73 % |
peso Mexico/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.384827 UBQ | ▼ -1.26 % |
07/2024 | 3.420052 UBQ | ▲ 43.41 % |
08/2024 | 4.023616 UBQ | ▲ 17.65 % |
09/2024 | 4.337269 UBQ | ▲ 7.8 % |
10/2024 | 4.749526 UBQ | ▲ 9.51 % |
11/2024 | 4.654477 UBQ | ▼ -2 % |
12/2024 | 8.326135 UBQ | ▲ 78.88 % |
01/2025 | 14.6706 UBQ | ▲ 76.2 % |
02/2025 | 11.7782 UBQ | ▼ -19.72 % |
03/2025 | 12.3716 UBQ | ▲ 5.04 % |
04/2025 | 18.96 UBQ | ▲ 53.25 % |
05/2025 | 7.386148 UBQ | ▼ -61.04 % |
peso Mexico/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.41522 UBQ |
Tối đa | 11.1406 UBQ |
Bình quân gia quyền | 6.527933 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.41522 UBQ |
Tối đa | 11.1406 UBQ |
Bình quân gia quyền | 5.54712 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.201858 UBQ |
Tối đa | 11.1406 UBQ |
Bình quân gia quyền | 3.13885 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: