Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Anoncoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Anoncoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/ANC
Lịch sử thay đổi trong MYR/ANC tỷ giá
MYR/ANC tỷ giá
05 09, 2024
1 MYR = 12.749 ANC
▼ -2.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Anoncoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Anoncoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/ANC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/ANC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Anoncoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/ANC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Anoncoin tiền tệ thay đổi bởi 24.99% (10.1999 ANC — 12.749 ANC)
Thay đổi trong MYR/ANC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Anoncoin tiền tệ thay đổi bởi -21.14% (16.1671 ANC — 12.749 ANC)
Thay đổi trong MYR/ANC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Anoncoin tiền tệ thay đổi bởi -36.48% (20.0724 ANC — 12.749 ANC)
Thay đổi trong MYR/ANC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Anoncoin tiền tệ thay đổi bởi 26.96% (10.0419 ANC — 12.749 ANC)
ringgit Malaysia/Anoncoin dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Anoncoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 13.501 ANC | ▲ 5.9 % |
12/05 | 13.6334 ANC | ▲ 0.98 % |
13/05 | 15.032 ANC | ▲ 10.26 % |
14/05 | 16.8297 ANC | ▲ 11.96 % |
15/05 | 18.1867 ANC | ▲ 8.06 % |
16/05 | 17.2775 ANC | ▼ -5 % |
17/05 | 17.7103 ANC | ▲ 2.51 % |
18/05 | 18.5588 ANC | ▲ 4.79 % |
19/05 | 17.7876 ANC | ▼ -4.16 % |
20/05 | 16.3946 ANC | ▼ -7.83 % |
21/05 | 15.2677 ANC | ▼ -6.87 % |
22/05 | 14.6144 ANC | ▼ -4.28 % |
23/05 | 13.8859 ANC | ▼ -4.99 % |
24/05 | 13.2676 ANC | ▼ -4.45 % |
25/05 | 13.7108 ANC | ▲ 3.34 % |
26/05 | 14.9972 ANC | ▲ 9.38 % |
27/05 | 16.1389 ANC | ▲ 7.61 % |
28/05 | 16.7269 ANC | ▲ 3.64 % |
29/05 | 16.4721 ANC | ▼ -1.52 % |
30/05 | 16.5116 ANC | ▲ 0.24 % |
31/05 | 18.2341 ANC | ▲ 10.43 % |
01/06 | 19.1554 ANC | ▲ 5.05 % |
02/06 | 17.5827 ANC | ▼ -8.21 % |
03/06 | 17.145 ANC | ▼ -2.49 % |
04/06 | 17.0925 ANC | ▼ -0.31 % |
05/06 | 16.5342 ANC | ▼ -3.27 % |
06/06 | 15.7979 ANC | ▼ -4.45 % |
07/06 | 16.7343 ANC | ▲ 5.93 % |
08/06 | 16.9586 ANC | ▲ 1.34 % |
09/06 | 17.5811 ANC | ▲ 3.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Anoncoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Anoncoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 12.8867 ANC | ▲ 1.08 % |
20/05 — 26/05 | 11.2415 ANC | ▼ -12.77 % |
27/05 — 02/06 | 9.553815 ANC | ▼ -15.01 % |
03/06 — 09/06 | 12.7003 ANC | ▲ 32.93 % |
10/06 — 16/06 | 8.476188 ANC | ▼ -33.26 % |
17/06 — 23/06 | 10.7987 ANC | ▲ 27.4 % |
24/06 — 30/06 | 8.620679 ANC | ▼ -20.17 % |
01/07 — 07/07 | 11.0081 ANC | ▲ 27.69 % |
08/07 — 14/07 | 8.926878 ANC | ▼ -18.91 % |
15/07 — 21/07 | 9.891037 ANC | ▲ 10.8 % |
22/07 — 28/07 | 9.577804 ANC | ▼ -3.17 % |
29/07 — 04/08 | 10.9007 ANC | ▲ 13.81 % |
ringgit Malaysia/Anoncoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.1965 ANC | ▲ 3.51 % |
07/2024 | 17.3836 ANC | ▲ 31.73 % |
08/2024 | 20.8344 ANC | ▲ 19.85 % |
09/2024 | 15.9148 ANC | ▼ -23.61 % |
10/2024 | 14.939 ANC | ▼ -6.13 % |
11/2024 | 6.206651 ANC | ▼ -58.45 % |
12/2024 | 7.935334 ANC | ▲ 27.85 % |
01/2025 | 11.2389 ANC | ▲ 41.63 % |
02/2025 | 8.59844 ANC | ▼ -23.49 % |
03/2025 | 7.261008 ANC | ▼ -15.55 % |
04/2025 | 8.623802 ANC | ▲ 18.77 % |
05/2025 | 7.955828 ANC | ▼ -7.75 % |
ringgit Malaysia/Anoncoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.6217 ANC |
Tối đa | 13.4398 ANC |
Bình quân gia quyền | 12.2363 ANC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.961526 ANC |
Tối đa | 15.7614 ANC |
Bình quân gia quyền | 12.572 ANC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.961526 ANC |
Tối đa | 39.4607 ANC |
Bình quân gia quyền | 19.5045 ANC |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/ANC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Anoncoin (ANC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Anoncoin (ANC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: